Jayce DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce
-
Thông Đạo
-
Hóa Hình
Giá
1
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.61
Vị trí TB
47.13%
Tỉ lệ TOP 4
13.88%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.19 | 57.29% |
Ấn Ẩn Chính | 4.65 | 46.91% |
Ấn Can Trường | 4.60 | 48.45% |
Ấn Pháo Thủ | 4.58 | 47.89% |
Ấn Thời Không | 4.93 | 42.46% |
Ấn Kỳ Quái | 4.20 | 55.85% |
Ấn Tiên Linh | 4.74 | 45.69% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.84 | 10.20% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 6.00 | 25.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 6.08 | 21.54% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.33 | 66.67% |
Ấn Băng Giá | 4.46 | 50.65% |
Ấn Ong Mật | 4.38 | 52.18% |
Ấn Thợ Săn | 4.91 | 42.11% |
Ấn Thần Chú | 4.76 | 45.33% |
Ấn Pháp Sư | 4.96 | 41.18% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.17 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 3.00 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.10 | 39.42% |
Ấn Bảo Hộ | 4.87 | 42.61% |
Ấn Hỏa | 4.92 | 41.41% |
Ấn Học Giả | 5.10 | 38.48% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.50 | 50.37% |
Ấn Tiên Phong | 4.52 | 49.52% |
Ấn Chiến Binh | 4.92 | 42.25% |
Ấn Ma Thuật | 4.27 | 53.91% |
Giáp Siêu Linh | 4.84 | 44.32% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.93 | 41.78% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.58 | 50.23% |
Tam Luyện Kiếm | 4.81 | 44.58% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.87 | 43.23% |
Rìu Nham Tinh | 4.66 | 46.75% |
Khiên Băng Randuin | 4.39 | 51.18% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.82 | 45.93% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.85 | 44.05% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.93 | 41.38% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.31 | 22.22% |
Huyết Thần Kiếm | 5.53 | 29.94% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.91 | 20.59% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.55 | 28.17% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.61 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.06 | 40.48% |
Vuốt Thần Long | 5.46 | 33.03% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.66 | 34.29% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.34 | 35.34% |
Diệt Ác Quỷ | 4.01 | 56.71% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.72 | 26.11% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.03 | 20.83% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.00 | 38.44% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.25 | 43.08% |
Thiên Cực Kiếm | 5.30 | 36.22% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.53 | 29.03% |
Găng Ngọc Thạch | 5.81 | 18.92% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.31 | 48.88% |
Món Quà Của Baron | 5.85 | 24.53% |
Thần Thư Morello | 5.43 | 28.57% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.16 | 38.89% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.19 | 51.90% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.27 | 26.67% |
Bùa Tro Tàn | 6.15 | 20.73% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.31 | 34.44% |
Bão Tố Runaan | 5.43 | 27.50% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.03 | 39.33% |
Giáp Phân Cực | 5.34 | 35.82% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.25 | 38.10% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.45 | 31.37% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.35 | 30.91% |
Găng Tinh Xảo | 4.67 | 46.69% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.34 | 33.43% |
Chùy Thần Lực | 3.91 | 56.28% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.55 | 32.43% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.56 | 48.91% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.06 | 39.42% |
Ngọc Quá Khổ | 4.41 | 51.14% |
Giáp Đại Hãn | 5.25 | 37.51% |
Bùa Đầu Lâu | 4.61 | 48.50% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.82 | 44.91% |
Thần Búa Tiến Công | 4.59 | 49.07% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.31 | 54.55% |
Gương Lừa Gạt | 4.39 | 52.63% |
Mũ Thích Nghi | 4.34 | 54.29% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.63 | 48.50% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.19 | 37.74% |
Đá Hắc Hóa | 4.96 | 42.36% |
Pháo Xương Cá | 4.49 | 50.92% |
Dị Vật Tai Ương | 4.83 | 47.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.65 | 47.56% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.39 | 51.85% |
Kiếm Tai Ương | 4.52 | 48.84% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.57 | 48.37% |
Bão Tố Luden | 4.28 | 54.04% |
Găng Đấu Sĩ | 5.02 | 40.11% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.78 | 44.58% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.67 | 46.76% |
Giáp Tay Seeker | 4.70 | 48.02% |
Chùy Bạch Ngân | 3.97 | 59.46% |
Gươm Biến Ảnh | 4.55 | 49.50% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.23 | 56.07% |
Bùa Thăng Hoa | 4.31 | 53.66% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.74 | 46.22% |
Đao Tím | 4.73 | 47.23% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.74 | 43.43% |
Huyết Kiếm | 5.04 | 39.64% |
Bùa Xanh | 4.79 | 44.62% |
Áo Choàng Gai | 4.82 | 45.01% |
Cốc Sức Mạnh | 4.35 | 52.19% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.69 | 46.81% |
Kiếm Tử Thần | 4.38 | 52.76% |
Vuốt Rồng | 4.87 | 43.83% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.70 | 45.55% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.11 | 56.45% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.42 | 51.54% |
Chảo Vàng | 5.03 | 41.13% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.09 | 39.52% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.83 | 43.80% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.42 | 32.37% |
Kiếm Súng Hextech | 4.48 | 50.18% |
Vô Cực Kiếm | 4.74 | 45.86% |
Nỏ Sét | 4.21 | 56.38% |
Găng Bảo Thạch | 5.07 | 39.71% |
Cung Xanh | 4.53 | 49.67% |
Nanh Nashor | 4.66 | 47.86% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.48 | 49.63% |
Diệt Khổng Lồ | 4.51 | 50.09% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.53 | 49.36% |
Quỷ Thư Morello | 4.55 | 50.03% |
Trái Tim Kiên Định | 4.48 | 51.20% |
Chùy Xuyên Phá | 4.35 | 53.25% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.44 | 51.44% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.73 | 46.58% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.41 | 50.96% |
Bùa Đỏ | 4.82 | 44.16% |
Áo Choàng Lửa | 4.50 | 50.88% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.59 | 48.25% |
Cuồng Cung Runaan | 4.42 | 52.13% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.33 | 52.50% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.08 | 39.24% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.39 | 51.57% |
Bất Chấp | 4.47 | 50.52% |
Dao Điện Statikk | 4.37 | 52.79% |
Móng Vuốt Sterak | 5.02 | 40.19% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.81 | 43.35% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.02 | 58.95% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.02 | 57.88% |
Găng Đạo Tặc | 4.24 | 55.13% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 5.00 | 40.33% |
Bàn Tay Công Lý | 4.71 | 46.01% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.35 | 52.46% |
Giáp Máu Warmog | 5.02 | 40.65% |
Tụ Bão Zeke | 4.39 | 51.37% |
Phong Kiếm | 4.44 | 50.49% |