Katarina DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Katarina DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Katarina

Katarina

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Chiến Binh
    Chiến Binh
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.62 Vị trí TB
47.91% Tỉ lệ TOP 4
12.10% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.96 50.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.31 53.34%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.70 45.84%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.73 45.28%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.51 50.10%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.94 61.18%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.55 30.41%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.07 90.65%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.68 47.29%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.65 95.75%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.29 52.05%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.35 53.23%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.92 41.62%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.62 47.56%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.29 35.01%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 3.00 75.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.67 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.75 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.07 39.09%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.41 51.49%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.20 55.06%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.52 49.90%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.51 49.06%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.76 44.28%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.58 47.45%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.42 50.13%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.04 58.03%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.57 48.72%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.56 48.63%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.58 49.78%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.77 44.60%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.13 38.63%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.24 53.98%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.15 56.58%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.11 38.67%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.32 53.29%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.18 33.89%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.18 36.61%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.53 49.41%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.67 30.55%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.84 44.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.63 46.21%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.85 25.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.54 28.57%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.03 39.47%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.29 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.96 39.04%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.29 35.40%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.38 16.26%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.58 48.53%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.46 50.59%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.62 30.57%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.73 44.84%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.72 45.44%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.52 32.47%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.55 30.65%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.85 45.61%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.35 27.45%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.43 31.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.98 40.19%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.99 39.60%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.41 37.93%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.15 48.15%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.66 28.99%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.13 38.46%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.82 39.56%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.70 24.65%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.87 48.28%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.59 48.00%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.30 34.59%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.23 51.60%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.39 35.23%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.28 54.99%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.17 37.46%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.01 41.69%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.97 39.71%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.59 48.56%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.36 33.59%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.70 45.62%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.73 45.67%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.81 44.57%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.14 56.99%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.04 59.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.67 46.54%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.62 47.84%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.12 39.12%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.94 41.69%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.97 41.08%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.91 42.38%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.01 40.83%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.44 51.31%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.95 41.89%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.90 42.64%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.07 39.88%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.00 41.37%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.82 43.94%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.85 44.12%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.11 38.78%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.49 50.23%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.08 39.96%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.83 43.94%
Đao Tím Đao Tím 4.67 46.91%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.13 56.93%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.49 49.79%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.01 41.06%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.26 54.59%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.28 53.40%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.13 57.19%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.65 46.33%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.31 53.39%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.85 44.78%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.72 64.17%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.96 60.21%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.30 35.89%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 50.45%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.27 54.26%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.25 36.39%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.24 54.76%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.61 47.65%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.16 56.53%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.44 51.03%
Cung Xanh Cung Xanh 4.41 51.73%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.63 47.77%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.93 59.95%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.39 51.92%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.86 43.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.09 58.08%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.05 58.05%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.06 57.98%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.18 55.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.34 53.06%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 56.39%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.42 51.50%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.00 59.38%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.04 58.34%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.40 52.40%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.27 55.02%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.14 37.59%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.76 64.10%
Bất Chấp Bất Chấp 4.35 52.37%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.31 54.24%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.67 46.61%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.32 53.78%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.17 56.42%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.91 60.30%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.19 55.76%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.59 47.98%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.42 51.44%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.47 51.31%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.27 54.14%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.35 53.66%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.32 54.39%