Jayce DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce

Jayce

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.59 Vị trí TB
48.21% Tỉ lệ TOP 4
12.50% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.20 56.99%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.65 46.98%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.61 48.21%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.59 47.76%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.93 42.32%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.20 55.82%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.73 45.75%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.84 10.20%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 6.00 25.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 6.08 21.54%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.33 66.67%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.46 50.62%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.37 52.31%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.91 42.21%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.75 45.49%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.95 41.29%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.17 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.90 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.09 39.42%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.88 42.41%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.92 41.51%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 5.10 38.44%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.51 50.25%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.53 49.29%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.91 42.30%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.27 53.97%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.84 44.45%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.93 41.86%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.58 50.27%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.81 44.60%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.88 42.99%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.66 46.76%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.39 51.24%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.81 46.06%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.86 43.91%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.93 41.38%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.31 22.22%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.54 29.73%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.91 20.59%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.58 27.40%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.61 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.07 40.23%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.50 31.58%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.66 34.29%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.35 35.29%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.01 57.06%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.73 25.95%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.03 20.73%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.00 38.61%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.25 43.08%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.30 36.22%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.54 28.57%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.67 23.08%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.33 48.62%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.75 27.27%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.43 28.57%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.14 39.56%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.21 51.70%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.38 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 6.17 20.24%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.34 33.70%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.39 28.05%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.06 38.89%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.38 35.21%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.31 37.21%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.45 31.41%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.39 29.82%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.67 46.49%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.33 33.48%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.92 56.13%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.55 32.80%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.57 48.82%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.05 39.59%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.40 51.20%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.26 37.51%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.61 48.52%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.82 44.99%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.59 48.97%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.31 54.55%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.39 52.62%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.33 54.43%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.63 48.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.19 37.84%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.96 42.33%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.50 50.74%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.83 47.01%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.66 47.38%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.39 51.76%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.53 48.86%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.59 48.08%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.26 54.47%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.01 40.17%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.77 44.82%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.68 46.57%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.70 47.89%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.97 59.49%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.55 49.49%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.22 56.12%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.30 53.71%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.74 46.21%
Đao Tím Đao Tím 4.73 47.05%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.74 43.59%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.04 39.64%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.77 44.83%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.82 44.94%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.35 52.06%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.69 46.88%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.38 52.77%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.87 43.85%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.70 45.51%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.11 56.51%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.42 51.66%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.04 40.97%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.09 39.49%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.83 43.69%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.42 32.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.48 50.40%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.74 45.78%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.21 56.42%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.07 39.77%
Cung Xanh Cung Xanh 4.53 49.68%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.65 47.93%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.48 49.59%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.51 50.04%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.54 49.19%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.55 50.10%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.48 51.22%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 53.17%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.44 51.46%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.71 47.05%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.41 51.22%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.82 44.12%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.50 50.88%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.60 48.15%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.43 51.95%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.33 52.60%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.08 39.31%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.39 51.57%
Bất Chấp Bất Chấp 4.46 50.54%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.37 52.83%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.02 40.15%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.80 43.48%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.02 59.03%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 57.90%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.24 55.14%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.00 40.33%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.71 46.03%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.35 52.46%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.03 40.57%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.39 51.30%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.44 50.48%