Ezreal DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal
-
Thông Đạo
-
Pháo Thủ
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.45
Vị trí TB
50.80%
Tỉ lệ TOP 4
12.74%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.56 | 66.67% |
Ấn Ẩn Chính | 4.54 | 48.68% |
Ấn Can Trường | 4.98 | 39.69% |
Ấn Thời Không | 4.82 | 43.80% |
Ấn Kỳ Quái | 4.25 | 55.32% |
Ấn Tiên Linh | 4.73 | 44.73% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.86 | 0.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.91 | 42.22% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.03 | 93.33% |
Ấn Băng Giá | 4.32 | 53.58% |
Ấn Ong Mật | 4.14 | 57.49% |
Ấn Thợ Săn | 4.74 | 44.93% |
Ấn Thần Chú | 4.66 | 46.26% |
Ấn Pháp Sư | 4.40 | 51.83% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.07 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.38 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.06 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.90 | 42.27% |
Ấn Bảo Hộ | 4.79 | 43.40% |
Ấn Hỏa | 4.37 | 52.27% |
Ấn Học Giả | 4.71 | 45.40% |
Ấn Hóa Hình | 5.36 | 33.16% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.26 | 53.81% |
Ấn Tiên Phong | 4.51 | 50.11% |
Ấn Chiến Binh | 4.62 | 48.45% |
Ấn Ma Thuật | 4.00 | 59.23% |
Giáp Siêu Linh | 4.44 | 52.12% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.34 | 53.33% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.50 | 51.57% |
Tam Luyện Kiếm | 4.16 | 57.55% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.27 | 54.85% |
Rìu Nham Tinh | 4.13 | 56.58% |
Khiên Băng Randuin | 4.05 | 57.91% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.87 | 62.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.61 | 48.22% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 6.00 | 23.19% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.37 | 16.67% |
Huyết Thần Kiếm | 4.70 | 46.17% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.75 | 45.93% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.00 | 14.29% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.25 | 55.83% |
Vuốt Thần Long | 6.00 | 20.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.00 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.33 | 55.73% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.81 | 45.28% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.34 | 33.82% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.10 | 59.04% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.72 | 44.78% |
Thiên Cực Kiếm | 4.08 | 59.01% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.17 | 41.67% |
Găng Ngọc Thạch | 5.81 | 24.76% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.03 | 59.85% |
Món Quà Của Baron | 5.37 | 36.23% |
Thần Thư Morello | 4.88 | 43.97% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.60 | 53.26% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.60 | 32.85% |
Bùa Tro Tàn | 3.98 | 62.23% |
Dây Chuyền Sám Hối | 8.00 | 0.00% |
Bão Tố Runaan | 4.72 | 46.34% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.19 | 57.19% |
Giáp Phân Cực | 8.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.66 | 46.31% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.37 | 53.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.25 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.48 | 51.14% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.87 | 44.33% |
Chùy Thần Lực | 4.07 | 60.91% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 7.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.24 | 59.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.63 | 47.70% |
Ngọc Quá Khổ | 4.12 | 57.74% |
Giáp Đại Hãn | 4.61 | 48.24% |
Bùa Đầu Lâu | 4.61 | 48.31% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.24 | 55.93% |
Thần Búa Tiến Công | 4.55 | 48.28% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.28 | 54.64% |
Gương Lừa Gạt | 4.19 | 56.25% |
Mũ Thích Nghi | 4.22 | 56.16% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.15 | 56.57% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.09 | 40.09% |
Đá Hắc Hóa | 4.96 | 42.04% |
Pháo Xương Cá | 4.16 | 57.28% |
Dị Vật Tai Ương | 4.57 | 51.12% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.68 | 47.27% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.75 | 44.35% |
Kiếm Tai Ương | 4.77 | 45.19% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.40 | 51.44% |
Bão Tố Luden | 4.31 | 53.21% |
Găng Đấu Sĩ | 4.75 | 44.86% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.33 | 53.56% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.53 | 50.53% |
Giáp Tay Seeker | 4.71 | 47.54% |
Chùy Bạch Ngân | 3.88 | 61.04% |
Gươm Biến Ảnh | 4.71 | 46.37% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.12 | 58.18% |
Bùa Thăng Hoa | 4.37 | 53.01% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.46 | 52.44% |
Đao Tím | 4.45 | 51.29% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.06 | 58.03% |
Huyết Kiếm | 4.38 | 52.37% |
Bùa Xanh | 4.41 | 52.20% |
Áo Choàng Gai | 4.27 | 52.92% |
Cốc Sức Mạnh | 4.14 | 56.74% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.44 | 53.61% |
Kiếm Tử Thần | 4.10 | 58.54% |
Vuốt Rồng | 4.18 | 56.99% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.28 | 54.85% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.75 | 63.19% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.38 | 51.42% |
Chảo Vàng | 4.74 | 47.91% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.40 | 52.81% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.02 | 59.78% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.76 | 45.44% |
Kiếm Súng Hextech | 4.13 | 57.91% |
Vô Cực Kiếm | 4.15 | 57.10% |
Nỏ Sét | 4.35 | 53.21% |
Găng Bảo Thạch | 4.86 | 43.89% |
Cung Xanh | 4.11 | 57.70% |
Nanh Nashor | 4.37 | 53.09% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.07 | 60.49% |
Diệt Khổng Lồ | 4.19 | 56.62% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.91 | 61.93% |
Quỷ Thư Morello | 4.01 | 59.78% |
Trái Tim Kiên Định | 4.14 | 56.97% |
Chùy Xuyên Phá | 4.15 | 57.62% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.84 | 62.66% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.63 | 48.03% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.39 | 52.34% |
Bùa Đỏ | 4.14 | 57.36% |
Áo Choàng Lửa | 4.29 | 54.66% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.31 | 53.46% |
Cuồng Cung Runaan | 4.05 | 59.68% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.11 | 58.28% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 | 53.93% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.17 | 56.63% |
Bất Chấp | 4.39 | 51.00% |
Dao Điện Statikk | 4.00 | 60.13% |
Móng Vuốt Sterak | 4.30 | 53.91% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.41 | 48.90% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.85 | 62.17% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.90 | 62.16% |
Găng Đạo Tặc | 4.05 | 58.93% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.48 | 50.70% |
Bàn Tay Công Lý | 4.17 | 56.70% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.19 | 58.74% |
Giáp Máu Warmog | 4.31 | 54.79% |
Tụ Bão Zeke | 4.13 | 57.79% |
Phong Kiếm | 4.22 | 55.73% |