Gwen DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gwen DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gwen

Gwen

  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Chiến Binh
    Chiến Binh
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.53 Vị trí TB
49.20% Tỉ lệ TOP 4
12.52% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.80 40.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.62 46.61%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.74 45.03%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.38 51.63%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.21 54.89%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.81 63.65%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.02 57.71%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.32 33.62%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.15 90.77%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.36 52.57%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.72 94.86%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.28 53.30%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.34 53.43%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.78 44.53%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.60 47.60%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.33 52.92%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.45 95.45%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.43 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.41 95.45%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.97 40.93%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.39 50.57%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.46 50.13%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.43 51.11%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.47 50.17%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.66 46.28%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.81 62.30%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.73 62.55%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.26 55.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.07 57.27%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.43 52.37%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.19 55.47%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.94 60.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.25 54.01%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.29 54.22%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.62 46.82%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.95 59.87%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.45 50.53%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.08 56.38%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.05 73.95%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.59 65.04%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.17 40.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.19 54.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.20 37.90%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.12 55.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.18 54.43%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.55 49.21%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.06 56.55%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.25 53.46%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.78 44.44%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.38 68.58%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.49 66.66%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.80 43.43%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.02 57.64%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.46 67.11%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.90 42.93%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.42 50.82%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.44 50.80%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.54 48.13%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.50 48.54%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.04 57.21%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.57 47.04%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.49 52.31%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.98 40.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.34 52.94%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.73 44.90%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.38 53.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.66 46.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.05 35.90%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.91 60.74%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.18 54.14%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.44 49.89%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.42 53.52%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.23 57.26%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.69 47.85%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.32 53.55%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.69 46.37%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.00 58.68%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.76 44.79%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.31 53.50%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.34 53.08%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 55.65%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.01 59.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.30 55.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.22 55.18%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.39 51.70%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.68 46.85%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.69 47.34%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.65 47.08%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.22 54.87%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.27 54.04%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.35 53.51%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.44 50.90%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.30 53.14%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.67 47.16%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.58 48.56%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.25 54.25%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.62 47.48%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.73 45.86%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.20 54.81%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.39 51.76%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.55 49.44%
Đao Tím Đao Tím 4.11 56.82%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.29 54.05%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.34 52.77%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.14 56.33%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.37 53.22%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.19 54.08%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.25 54.57%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.20 56.67%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.16 56.58%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.43 50.35%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.51 66.44%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.03 58.75%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.56 30.61%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.35 52.95%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.14 56.93%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.73 45.69%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.00 59.12%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.32 53.14%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.11 57.22%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.27 53.85%
Cung Xanh Cung Xanh 4.23 54.99%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.20 55.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.02 57.93%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.09 57.91%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.29 53.14%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.03 58.60%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.00 59.88%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.95 60.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.91 61.29%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.11 57.40%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.45 50.55%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.21 55.63%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.12 57.41%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.13 56.98%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.16 57.34%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 54.18%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.42 51.24%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.93 61.67%
Bất Chấp Bất Chấp 4.53 49.13%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.05 58.76%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.52 49.63%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.19 56.74%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.08 58.61%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.14 57.43%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.09 57.91%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.41 51.38%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.26 54.19%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.84 43.25%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.23 55.68%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 54.77%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.48 52.48%