Hecarim DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Hecarim DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Hecarim

Hecarim

  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Can Trường
    Can Trường
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.56 Vị trí TB
49.02% Tỉ lệ TOP 4
12.03% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.51 68.18%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.62 47.71%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.98 41.21%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.09 57.72%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.03 56.68%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.12 20.81%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.42 85.61%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.06 39.28%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.11 89.33%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.21 54.56%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.10 57.63%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.60 48.49%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.59 47.54%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.03 39.83%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.17 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.41 94.12%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.13 100.00%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.36 51.30%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.50 49.35%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.32 53.07%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.90 42.13%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.81 43.99%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.41 50.71%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.39 51.96%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.79 44.23%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.27 53.96%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.58 48.91%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.31 53.49%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.52 49.35%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.53 49.76%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.99 41.33%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.49 50.14%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.42 51.88%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.80 44.30%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.71 45.88%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.56 30.35%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.23 19.23%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.64 47.28%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.36 37.78%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.24 37.20%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.86 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.91 41.31%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.25 37.99%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.14 38.61%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.28 35.36%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.28 52.31%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.33 53.02%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.71 46.67%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.96 41.18%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.51 48.73%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.22 35.92%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.38 33.20%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.64 27.66%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.19 53.25%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.91 45.71%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.35 38.46%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.14 37.77%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.47 49.60%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.16 19.35%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.20 37.43%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.78 45.21%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.45 51.19%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.68 28.28%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.59 49.44%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.94 39.22%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.65 47.24%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.85 44.57%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.58 48.66%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.75 44.84%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.70 44.23%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.22 36.07%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.22 55.12%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.88 43.04%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.42 51.34%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.17 37.21%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.84 44.71%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.00 40.77%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.53 49.53%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.61 47.85%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.60 48.99%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.23 56.07%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.20 55.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.99 40.93%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.95 42.34%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.62 47.59%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.02 40.57%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.50 50.03%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.92 42.40%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.88 43.51%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.40 51.88%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.75 44.99%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.56 48.87%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.50 50.02%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.64 48.21%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.91 42.20%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.01 58.98%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.64 47.50%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.31 53.61%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.90 42.25%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.84 43.65%
Đao Tím Đao Tím 4.65 47.57%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.16 56.20%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 48.48%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.58 48.91%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.49 50.56%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.02 59.56%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.38 52.44%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.21 55.59%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.50 50.23%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.68 46.32%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.79 62.85%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.14 57.11%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.12 40.67%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.74 45.59%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.34 53.03%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.33 53.32%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.13 57.39%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.52 49.66%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.00 60.11%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.82 44.41%
Cung Xanh Cung Xanh 4.08 57.57%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.34 53.15%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.96 59.91%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.08 57.72%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.43 51.49%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.13 57.57%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.25 55.17%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.08 57.79%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.04 58.46%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.59 47.72%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.18 55.86%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.29 54.26%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.26 54.60%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 55.58%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.01 59.16%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.05 58.67%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.89 43.16%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.06 58.51%
Bất Chấp Bất Chấp 4.45 51.62%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 59.92%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.44 51.09%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.30 53.92%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.91 62.27%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.81 63.44%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.20 55.90%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.51 49.75%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.47 50.49%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.23 55.57%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.54 49.37%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.21 54.83%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.04 58.79%