Lillia DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lillia DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lillia
-
Tiên Linh
-
Can Trường
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.75
Vị trí TB
46.15%
Tỉ lệ TOP 4
10.89%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.59 | 66.04% |
Ấn Ẩn Chính | 4.28 | 54.11% |
Ấn Pháo Thủ | 4.86 | 44.14% |
Ấn Thời Không | 4.63 | 47.63% |
Ấn Kỳ Quái | 4.31 | 53.47% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.54 | 30.52% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.24 | 88.34% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.18 | 37.49% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.45 | 86.83% |
Ấn Băng Giá | 4.25 | 54.85% |
Ấn Ong Mật | 4.26 | 55.44% |
Ấn Thợ Săn | 4.87 | 43.67% |
Ấn Thần Chú | 4.60 | 46.89% |
Ấn Pháp Sư | 5.17 | 37.63% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.25 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.00 | 40.56% |
Ấn Thông Đạo | 4.35 | 52.63% |
Ấn Bảo Hộ | 4.23 | 54.52% |
Ấn Hỏa | 4.71 | 46.44% |
Ấn Học Giả | 4.63 | 47.65% |
Ấn Hóa Hình | 4.88 | 42.86% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.78 | 44.40% |
Ấn Tiên Phong | 4.63 | 47.43% |
Ấn Chiến Binh | 4.89 | 42.83% |
Ấn Ma Thuật | 4.58 | 48.76% |
Giáp Siêu Linh | 4.65 | 47.78% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.46 | 51.56% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.44 | 51.40% |
Tam Luyện Kiếm | 4.85 | 43.27% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.12 | 38.32% |
Rìu Nham Tinh | 4.76 | 45.00% |
Khiên Băng Randuin | 4.55 | 49.36% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.90 | 41.86% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.27 | 54.67% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.33 | 36.84% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.31 | 53.73% |
Huyết Thần Kiếm | 4.19 | 57.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.30 | 31.82% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.52 | 49.60% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.89 | 42.11% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.43 | 28.57% |
Vuốt Thần Long | 4.79 | 44.28% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.36 | 51.29% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.05 | 39.96% |
Diệt Ác Quỷ | 4.82 | 42.86% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.97 | 41.75% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.57 | 31.08% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.78 | 44.22% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.49 | 51.36% |
Thiên Cực Kiếm | 5.36 | 36.36% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.53 | 49.42% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 40.36% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.60 | 40.00% |
Món Quà Của Baron | 5.23 | 39.56% |
Thần Thư Morello | 5.15 | 37.70% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.82 | 44.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.04 | 39.44% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.16 | 36.59% |
Bùa Tro Tàn | 5.92 | 33.33% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.66 | 45.79% |
Bão Tố Runaan | 5.75 | 37.50% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.19 | 33.73% |
Giáp Phân Cực | 4.76 | 43.97% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.41 | 52.94% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.55 | 26.56% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.32 | 52.59% |
Găng Tinh Xảo | 4.45 | 51.36% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.27 | 54.89% |
Chùy Thần Lực | 5.30 | 30.30% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.97 | 41.34% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.37 | 53.27% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.13 | 38.46% |
Ngọc Quá Khổ | 4.72 | 46.05% |
Giáp Đại Hãn | 5.11 | 39.10% |
Bùa Đầu Lâu | 4.58 | 48.71% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.15 | 38.10% |
Thần Búa Tiến Công | 4.59 | 48.86% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.69 | 46.70% |
Gương Lừa Gạt | 4.68 | 46.62% |
Mũ Thích Nghi | 4.25 | 55.97% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.40 | 51.87% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.26 | 54.78% |
Đá Hắc Hóa | 5.06 | 40.27% |
Pháo Xương Cá | 4.95 | 41.43% |
Dị Vật Tai Ương | 5.36 | 35.06% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.10 | 39.86% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.58 | 49.22% |
Kiếm Tai Ương | 4.93 | 42.51% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.42 | 51.79% |
Bão Tố Luden | 4.23 | 55.18% |
Găng Đấu Sĩ | 4.76 | 46.32% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.88 | 44.26% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.72 | 46.17% |
Giáp Tay Seeker | 4.74 | 45.29% |
Chùy Bạch Ngân | 4.82 | 44.29% |
Gươm Biến Ảnh | 4.83 | 44.24% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.48 | 50.59% |
Bùa Thăng Hoa | 4.66 | 47.60% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.00 | 40.90% |
Đao Tím | 4.56 | 50.79% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.73 | 46.70% |
Huyết Kiếm | 4.27 | 54.72% |
Bùa Xanh | 5.07 | 39.86% |
Áo Choàng Gai | 4.25 | 54.69% |
Cốc Sức Mạnh | 4.27 | 54.54% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.29 | 54.56% |
Kiếm Tử Thần | 4.74 | 47.49% |
Vuốt Rồng | 4.38 | 52.37% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.90 | 43.21% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.06 | 58.31% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.88 | 61.58% |
Chảo Vàng | 4.89 | 44.41% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.65 | 47.29% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.43 | 51.18% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.23 | 37.06% |
Kiếm Súng Hextech | 4.55 | 49.48% |
Vô Cực Kiếm | 4.83 | 45.19% |
Nỏ Sét | 4.05 | 59.28% |
Găng Bảo Thạch | 4.78 | 44.66% |
Cung Xanh | 4.37 | 53.91% |
Nanh Nashor | 4.79 | 45.20% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.24 | 54.69% |
Diệt Khổng Lồ | 4.67 | 46.69% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.50 | 49.84% |
Quỷ Thư Morello | 4.40 | 52.45% |
Trái Tim Kiên Định | 4.10 | 57.40% |
Chùy Xuyên Phá | 4.58 | 48.32% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.36 | 53.26% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.70 | 46.45% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.31 | 53.78% |
Bùa Đỏ | 4.63 | 47.30% |
Áo Choàng Lửa | 4.23 | 54.96% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.12 | 57.19% |
Cuồng Cung Runaan | 4.32 | 53.41% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.31 | 53.76% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.12 | 38.27% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.09 | 58.28% |
Bất Chấp | 4.65 | 47.86% |
Dao Điện Statikk | 4.36 | 54.01% |
Móng Vuốt Sterak | 4.65 | 47.46% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.57 | 49.27% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 59.73% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.77 | 63.12% |
Găng Đạo Tặc | 4.17 | 56.40% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.13 | 57.64% |
Bàn Tay Công Lý | 4.67 | 46.48% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.36 | 52.52% |
Giáp Máu Warmog | 4.53 | 49.41% |
Tụ Bão Zeke | 4.54 | 49.08% |
Phong Kiếm | 4.31 | 54.99% |