Jayce DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce

Jayce

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.62 Vị trí TB
46.74% Tỉ lệ TOP 4
14.34% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.19 57.51%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.65 46.97%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.60 48.47%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.58 47.90%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.93 42.37%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.20 55.85%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.73 45.97%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.83 10.42%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 6.00 25.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 6.05 21.88%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.33 66.67%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.46 50.55%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.39 52.01%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.91 42.11%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.76 45.24%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.95 41.34%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.17 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 3.13 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.10 39.41%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.86 42.72%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.92 41.33%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 5.10 38.49%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.50 50.27%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.51 49.69%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.92 42.24%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.28 53.75%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.85 44.23%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.93 41.66%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.58 50.09%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.80 44.73%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.87 43.21%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.66 46.78%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.39 51.22%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.81 45.91%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.84 44.48%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.89 40.74%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.31 22.22%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.52 30.03%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.94 21.21%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.54 28.57%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.69 31.43%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.07 40.24%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.46 33.02%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.62 35.29%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.31 35.88%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.01 57.10%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.71 26.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.04 20.44%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.99 38.91%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.25 43.08%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.33 35.85%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.54 28.81%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.81 18.92%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.31 49.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.85 24.53%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.43 28.57%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.14 39.08%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.16 52.50%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.00 30.77%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 6.15 20.73%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.36 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.43 27.50%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.07 38.37%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.36 35.94%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.23 38.55%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.44 31.35%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.40 30.19%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.67 46.66%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.35 33.13%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.90 56.36%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.51 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.57 48.87%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.05 39.88%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 51.28%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.27 37.27%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.62 48.04%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.83 44.74%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.59 48.99%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.31 54.69%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.40 52.48%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.33 54.68%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.62 48.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.19 37.62%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.94 42.78%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.49 51.02%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.82 47.30%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.68 46.78%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.37 52.32%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.54 48.22%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.57 48.37%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.27 54.02%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.03 39.92%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.79 44.56%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.66 46.88%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.70 47.89%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.98 59.27%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.55 49.57%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.23 56.04%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.30 53.71%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.74 46.43%
Đao Tím Đao Tím 4.72 47.60%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.75 43.30%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.04 39.66%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.78 44.77%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.83 44.94%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.34 52.22%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.69 46.90%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.38 52.74%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.87 43.85%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.69 45.74%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.10 56.55%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.42 51.55%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.04 40.92%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.09 39.56%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.83 43.85%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.42 32.41%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.48 50.13%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.74 45.88%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.22 56.19%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.07 39.64%
Cung Xanh Cung Xanh 4.53 49.70%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.65 47.99%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.46 49.95%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.50 50.12%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.53 49.59%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.55 50.07%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.47 51.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.35 53.22%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.44 51.45%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.74 46.41%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.42 50.96%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.82 44.13%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.49 50.92%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.59 48.29%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.42 52.17%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.32 52.67%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.08 39.28%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.40 51.46%
Bất Chấp Bất Chấp 4.47 50.32%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.37 52.69%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.01 40.25%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.81 43.51%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.01 59.20%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.02 58.05%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.24 55.13%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.00 40.38%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.71 46.08%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.36 52.36%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.03 40.52%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.38 51.56%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.43 50.46%