Katarina DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Katarina DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Katarina

Katarina

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Chiến Binh
    Chiến Binh
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.81 Vị trí TB
43.95% Tỉ lệ TOP 4
11.34% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.96 50.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.31 53.26%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.70 45.79%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.73 45.22%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.51 50.07%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.95 61.16%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.55 30.37%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.08 90.60%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.67 47.30%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.65 95.76%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.30 51.86%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.36 53.01%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.91 41.71%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.64 47.33%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.29 34.88%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 3.00 75.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.67 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.75 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.07 39.07%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.41 51.42%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.21 54.96%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.51 49.98%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.52 48.99%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.75 44.47%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.58 47.48%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.41 50.15%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.03 58.09%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.57 48.97%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.56 48.78%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.59 49.79%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.77 44.65%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.14 38.50%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.24 54.05%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.15 56.61%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.11 38.66%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.32 53.27%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.19 33.61%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.18 36.56%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.52 49.61%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.68 30.44%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.84 44.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.64 46.09%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.83 26.32%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.46 29.82%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.03 39.47%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.29 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.93 39.65%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.30 34.99%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.38 16.80%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.58 48.52%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.44 50.81%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.66 29.81%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.73 44.89%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.73 45.39%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.52 32.47%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.57 30.08%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.85 45.54%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.37 26.92%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.41 31.40%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.98 40.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.99 39.60%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.36 38.98%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.15 48.15%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.67 28.75%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.11 38.75%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.84 39.13%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.71 24.48%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.87 48.28%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.59 47.97%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.29 34.73%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.21 52.03%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.43 34.07%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.26 55.30%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.18 37.46%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.00 41.83%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.99 39.47%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.59 48.40%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.35 33.65%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.71 45.60%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.73 45.76%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.82 44.57%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.14 57.05%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.04 59.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.67 46.51%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.62 47.96%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.12 39.11%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.94 41.83%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.98 40.97%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.92 42.17%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.00 41.07%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.46 50.94%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.95 41.82%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.90 42.68%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.07 39.91%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.99 41.54%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.82 44.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.85 44.18%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.10 38.95%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.49 50.13%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.08 39.93%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.82 44.16%
Đao Tím Đao Tím 4.66 46.99%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.14 56.74%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.49 49.81%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.01 41.13%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.25 54.68%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.29 53.39%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.13 57.21%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.66 46.28%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.31 53.37%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.84 44.96%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.72 64.04%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.95 60.31%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.32 35.53%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 50.38%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.26 54.34%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.24 36.44%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.24 54.81%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.61 47.63%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.16 56.54%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.44 51.04%
Cung Xanh Cung Xanh 4.41 51.63%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.63 47.80%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.93 60.05%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.39 51.90%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.87 43.34%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.09 58.14%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.05 58.11%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.06 57.97%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.18 55.82%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.34 53.08%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 56.38%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.42 51.58%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.00 59.39%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.04 58.44%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.39 52.45%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.28 54.98%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.14 37.69%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.76 64.07%
Bất Chấp Bất Chấp 4.35 52.43%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.31 54.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.67 46.63%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.32 53.72%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.17 56.54%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.91 60.16%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.19 55.78%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.59 47.98%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.41 51.45%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.47 51.17%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.26 54.24%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.34 53.83%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.33 54.14%