Camille DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
3.73
Vị trí TB
64.41%
Tỉ lệ TOP 4
19.32%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.08 | 60.00% |
Ấn Ẩn Chính | 3.85 | 61.35% |
Ấn Can Trường | 3.60 | 65.18% |
Ấn Pháo Thủ | 3.98 | 60.01% |
Ấn Kỳ Quái | 3.53 | 68.09% |
Ấn Tiên Linh | 3.30 | 70.85% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.02 | 40.20% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.73 | 96.12% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.11 | 58.39% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.64 | 96.31% |
Ấn Băng Giá | 3.57 | 66.95% |
Ấn Ong Mật | 3.50 | 70.41% |
Ấn Thợ Săn | 4.12 | 58.23% |
Ấn Thần Chú | 4.02 | 59.02% |
Ấn Pháp Sư | 4.10 | 57.73% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.05 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.07 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.23 | 100.00% |
Ấn Thông Đạo | 3.71 | 62.80% |
Ấn Bảo Hộ | 3.92 | 60.47% |
Ấn Hỏa | 3.51 | 68.79% |
Ấn Học Giả | 4.27 | 54.71% |
Ấn Hóa Hình | 4.25 | 53.68% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.70 | 63.34% |
Ấn Tiên Phong | 3.71 | 64.32% |
Ấn Chiến Binh | 3.93 | 60.66% |
Ấn Ma Thuật | 3.47 | 68.55% |
Giáp Siêu Linh | 3.58 | 66.56% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.91 | 61.25% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.71 | 66.29% |
Tam Luyện Kiếm | 3.79 | 63.55% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.92 | 61.48% |
Rìu Nham Tinh | 3.74 | 65.15% |
Khiên Băng Randuin | 3.67 | 66.80% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.06 | 57.90% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.77 | 63.52% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.60 | 49.11% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.40 | 66.34% |
Huyết Thần Kiếm | 4.18 | 55.14% |
Bùa Xanh Mát Lành | 2.95 | 75.18% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.72 | 65.25% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.61 | 48.03% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.39 | 51.32% |
Vuốt Thần Long | 3.96 | 61.11% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.79 | 62.88% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.53 | 65.72% |
Diệt Ác Quỷ | 3.74 | 61.14% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.20 | 55.82% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.61 | 47.49% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.30 | 52.43% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.91 | 60.87% |
Thiên Cực Kiếm | 4.28 | 53.42% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.19 | 58.60% |
Găng Ngọc Thạch | 2.97 | 74.02% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.58 | 63.92% |
Món Quà Của Baron | 4.48 | 50.34% |
Thần Thư Morello | 3.57 | 68.09% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.34 | 55.61% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.95 | 57.88% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.74 | 63.24% |
Bùa Tro Tàn | 4.26 | 53.85% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.50 | 68.47% |
Bão Tố Runaan | 4.31 | 52.99% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.67 | 63.01% |
Giáp Phân Cực | 3.60 | 66.14% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.94 | 57.75% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.17 | 56.14% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.60 | 67.19% |
Găng Tinh Xảo | 3.70 | 65.61% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.34 | 52.23% |
Chùy Thần Lực | 3.72 | 59.83% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.84 | 59.62% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.73 | 65.17% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.12 | 56.74% |
Ngọc Quá Khổ | 3.52 | 68.16% |
Giáp Đại Hãn | 4.09 | 58.85% |
Bùa Đầu Lâu | 3.92 | 61.05% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.18 | 56.68% |
Thần Búa Tiến Công | 3.65 | 67.02% |
Găng Tay Thợ Rèn | 3.84 | 63.35% |
Gương Lừa Gạt | 3.68 | 65.32% |
Mũ Thích Nghi | 3.38 | 72.38% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.52 | 68.94% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.61 | 66.23% |
Đá Hắc Hóa | 3.95 | 61.26% |
Pháo Xương Cá | 4.02 | 60.51% |
Dị Vật Tai Ương | 3.94 | 61.25% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.72 | 65.36% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.76 | 63.81% |
Kiếm Tai Ương | 3.98 | 59.41% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.67 | 65.67% |
Bão Tố Luden | 3.82 | 64.03% |
Găng Đấu Sĩ | 3.73 | 64.52% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.98 | 59.83% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.97 | 60.41% |
Giáp Tay Seeker | 4.08 | 58.88% |
Chùy Bạch Ngân | 3.69 | 65.55% |
Gươm Biến Ảnh | 3.91 | 61.22% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.54 | 67.52% |
Bùa Thăng Hoa | 4.03 | 59.19% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.88 | 62.68% |
Đao Tím | 3.90 | 61.84% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.34 | 71.06% |
Huyết Kiếm | 3.78 | 63.61% |
Bùa Xanh | 3.56 | 66.93% |
Áo Choàng Gai | 3.61 | 67.34% |
Cốc Sức Mạnh | 3.40 | 74.82% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.63 | 66.68% |
Kiếm Tử Thần | 3.41 | 71.72% |
Vuốt Rồng | 3.42 | 70.38% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.70 | 66.05% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.12 | 74.95% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.40 | 71.20% |
Chảo Vàng | 4.43 | 50.56% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.55 | 67.39% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.54 | 68.74% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.66 | 66.33% |
Kiếm Súng Hextech | 3.38 | 71.47% |
Vô Cực Kiếm | 3.75 | 64.48% |
Nỏ Sét | 3.36 | 72.50% |
Găng Bảo Thạch | 3.51 | 67.50% |
Cung Xanh | 3.65 | 66.53% |
Nanh Nashor | 3.45 | 70.36% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.27 | 72.75% |
Diệt Khổng Lồ | 3.52 | 69.28% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.76 | 63.91% |
Quỷ Thư Morello | 3.37 | 71.15% |
Trái Tim Kiên Định | 3.44 | 70.52% |
Chùy Xuyên Phá | 3.50 | 69.48% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.49 | 69.75% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.54 | 68.56% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.72 | 65.94% |
Bùa Đỏ | 3.57 | 68.29% |
Áo Choàng Lửa | 3.42 | 71.24% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.40 | 70.85% |
Cuồng Cung Runaan | 3.46 | 70.74% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.46 | 69.51% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.70 | 64.52% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.38 | 71.78% |
Bất Chấp | 3.65 | 66.26% |
Dao Điện Statikk | 3.46 | 70.53% |
Móng Vuốt Sterak | 3.69 | 65.54% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.55 | 67.80% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.56 | 69.01% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.52 | 67.28% |
Găng Đạo Tặc | 3.48 | 69.94% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.87 | 62.27% |
Bàn Tay Công Lý | 3.69 | 65.73% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.96 | 60.35% |
Giáp Máu Warmog | 3.39 | 70.68% |
Tụ Bão Zeke | 3.45 | 69.11% |
Phong Kiếm | 3.31 | 74.40% |