Lillia DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lillia DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lillia

Lillia

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Can Trường
    Can Trường
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.57 Vị trí TB
48.85% Tỉ lệ TOP 4
12.53% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.59 65.95%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.28 54.08%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.86 44.19%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.62 47.81%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.31 53.39%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.54 30.52%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.24 88.27%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.18 37.50%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.45 86.80%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.25 54.79%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.26 55.36%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.86 43.92%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.60 46.94%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.17 37.65%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.25 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.00 40.55%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.35 52.55%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.23 54.52%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.72 46.39%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.63 47.63%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.88 42.65%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.79 44.32%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.64 47.35%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.89 42.82%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.59 48.74%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.65 47.72%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.46 51.63%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.45 51.24%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.86 43.22%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.12 38.19%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.75 45.15%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.55 49.31%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.92 41.67%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.27 54.64%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.34 36.97%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.30 53.85%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.19 56.99%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.30 32.56%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.52 49.42%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.90 41.82%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.43 28.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.78 44.28%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.35 51.32%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.05 39.94%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.82 42.68%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.97 41.58%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.62 30.14%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.77 44.56%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.52 51.16%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.36 36.36%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.54 49.21%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.00 40.17%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.60 40.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.21 40.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.19 37.93%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.82 43.97%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.04 39.44%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.16 36.59%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.92 33.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.65 45.84%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.43 42.86%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.20 34.15%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.78 43.51%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.50 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.54 26.84%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.33 52.34%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.45 51.38%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.27 54.93%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.28 30.77%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.97 41.29%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.37 53.27%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.12 38.52%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.71 46.30%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.11 38.96%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.58 48.63%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.17 37.65%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.60 48.65%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.68 46.88%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.67 46.78%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.25 55.88%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.40 51.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.26 54.80%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.06 40.34%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.93 41.86%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.36 35.15%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.10 39.71%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.58 49.15%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.92 42.57%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.42 51.78%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.23 55.22%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.75 46.60%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.86 44.86%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.73 46.10%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.74 45.39%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.82 44.32%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.83 44.05%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.48 50.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.66 47.65%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.01 40.84%
Đao Tím Đao Tím 4.57 50.78%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.73 46.73%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.27 54.74%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.06 39.85%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.25 54.68%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.26 54.46%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.29 54.48%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.73 47.81%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 52.39%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.91 43.05%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.06 58.35%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.89 61.56%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.90 44.25%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.65 47.28%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.43 51.11%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.23 36.95%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.55 49.46%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.83 45.37%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.05 59.28%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.78 44.71%
Cung Xanh Cung Xanh 4.36 54.01%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.79 45.12%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.24 54.57%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.66 46.68%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.51 49.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.39 52.49%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.10 57.43%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.58 48.29%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.36 53.11%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.70 46.38%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.31 53.86%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.63 47.49%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.23 54.96%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.12 57.18%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.31 53.68%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.31 53.81%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.12 38.29%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.09 58.27%
Bất Chấp Bất Chấp 4.64 48.08%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.38 53.55%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.66 47.39%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.57 49.28%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.01 59.70%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 63.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.17 56.40%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.13 57.68%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.67 46.51%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.36 52.44%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.53 49.42%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.55 49.20%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.30 55.00%