Kalista DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kalista DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kalista

Kalista

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.50 Vị trí TB
49.96% Tỉ lệ TOP 4
11.81% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.50 58.33%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.60 47.95%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.68 45.51%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.81 43.91%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.79 44.58%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.17 56.55%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.82 25.33%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.44 72.73%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.61 48.40%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.70 95.25%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.70 45.62%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.42 51.86%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 5.25 35.91%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.85 44.25%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.22 36.86%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.33 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.30 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.24 100.00%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.63 47.08%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.82 42.77%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.05 58.32%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.93 40.07%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 5.47 31.31%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.55 47.61%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.75 41.04%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.62 48.09%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.29 53.76%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.01 42.11%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.59 48.22%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.95 41.75%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.70 45.87%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.00 41.22%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.16 55.87%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.37 56.31%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.33 52.96%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.57 50.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.81 37.04%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.59 25.49%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.20 36.05%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.32 35.48%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.50 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.73 45.13%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.86 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.50 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 6.33 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.97 40.84%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.09 40.43%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.44 51.05%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.27 35.50%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.47 51.06%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.84 42.89%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.37 34.25%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.67 47.02%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.28 33.11%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.79 41.58%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.75 25.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.91 40.79%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.60 31.91%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.63 47.41%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.33 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.54 49.06%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.44 31.41%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.71 46.93%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.35 38.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.50 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.72 45.89%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.00 41.18%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.91 40.69%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.43 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.52 53.23%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.59 48.12%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.18 56.06%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.96 41.62%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.74 46.88%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.53 49.65%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.68 48.25%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.86 43.14%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.57 49.77%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.30 54.83%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.82 41.03%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.70 47.06%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.91 43.68%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.11 57.58%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.11 43.09%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.88 41.99%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.19 38.03%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.79 45.57%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.59 49.41%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.68 46.16%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.59 48.24%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.89 42.75%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.48 50.56%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.02 40.20%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.83 43.69%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.12 40.11%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.51 52.57%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.54 49.58%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.84 43.65%
Đao Tím Đao Tím 4.42 51.30%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.22 57.10%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.61 48.31%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.61 48.44%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.29 54.43%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.36 52.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.53 50.29%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.29 54.41%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.31 54.47%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.05 58.12%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.74 64.87%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.36 52.92%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.46 33.83%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.16 58.29%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.18 56.89%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.36 52.52%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.10 57.80%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.48 50.38%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.36 55.48%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.68 46.78%
Cung Xanh Cung Xanh 4.26 54.57%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 58.10%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.88 58.33%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.30 54.04%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.61 66.34%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.87 62.52%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.26 55.47%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.27 54.57%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.09 58.09%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.49 50.29%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.28 54.04%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.20 55.96%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.21 58.36%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.12 58.06%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.18 56.55%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.40 55.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.76 45.42%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.30 55.41%
Bất Chấp Bất Chấp 4.53 49.59%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.02 60.19%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.44 51.95%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.58 50.82%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.10 58.44%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.82 64.00%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.19 56.51%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 54.36%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.47 50.70%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.51 49.76%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.06 59.63%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.40 52.72%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.13 57.49%