Hwei DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Hwei DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Hwei

Hwei

  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.49 Vị trí TB
50.42% Tỉ lệ TOP 4
10.66% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.91 45.45%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.60 47.77%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 5.10 38.55%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.48 50.37%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.42 51.33%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.67 46.42%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.64 14.29%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.16 37.38%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.25 91.67%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.38 52.64%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.80 44.73%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.85 43.66%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.90 42.04%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.50 92.86%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.50 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.11 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.10 39.11%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.32 53.25%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.52 49.11%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.21 54.92%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.77 45.12%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 5.23 35.25%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.58 47.98%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.62 48.02%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.98 42.52%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.26 54.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.74 47.97%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.72 47.10%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.83 46.08%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.31 54.20%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.89 62.11%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.20 54.74%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.54 50.71%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.48 50.39%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.22 55.47%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.15 55.65%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.53 49.84%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.54 14.29%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.29 54.12%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.12 44.23%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.30 26.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.33 33.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.20 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.65 46.59%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.12 17.65%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.97 41.16%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.10 37.60%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.43 52.26%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.56 30.50%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.22 35.14%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.55 49.06%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.96 18.52%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.14 57.23%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.11 58.11%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.82 42.86%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.68 46.05%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.25 54.89%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.20 40.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.36 37.74%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.20 56.31%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 8.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.25 56.11%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.67 11.11%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.33 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.48 49.83%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.31 18.75%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.77 46.24%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.00 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.27 53.47%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.38 53.04%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.26 54.41%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.83 45.96%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.12 57.21%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.37 53.32%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.72 48.92%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.57 50.45%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.51 51.51%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.08 58.79%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.40 53.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.26 55.11%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.67 46.59%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.51 49.95%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.13 39.06%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.91 43.57%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.74 46.91%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.26 54.87%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.56 49.29%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.31 54.07%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.86 43.40%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.11 41.06%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.44 51.77%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.54 49.75%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.83 44.14%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.00 41.15%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.19 57.60%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.38 52.26%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.93 45.36%
Đao Tím Đao Tím 4.28 54.25%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.27 55.24%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.16 36.94%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.18 56.28%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.72 45.34%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.38 52.59%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.39 52.63%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.63 47.44%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.45 49.86%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.35 52.48%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.84 62.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.35 53.63%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.88 43.51%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.82 47.15%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.38 52.93%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.62 47.96%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.09 58.58%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.82 44.61%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.50 50.18%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.26 54.86%
Cung Xanh Cung Xanh 4.52 50.48%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.13 57.49%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.54 50.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.22 55.81%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.06 59.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.03 59.22%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.24 55.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.99 60.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.01 60.20%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.26 55.12%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.57 49.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.13 57.32%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.58 50.44%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.60 49.94%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.30 54.85%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.21 55.59%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.26 54.91%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.36 51.83%
Bất Chấp Bất Chấp 4.48 51.05%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.94 61.41%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.27 35.51%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.70 42.51%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.10 58.86%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.13 55.47%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.12 57.87%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.97 41.02%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.38 52.93%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.43 52.35%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.64 47.79%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.12 56.26%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.08 58.16%