Gwen DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gwen DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gwen

Gwen

  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Chiến Binh
    Chiến Binh
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.40 Vị trí TB
51.37% Tỉ lệ TOP 4
14.45% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.80 40.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.63 46.53%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.75 44.92%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.38 51.77%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.21 54.91%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.81 63.65%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.02 57.68%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.33 33.62%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.12 91.11%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.36 52.63%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.72 94.80%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.27 53.41%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.34 53.37%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.78 44.52%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.60 47.58%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.33 52.96%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.45 95.45%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.40 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.39 95.65%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.97 41.00%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.40 50.44%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.46 50.15%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.43 51.11%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.47 50.11%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.65 46.33%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.82 62.19%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.73 62.56%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.26 55.05%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.07 57.28%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.43 52.56%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.19 55.45%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.94 60.10%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.25 53.99%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.29 54.33%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.62 46.94%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.95 59.86%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.45 50.62%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.08 56.53%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.06 73.91%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.59 65.03%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.17 40.28%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.20 54.57%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.19 37.80%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.15 55.56%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.29 53.01%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.54 49.22%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.06 56.55%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.24 53.56%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.80 44.07%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.38 68.55%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.49 66.70%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.82 42.99%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.02 57.62%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.46 67.12%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.89 43.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.42 50.89%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.44 50.90%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.53 47.85%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.49 48.67%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.03 57.31%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.54 47.63%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.49 52.31%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 39.39%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.33 52.94%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.76 44.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.43 52.17%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.68 46.09%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.03 37.50%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.92 60.70%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.18 54.18%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.43 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.42 53.46%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.22 57.72%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.69 47.87%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.31 53.68%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.68 46.48%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.00 58.73%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.76 44.80%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.32 53.47%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.33 53.15%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 55.69%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.01 59.57%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.29 55.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.22 55.21%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.38 51.72%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.67 46.98%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.68 47.78%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.64 47.31%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.22 54.91%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.27 54.08%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.34 53.66%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.44 50.93%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.30 53.18%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.67 47.10%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.58 48.49%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.24 54.34%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.62 47.53%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.73 45.81%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.20 54.79%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.40 51.70%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.54 49.73%
Đao Tím Đao Tím 4.12 56.81%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.28 54.06%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.34 52.77%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.14 56.32%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.36 53.29%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.18 54.18%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.25 54.57%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.20 56.52%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.17 56.47%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.43 50.42%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.50 66.49%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.03 58.74%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.56 30.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.35 52.94%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.14 56.92%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.73 45.69%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.00 59.10%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.33 53.07%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.11 57.23%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.27 53.85%
Cung Xanh Cung Xanh 4.24 54.92%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.20 55.74%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.03 57.68%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.09 57.89%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.29 53.38%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.03 58.67%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.00 59.80%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.95 60.57%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.91 61.29%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.11 57.41%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.42 51.08%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.21 55.59%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.12 57.45%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.13 57.10%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.16 57.41%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 54.26%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.42 51.20%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.93 61.66%
Bất Chấp Bất Chấp 4.55 48.83%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.05 58.70%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.52 49.64%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.18 56.87%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.07 58.74%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.11 58.01%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.09 57.93%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.41 51.39%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.26 54.18%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.84 43.28%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.23 55.61%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.22 54.90%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.48 52.58%