Hecarim DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Hecarim DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Hecarim
-
Ẩn Chính
-
Can Trường
-
Liên Hoàn
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.53
Vị trí TB
49.84%
Tỉ lệ TOP 4
12.15%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.52 | 67.96% |
Ấn Pháo Thủ | 4.62 | 47.68% |
Ấn Thời Không | 4.98 | 41.21% |
Ấn Kỳ Quái | 4.09 | 57.78% |
Ấn Tiên Linh | 4.03 | 56.70% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.12 | 20.78% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.41 | 85.71% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.06 | 39.31% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.11 | 89.36% |
Ấn Băng Giá | 4.22 | 54.53% |
Ấn Ong Mật | 4.10 | 57.63% |
Ấn Thợ Săn | 4.60 | 48.37% |
Ấn Thần Chú | 4.60 | 47.46% |
Ấn Pháp Sư | 5.03 | 39.84% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.16 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.39 | 94.44% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.13 | 100.00% |
Ấn Thông Đạo | 4.36 | 51.35% |
Ấn Bảo Hộ | 4.50 | 49.35% |
Ấn Hỏa | 4.32 | 53.10% |
Ấn Học Giả | 4.90 | 42.11% |
Ấn Hóa Hình | 4.81 | 44.06% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.41 | 50.63% |
Ấn Tiên Phong | 4.39 | 52.01% |
Ấn Chiến Binh | 4.79 | 44.24% |
Ấn Ma Thuật | 4.27 | 53.92% |
Giáp Siêu Linh | 4.58 | 48.97% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.31 | 53.44% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.52 | 49.36% |
Tam Luyện Kiếm | 4.53 | 49.71% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.98 | 41.44% |
Rìu Nham Tinh | 4.49 | 50.05% |
Khiên Băng Randuin | 4.42 | 51.84% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.80 | 44.33% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.72 | 45.71% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.58 | 30.09% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.23 | 19.23% |
Huyết Thần Kiếm | 4.64 | 47.33% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.45 | 36.17% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.24 | 37.30% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.86 | 25.23% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.90 | 41.47% |
Vuốt Thần Long | 5.26 | 37.95% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.12 | 38.94% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.29 | 35.21% |
Diệt Ác Quỷ | 4.28 | 52.49% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.34 | 52.87% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.72 | 46.35% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.96 | 41.18% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.49 | 48.75% |
Thiên Cực Kiếm | 5.22 | 36.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.38 | 33.14% |
Găng Ngọc Thạch | 5.65 | 26.53% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.20 | 53.16% |
Món Quà Của Baron | 4.94 | 44.76% |
Thần Thư Morello | 5.35 | 38.46% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.14 | 37.82% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.47 | 49.65% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.03 | 21.88% |
Bùa Tro Tàn | 5.16 | 38.04% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.78 | 45.18% |
Bão Tố Runaan | 4.49 | 51.14% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.69 | 28.43% |
Giáp Phân Cực | 4.59 | 49.38% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.00 | 38.46% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.64 | 47.30% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.84 | 44.76% |
Găng Tinh Xảo | 4.58 | 48.68% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.76 | 44.82% |
Chùy Thần Lực | 4.70 | 44.07% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.21 | 36.25% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.22 | 55.08% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.87 | 43.11% |
Ngọc Quá Khổ | 4.42 | 51.35% |
Giáp Đại Hãn | 5.17 | 37.25% |
Bùa Đầu Lâu | 4.85 | 44.52% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.00 | 40.94% |
Thần Búa Tiến Công | 4.53 | 49.56% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.61 | 47.90% |
Gương Lừa Gạt | 4.60 | 49.01% |
Mũ Thích Nghi | 4.23 | 56.10% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.20 | 55.26% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.00 | 40.81% |
Đá Hắc Hóa | 4.96 | 42.38% |
Pháo Xương Cá | 4.61 | 47.69% |
Dị Vật Tai Ương | 5.02 | 40.71% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.49 | 50.10% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.92 | 42.36% |
Kiếm Tai Ương | 4.88 | 43.61% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.40 | 51.90% |
Bão Tố Luden | 4.75 | 45.05% |
Găng Đấu Sĩ | 4.55 | 48.88% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.51 | 49.98% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.64 | 48.18% |
Giáp Tay Seeker | 4.92 | 42.03% |
Chùy Bạch Ngân | 4.01 | 58.94% |
Gươm Biến Ảnh | 4.64 | 47.47% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.31 | 53.57% |
Bùa Thăng Hoa | 4.90 | 42.24% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.83 | 43.85% |
Đao Tím | 4.65 | 47.60% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.16 | 56.14% |
Huyết Kiếm | 4.57 | 48.48% |
Bùa Xanh | 4.58 | 48.74% |
Áo Choàng Gai | 4.49 | 50.55% |
Cốc Sức Mạnh | 4.02 | 59.50% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.38 | 52.52% |
Kiếm Tử Thần | 4.21 | 55.60% |
Vuốt Rồng | 4.50 | 50.22% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.67 | 46.40% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.79 | 62.85% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.14 | 57.17% |
Chảo Vàng | 5.12 | 40.63% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.74 | 45.62% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.34 | 53.01% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.33 | 53.30% |
Kiếm Súng Hextech | 4.13 | 57.39% |
Vô Cực Kiếm | 4.52 | 49.64% |
Nỏ Sét | 4.00 | 60.14% |
Găng Bảo Thạch | 4.82 | 44.34% |
Cung Xanh | 4.08 | 57.60% |
Nanh Nashor | 4.34 | 53.19% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.96 | 59.89% |
Diệt Khổng Lồ | 4.08 | 57.72% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.43 | 51.47% |
Quỷ Thư Morello | 4.12 | 57.79% |
Trái Tim Kiên Định | 4.25 | 55.16% |
Chùy Xuyên Phá | 4.08 | 57.80% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.04 | 58.47% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.59 | 47.82% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.18 | 55.88% |
Bùa Đỏ | 4.29 | 54.24% |
Áo Choàng Lửa | 4.27 | 54.60% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.21 | 55.55% |
Cuồng Cung Runaan | 4.01 | 59.15% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.05 | 58.54% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.88 | 43.24% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.06 | 58.53% |
Bất Chấp | 4.45 | 51.69% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 59.91% |
Móng Vuốt Sterak | 4.44 | 51.08% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.30 | 53.91% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.91 | 62.25% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.82 | 63.39% |
Găng Đạo Tặc | 4.20 | 55.93% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.51 | 49.76% |
Bàn Tay Công Lý | 4.47 | 50.49% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.23 | 55.50% |
Giáp Máu Warmog | 4.54 | 49.36% |
Tụ Bão Zeke | 4.21 | 54.96% |
Phong Kiếm | 4.04 | 58.91% |