Camille DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille

Camille

  • Thời Không
    Thời Không
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
3.90 Vị trí TB
61.21% Tỉ lệ TOP 4
17.61% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.08 60.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.85 61.35%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 3.60 65.18%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.98 60.01%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.53 68.09%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.30 70.85%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.02 40.20%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.73 96.12%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.11 58.39%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.64 96.31%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.57 66.95%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.50 70.41%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.12 58.23%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.02 59.02%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.10 57.73%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.05 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.07 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.23 100.00%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.71 62.80%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 3.92 60.47%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.51 68.79%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.27 54.71%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.25 53.68%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.70 63.34%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.71 64.32%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 3.93 60.66%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.47 68.55%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.58 66.56%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.91 61.25%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.71 66.29%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.79 63.55%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.92 61.48%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.74 65.15%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.67 66.80%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.06 57.90%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.77 63.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.60 49.11%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.40 66.34%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.18 55.14%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 2.95 75.18%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.72 65.25%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.61 48.03%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.39 51.32%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.96 61.11%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.79 62.88%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.53 65.72%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.74 61.14%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.20 55.82%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.61 47.49%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.30 52.43%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.91 60.87%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.28 53.42%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.19 58.60%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 2.97 74.02%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.58 63.92%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.48 50.34%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.57 68.09%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.34 55.61%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.95 57.88%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.74 63.24%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.26 53.85%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.50 68.47%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.31 52.99%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.67 63.01%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.60 66.14%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.94 57.75%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.17 56.14%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.60 67.19%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.70 65.61%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.34 52.23%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.72 59.83%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.84 59.62%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.73 65.17%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.12 56.74%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.52 68.16%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.09 58.85%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.92 61.05%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.18 56.68%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.65 67.02%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 3.84 63.35%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.68 65.32%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.38 72.38%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.52 68.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.61 66.23%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.95 61.26%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.02 60.51%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.94 61.25%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.72 65.36%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.76 63.81%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.98 59.41%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.67 65.67%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.82 64.03%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.73 64.52%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.98 59.83%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.97 60.41%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.08 58.88%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.69 65.55%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.91 61.22%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.54 67.52%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.03 59.19%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.88 62.68%
Đao Tím Đao Tím 3.90 61.84%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.34 71.06%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.78 63.61%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.56 66.93%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.61 67.34%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.40 74.82%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.63 66.68%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.41 71.72%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.42 70.38%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.70 66.05%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.12 74.95%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.40 71.20%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.43 50.56%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.55 67.39%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.54 68.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.66 66.33%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.38 71.47%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.75 64.48%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.36 72.50%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.51 67.50%
Cung Xanh Cung Xanh 3.65 66.53%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.45 70.36%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.27 72.75%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.52 69.28%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.76 63.91%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.37 71.15%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.44 70.52%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.50 69.48%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.49 69.75%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.54 68.56%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.72 65.94%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.57 68.29%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.42 71.24%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.40 70.85%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.46 70.74%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.46 69.51%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.70 64.52%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.38 71.78%
Bất Chấp Bất Chấp 3.65 66.26%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.46 70.53%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.69 65.54%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.55 67.80%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.56 69.01%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.52 67.28%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.48 69.94%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.87 62.27%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.69 65.73%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.96 60.35%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.39 70.68%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.45 69.11%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.31 74.40%