Hwei DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Hwei DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Giá
3
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.44
Vị trí TB
51.81%
Tỉ lệ TOP 4
11.09%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.91 | 45.45% |
Ấn Ẩn Chính | 4.60 | 47.77% |
Ấn Can Trường | 5.10 | 38.55% |
Ấn Thời Không | 4.48 | 50.37% |
Ấn Kỳ Quái | 4.42 | 51.33% |
Ấn Tiên Linh | 4.67 | 46.42% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.64 | 14.29% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.16 | 37.38% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.25 | 91.67% |
Ấn Ong Mật | 4.38 | 52.64% |
Ấn Thợ Săn | 4.80 | 44.73% |
Ấn Thần Chú | 4.85 | 43.66% |
Ấn Pháp Sư | 4.90 | 42.04% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.50 | 92.86% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.50 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.11 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.10 | 39.11% |
Ấn Thông Đạo | 4.32 | 53.25% |
Ấn Bảo Hộ | 4.52 | 49.11% |
Ấn Hỏa | 4.21 | 54.92% |
Ấn Học Giả | 4.77 | 45.12% |
Ấn Hóa Hình | 5.23 | 35.25% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.58 | 47.98% |
Ấn Tiên Phong | 4.62 | 48.02% |
Ấn Chiến Binh | 4.98 | 42.52% |
Ấn Ma Thuật | 4.26 | 54.95% |
Giáp Siêu Linh | 4.74 | 47.97% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.72 | 47.10% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.83 | 46.08% |
Tam Luyện Kiếm | 4.31 | 54.20% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.89 | 62.11% |
Rìu Nham Tinh | 4.20 | 54.74% |
Khiên Băng Randuin | 4.54 | 50.71% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.48 | 50.39% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.22 | 55.47% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.15 | 55.65% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.53 | 49.84% |
Huyết Thần Kiếm | 6.54 | 14.29% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.29 | 54.12% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 6.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.12 | 44.23% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.30 | 26.67% |
Vuốt Thần Long | 5.33 | 33.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.20 | 40.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.65 | 46.59% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.12 | 17.65% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.97 | 41.16% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.10 | 37.60% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.43 | 52.26% |
Thiên Cực Kiếm | 5.56 | 30.50% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.22 | 35.14% |
Găng Ngọc Thạch | 4.55 | 49.06% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.96 | 18.52% |
Món Quà Của Baron | 4.14 | 57.23% |
Thần Thư Morello | 4.11 | 58.11% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.82 | 42.86% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.68 | 46.05% |
Bùa Tro Tàn | 4.25 | 54.89% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.20 | 40.00% |
Bão Tố Runaan | 5.36 | 37.74% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.20 | 56.31% |
Giáp Phân Cực | 8.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.25 | 56.11% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.67 | 11.11% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.33 | 33.33% |
Găng Tinh Xảo | 4.48 | 49.83% |
Quyền Năng Khổng Thần | 6.31 | 18.75% |
Chùy Thần Lực | 4.77 | 46.24% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.00 | 66.67% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.27 | 53.47% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.38 | 53.04% |
Ngọc Quá Khổ | 4.26 | 54.41% |
Giáp Đại Hãn | 4.83 | 45.96% |
Bùa Đầu Lâu | 4.12 | 57.21% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.37 | 53.32% |
Thần Búa Tiến Công | 4.72 | 48.92% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.57 | 50.45% |
Gương Lừa Gạt | 4.51 | 51.51% |
Mũ Thích Nghi | 4.08 | 58.79% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.40 | 53.33% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.26 | 55.11% |
Đá Hắc Hóa | 4.67 | 46.59% |
Pháo Xương Cá | 4.51 | 49.95% |
Dị Vật Tai Ương | 5.13 | 39.06% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.91 | 43.57% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.74 | 46.91% |
Kiếm Tai Ương | 4.26 | 54.87% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.56 | 49.29% |
Bão Tố Luden | 4.31 | 54.07% |
Găng Đấu Sĩ | 4.86 | 43.40% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.11 | 41.06% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.44 | 51.77% |
Giáp Tay Seeker | 4.54 | 49.75% |
Chùy Bạch Ngân | 4.83 | 44.14% |
Gươm Biến Ảnh | 5.00 | 41.15% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.19 | 57.60% |
Bùa Thăng Hoa | 4.38 | 52.26% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.93 | 45.36% |
Đao Tím | 4.28 | 54.25% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.27 | 55.24% |
Huyết Kiếm | 5.16 | 36.94% |
Bùa Xanh | 4.18 | 56.28% |
Áo Choàng Gai | 4.72 | 45.34% |
Cốc Sức Mạnh | 4.38 | 52.59% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.39 | 52.63% |
Kiếm Tử Thần | 4.63 | 47.44% |
Vuốt Rồng | 4.45 | 49.86% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.35 | 52.48% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.84 | 62.18% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.35 | 53.63% |
Chảo Vàng | 4.88 | 43.51% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.82 | 47.15% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.38 | 52.93% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.62 | 47.96% |
Kiếm Súng Hextech | 4.09 | 58.58% |
Vô Cực Kiếm | 4.82 | 44.61% |
Nỏ Sét | 4.50 | 50.18% |
Găng Bảo Thạch | 4.26 | 54.86% |
Cung Xanh | 4.52 | 50.48% |
Nanh Nashor | 4.13 | 57.49% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.54 | 50.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.22 | 55.81% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.06 | 59.00% |
Quỷ Thư Morello | 4.03 | 59.22% |
Trái Tim Kiên Định | 4.24 | 55.33% |
Chùy Xuyên Phá | 3.99 | 60.55% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.01 | 60.20% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.26 | 55.12% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.57 | 49.21% |
Bùa Đỏ | 4.13 | 57.32% |
Áo Choàng Lửa | 4.58 | 50.44% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.60 | 49.94% |
Cuồng Cung Runaan | 4.30 | 54.85% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.21 | 55.59% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.26 | 54.91% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.36 | 51.83% |
Bất Chấp | 4.48 | 51.05% |
Dao Điện Statikk | 3.94 | 61.41% |
Móng Vuốt Sterak | 5.27 | 35.51% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.70 | 42.51% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.10 | 58.86% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.13 | 55.47% |
Găng Đạo Tặc | 4.12 | 57.87% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.97 | 41.02% |
Bàn Tay Công Lý | 4.38 | 52.93% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.43 | 52.35% |
Giáp Máu Warmog | 4.64 | 47.79% |
Tụ Bão Zeke | 4.12 | 56.26% |
Phong Kiếm | 4.08 | 58.16% |