Kalista DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kalista DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.41
Vị trí TB
51.60%
Tỉ lệ TOP 4
12.50%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.50 | 58.33% |
Ấn Ẩn Chính | 4.61 | 47.92% |
Ấn Can Trường | 4.68 | 45.59% |
Ấn Pháo Thủ | 4.82 | 43.88% |
Ấn Thời Không | 4.79 | 44.56% |
Ấn Kỳ Quái | 4.17 | 56.43% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.82 | 25.33% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.42 | 73.03% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.61 | 48.40% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.70 | 95.25% |
Ấn Băng Giá | 4.69 | 45.79% |
Ấn Ong Mật | 4.42 | 51.81% |
Ấn Thợ Săn | 5.24 | 36.04% |
Ấn Thần Chú | 4.84 | 44.31% |
Ấn Pháp Sư | 5.22 | 36.97% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.33 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.30 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.24 | 100.00% |
Ấn Thông Đạo | 4.63 | 47.12% |
Ấn Bảo Hộ | 4.82 | 42.84% |
Ấn Hỏa | 4.06 | 58.31% |
Ấn Học Giả | 4.93 | 39.93% |
Ấn Hóa Hình | 5.47 | 31.27% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.55 | 47.68% |
Ấn Tiên Phong | 4.73 | 41.48% |
Ấn Chiến Binh | 4.62 | 48.12% |
Ấn Ma Thuật | 4.29 | 53.75% |
Giáp Siêu Linh | 5.02 | 41.86% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.59 | 48.26% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.95 | 41.52% |
Tam Luyện Kiếm | 4.70 | 45.83% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.00 | 41.24% |
Rìu Nham Tinh | 4.17 | 55.88% |
Khiên Băng Randuin | 4.30 | 57.55% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.33 | 52.99% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.55 | 50.77% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.81 | 37.04% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.58 | 25.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.20 | 36.07% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.32 | 34.92% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.50 | 25.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.73 | 45.00% |
Vuốt Thần Long | 4.86 | 42.86% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.50 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 6.33 | 0.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.97 | 40.80% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.09 | 40.37% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.44 | 51.07% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.28 | 35.30% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.46 | 51.16% |
Thiên Cực Kiếm | 4.83 | 43.01% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.00 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.36 | 34.69% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.66 | 47.19% |
Món Quà Của Baron | 5.28 | 33.11% |
Thần Thư Morello | 4.79 | 41.18% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.75 | 25.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.91 | 40.76% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.60 | 31.91% |
Bùa Tro Tàn | 4.63 | 47.45% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.33 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 4.54 | 49.09% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.44 | 31.34% |
Giáp Phân Cực | 4.50 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.71 | 46.87% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.35 | 38.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 6.50 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.72 | 45.85% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.00 | 40.94% |
Chùy Thần Lực | 4.90 | 40.76% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.43 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.52 | 53.23% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.59 | 48.09% |
Ngọc Quá Khổ | 4.18 | 56.27% |
Giáp Đại Hãn | 4.96 | 41.62% |
Bùa Đầu Lâu | 4.74 | 46.77% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.53 | 49.66% |
Thần Búa Tiến Công | 4.68 | 48.17% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.87 | 43.01% |
Gương Lừa Gạt | 4.58 | 49.63% |
Mũ Thích Nghi | 4.32 | 54.69% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.88 | 40.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.69 | 47.17% |
Đá Hắc Hóa | 4.92 | 43.37% |
Pháo Xương Cá | 4.11 | 57.60% |
Dị Vật Tai Ương | 5.10 | 43.20% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.89 | 41.78% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.19 | 37.87% |
Kiếm Tai Ương | 4.80 | 45.41% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.59 | 49.41% |
Bão Tố Luden | 4.67 | 46.34% |
Găng Đấu Sĩ | 4.59 | 48.22% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.89 | 42.93% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.48 | 50.51% |
Giáp Tay Seeker | 5.02 | 40.02% |
Chùy Bạch Ngân | 4.83 | 43.62% |
Gươm Biến Ảnh | 5.13 | 39.82% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.52 | 52.44% |
Bùa Thăng Hoa | 4.54 | 49.60% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.84 | 43.94% |
Đao Tím | 4.42 | 51.24% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.23 | 56.87% |
Huyết Kiếm | 4.61 | 48.31% |
Bùa Xanh | 4.61 | 48.46% |
Áo Choàng Gai | 4.31 | 54.06% |
Cốc Sức Mạnh | 4.36 | 51.97% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.53 | 50.29% |
Kiếm Tử Thần | 4.29 | 54.41% |
Vuốt Rồng | 4.31 | 54.59% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.05 | 58.22% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.73 | 64.87% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.32 | 53.74% |
Chảo Vàng | 5.47 | 33.82% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.15 | 58.44% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.18 | 56.78% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.36 | 52.53% |
Kiếm Súng Hextech | 4.10 | 57.81% |
Vô Cực Kiếm | 4.48 | 50.38% |
Nỏ Sét | 4.36 | 55.53% |
Găng Bảo Thạch | 4.69 | 46.77% |
Cung Xanh | 4.26 | 54.56% |
Nanh Nashor | 4.12 | 58.07% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.88 | 58.33% |
Diệt Khổng Lồ | 4.30 | 54.04% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.60 | 66.47% |
Quỷ Thư Morello | 3.87 | 62.47% |
Trái Tim Kiên Định | 4.26 | 55.59% |
Chùy Xuyên Phá | 4.27 | 54.57% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.10 | 58.05% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.49 | 50.25% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.29 | 53.82% |
Bùa Đỏ | 4.20 | 55.96% |
Áo Choàng Lửa | 4.21 | 58.31% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.11 | 58.45% |
Cuồng Cung Runaan | 4.18 | 56.54% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.40 | 55.09% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.76 | 45.41% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.29 | 55.60% |
Bất Chấp | 4.52 | 50.00% |
Dao Điện Statikk | 4.02 | 60.18% |
Móng Vuốt Sterak | 4.43 | 51.98% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 49.60% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.09 | 58.64% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.82 | 64.00% |
Găng Đạo Tặc | 4.19 | 56.53% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.31 | 54.34% |
Bàn Tay Công Lý | 4.47 | 50.74% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.51 | 49.51% |
Giáp Máu Warmog | 4.05 | 59.78% |
Tụ Bão Zeke | 4.40 | 52.70% |
Phong Kiếm | 4.15 | 57.14% |