Ezreal DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal
-
Thông Đạo
-
Pháo Thủ
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.37
Vị trí TB
52.92%
Tỉ lệ TOP 4
12.45%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.56 | 66.67% |
Ấn Ẩn Chính | 4.53 | 48.83% |
Ấn Can Trường | 4.98 | 39.64% |
Ấn Thời Không | 4.81 | 44.08% |
Ấn Kỳ Quái | 4.25 | 55.27% |
Ấn Tiên Linh | 4.73 | 44.71% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.86 | 0.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.91 | 42.20% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.03 | 93.33% |
Ấn Băng Giá | 4.31 | 53.70% |
Ấn Ong Mật | 4.15 | 57.35% |
Ấn Thợ Săn | 4.74 | 44.92% |
Ấn Thần Chú | 4.67 | 46.13% |
Ấn Pháp Sư | 4.40 | 51.77% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.07 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.38 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.06 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.91 | 42.17% |
Ấn Bảo Hộ | 4.78 | 43.54% |
Ấn Hỏa | 4.37 | 52.24% |
Ấn Học Giả | 4.71 | 45.47% |
Ấn Hóa Hình | 5.35 | 33.38% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.26 | 53.76% |
Ấn Tiên Phong | 4.51 | 50.10% |
Ấn Chiến Binh | 4.62 | 48.34% |
Ấn Ma Thuật | 3.99 | 59.38% |
Giáp Siêu Linh | 4.43 | 52.38% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.33 | 53.50% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.50 | 51.25% |
Tam Luyện Kiếm | 4.16 | 57.59% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.26 | 54.90% |
Rìu Nham Tinh | 4.13 | 56.62% |
Khiên Băng Randuin | 4.07 | 57.48% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.87 | 61.97% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.61 | 48.34% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.92 | 25.35% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.36 | 16.91% |
Huyết Thần Kiếm | 4.71 | 45.97% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.74 | 46.09% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.00 | 14.29% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.26 | 55.77% |
Vuốt Thần Long | 6.00 | 20.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.00 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.33 | 55.78% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.85 | 44.17% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.34 | 33.83% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.11 | 58.98% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.73 | 44.44% |
Thiên Cực Kiếm | 4.07 | 58.98% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.17 | 41.67% |
Găng Ngọc Thạch | 5.80 | 25.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.03 | 59.98% |
Món Quà Của Baron | 5.37 | 36.28% |
Thần Thư Morello | 4.88 | 43.59% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.60 | 52.69% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.60 | 32.37% |
Bùa Tro Tàn | 3.98 | 62.23% |
Dây Chuyền Sám Hối | 8.00 | 0.00% |
Bão Tố Runaan | 4.73 | 46.03% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.19 | 57.33% |
Giáp Phân Cực | 8.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.68 | 46.04% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.41 | 52.83% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.25 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.48 | 51.21% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.86 | 44.00% |
Chùy Thần Lực | 4.07 | 60.97% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 7.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.23 | 58.91% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.64 | 47.62% |
Ngọc Quá Khổ | 4.11 | 57.81% |
Giáp Đại Hãn | 4.59 | 48.92% |
Bùa Đầu Lâu | 4.61 | 48.34% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.24 | 55.89% |
Thần Búa Tiến Công | 4.56 | 48.21% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.28 | 54.65% |
Gương Lừa Gạt | 4.18 | 56.32% |
Mũ Thích Nghi | 4.21 | 56.28% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.15 | 56.57% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.09 | 40.06% |
Đá Hắc Hóa | 4.96 | 42.00% |
Pháo Xương Cá | 4.16 | 57.22% |
Dị Vật Tai Ương | 4.57 | 51.63% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.67 | 47.34% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.74 | 44.78% |
Kiếm Tai Ương | 4.77 | 45.23% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.43 | 51.31% |
Bão Tố Luden | 4.30 | 53.32% |
Găng Đấu Sĩ | 4.75 | 44.91% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.33 | 53.61% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.53 | 50.60% |
Giáp Tay Seeker | 4.73 | 47.23% |
Chùy Bạch Ngân | 3.88 | 61.03% |
Gươm Biến Ảnh | 4.71 | 46.34% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.13 | 57.86% |
Bùa Thăng Hoa | 4.37 | 52.99% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.45 | 52.79% |
Đao Tím | 4.44 | 51.38% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.07 | 57.85% |
Huyết Kiếm | 4.38 | 52.39% |
Bùa Xanh | 4.41 | 52.24% |
Áo Choàng Gai | 4.24 | 53.57% |
Cốc Sức Mạnh | 4.14 | 56.75% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.44 | 53.54% |
Kiếm Tử Thần | 4.10 | 58.52% |
Vuốt Rồng | 4.21 | 56.70% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.29 | 54.78% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.75 | 63.18% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.37 | 51.59% |
Chảo Vàng | 4.76 | 47.51% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.39 | 52.76% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.03 | 59.76% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.76 | 45.42% |
Kiếm Súng Hextech | 4.13 | 57.88% |
Vô Cực Kiếm | 4.15 | 57.10% |
Nỏ Sét | 4.35 | 53.38% |
Găng Bảo Thạch | 4.86 | 43.85% |
Cung Xanh | 4.11 | 57.70% |
Nanh Nashor | 4.37 | 53.09% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.12 | 60.24% |
Diệt Khổng Lồ | 4.19 | 56.62% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.92 | 61.74% |
Quỷ Thư Morello | 4.01 | 59.82% |
Trái Tim Kiên Định | 4.12 | 57.41% |
Chùy Xuyên Phá | 4.15 | 57.62% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.84 | 62.64% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.64 | 47.99% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.39 | 52.67% |
Bùa Đỏ | 4.14 | 57.35% |
Áo Choàng Lửa | 4.30 | 54.63% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.32 | 53.43% |
Cuồng Cung Runaan | 4.05 | 59.68% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.11 | 58.33% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 | 53.93% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.15 | 56.96% |
Bất Chấp | 4.40 | 50.62% |
Dao Điện Statikk | 4.00 | 60.11% |
Móng Vuốt Sterak | 4.30 | 53.90% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.42 | 48.69% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.86 | 61.92% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.91 | 62.09% |
Găng Đạo Tặc | 4.05 | 58.90% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.48 | 50.74% |
Bàn Tay Công Lý | 4.17 | 56.75% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.20 | 58.96% |
Giáp Máu Warmog | 4.28 | 55.38% |
Tụ Bão Zeke | 4.12 | 57.96% |
Phong Kiếm | 4.23 | 55.53% |