Lillia DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lillia DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lillia
-
Tiên Linh
-
Can Trường
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.56
Vị trí TB
49.33%
Tỉ lệ TOP 4
12.39%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.60 | 65.85% |
Ấn Ẩn Chính | 4.28 | 54.07% |
Ấn Pháo Thủ | 4.86 | 44.10% |
Ấn Thời Không | 4.61 | 48.05% |
Ấn Kỳ Quái | 4.31 | 53.48% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.54 | 30.53% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.24 | 88.39% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.18 | 37.52% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.44 | 86.77% |
Ấn Băng Giá | 4.25 | 54.77% |
Ấn Ong Mật | 4.26 | 55.46% |
Ấn Thợ Săn | 4.86 | 43.69% |
Ấn Thần Chú | 4.59 | 47.06% |
Ấn Pháp Sư | 5.17 | 37.61% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.50 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.00 | 40.54% |
Ấn Thông Đạo | 4.34 | 52.62% |
Ấn Bảo Hộ | 4.23 | 54.47% |
Ấn Hỏa | 4.73 | 46.19% |
Ấn Học Giả | 4.63 | 47.67% |
Ấn Hóa Hình | 4.88 | 42.68% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.79 | 44.14% |
Ấn Tiên Phong | 4.63 | 47.42% |
Ấn Chiến Binh | 4.89 | 42.77% |
Ấn Ma Thuật | 4.58 | 48.84% |
Giáp Siêu Linh | 4.65 | 47.75% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.47 | 51.42% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.45 | 51.24% |
Tam Luyện Kiếm | 4.86 | 43.20% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.11 | 38.25% |
Rìu Nham Tinh | 4.75 | 45.44% |
Khiên Băng Randuin | 4.55 | 49.25% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.90 | 42.24% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.27 | 54.69% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.33 | 37.35% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.30 | 53.95% |
Huyết Thần Kiếm | 4.20 | 56.99% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.29 | 33.33% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.52 | 49.12% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.90 | 41.94% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.43 | 28.57% |
Vuốt Thần Long | 4.79 | 44.13% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.37 | 51.24% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.04 | 40.13% |
Diệt Ác Quỷ | 4.79 | 43.21% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.99 | 41.24% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.62 | 30.14% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.79 | 44.22% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.53 | 50.93% |
Thiên Cực Kiếm | 5.36 | 36.36% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.55 | 48.99% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 40.07% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.60 | 40.00% |
Món Quà Của Baron | 5.23 | 39.77% |
Thần Thư Morello | 5.21 | 36.84% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.81 | 44.11% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.04 | 39.44% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.13 | 37.18% |
Bùa Tro Tàn | 6.27 | 27.27% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.65 | 45.85% |
Bão Tố Runaan | 5.43 | 42.86% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.21 | 33.33% |
Giáp Phân Cực | 4.79 | 43.12% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.50 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.51 | 27.27% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.34 | 52.31% |
Găng Tinh Xảo | 4.44 | 51.59% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.26 | 55.30% |
Chùy Thần Lực | 5.24 | 31.75% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.96 | 41.47% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.37 | 53.24% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.13 | 38.64% |
Ngọc Quá Khổ | 4.73 | 46.12% |
Giáp Đại Hãn | 5.11 | 38.98% |
Bùa Đầu Lâu | 4.57 | 48.80% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.17 | 37.87% |
Thần Búa Tiến Công | 4.60 | 48.59% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.69 | 46.66% |
Gương Lừa Gạt | 4.68 | 46.60% |
Mũ Thích Nghi | 4.25 | 55.83% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.41 | 51.74% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.27 | 54.78% |
Đá Hắc Hóa | 5.07 | 40.02% |
Pháo Xương Cá | 4.93 | 41.78% |
Dị Vật Tai Ương | 5.36 | 35.15% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.11 | 39.58% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.58 | 49.03% |
Kiếm Tai Ương | 4.93 | 42.33% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.41 | 51.81% |
Bão Tố Luden | 4.24 | 54.92% |
Găng Đấu Sĩ | 4.74 | 46.71% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.82 | 45.29% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.74 | 45.85% |
Giáp Tay Seeker | 4.74 | 45.39% |
Chùy Bạch Ngân | 4.82 | 44.31% |
Gươm Biến Ảnh | 4.84 | 43.97% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.48 | 50.52% |
Bùa Thăng Hoa | 4.66 | 47.57% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.01 | 40.80% |
Đao Tím | 4.58 | 50.65% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.72 | 47.00% |
Huyết Kiếm | 4.27 | 54.72% |
Bùa Xanh | 5.07 | 39.88% |
Áo Choàng Gai | 4.25 | 54.64% |
Cốc Sức Mạnh | 4.26 | 54.49% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.29 | 54.49% |
Kiếm Tử Thần | 4.72 | 48.00% |
Vuốt Rồng | 4.38 | 52.36% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.92 | 42.82% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.06 | 58.33% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.89 | 61.55% |
Chảo Vàng | 4.93 | 43.68% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.65 | 47.27% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.44 | 51.06% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.23 | 36.87% |
Kiếm Súng Hextech | 4.55 | 49.53% |
Vô Cực Kiếm | 4.83 | 45.42% |
Nỏ Sét | 4.05 | 59.27% |
Găng Bảo Thạch | 4.77 | 44.80% |
Cung Xanh | 4.38 | 53.79% |
Nanh Nashor | 4.79 | 45.20% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.24 | 54.63% |
Diệt Khổng Lồ | 4.66 | 46.89% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.51 | 49.77% |
Quỷ Thư Morello | 4.39 | 52.51% |
Trái Tim Kiên Định | 4.10 | 57.39% |
Chùy Xuyên Phá | 4.58 | 48.32% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.36 | 53.08% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.70 | 46.40% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.31 | 54.02% |
Bùa Đỏ | 4.63 | 47.36% |
Áo Choàng Lửa | 4.23 | 54.95% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.12 | 57.14% |
Cuồng Cung Runaan | 4.31 | 53.65% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.30 | 54.05% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.12 | 38.17% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.09 | 58.22% |
Bất Chấp | 4.63 | 48.07% |
Dao Điện Statikk | 4.39 | 53.45% |
Móng Vuốt Sterak | 4.66 | 47.34% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.57 | 49.28% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.00 | 59.93% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.78 | 62.99% |
Găng Đạo Tặc | 4.17 | 56.36% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.13 | 57.65% |
Bàn Tay Công Lý | 4.67 | 46.56% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.36 | 52.51% |
Giáp Máu Warmog | 4.53 | 49.41% |
Tụ Bão Zeke | 4.57 | 48.61% |
Phong Kiếm | 4.32 | 54.81% |