Milio DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Milio DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Milio

Milio

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.96 Vị trí TB
60.13% Tỉ lệ TOP 4
16.94% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.52 75.76%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.93 59.94%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 3.35 68.81%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.95 59.45%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.74 64.03%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.57 66.80%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.04 40.05%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.64 84.42%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 3.96 60.68%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.89 93.13%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.54 67.13%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.64 67.12%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 3.99 59.35%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.04 57.94%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.08 57.92%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.50 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 4.00 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.33 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 3.89 61.36%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.57 65.77%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 3.65 65.52%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.45 68.59%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.08 56.24%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.57 65.78%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.85 62.82%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 3.88 61.57%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.27 71.72%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.44 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.71 63.13%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.04 59.11%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.68 65.10%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.93 60.96%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.58 67.42%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.92 65.15%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.01 58.75%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.95 59.47%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.84 60.85%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.07 56.86%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 2.12 83.79%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.01 58.62%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.18 64.71%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.12 58.82%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.82 61.54%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.08 87.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.36 57.14%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.12 88.10%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.35 69.51%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 2.90 70.89%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.13 56.42%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 2.99 74.43%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.82 60.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.51 61.80%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.72 61.11%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.89 59.69%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.07 57.45%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.97 58.59%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.98 58.50%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.50 80.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.69 63.49%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.08 55.16%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.92 62.73%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.32 67.57%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.82 63.50%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.98 58.81%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.57 71.43%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.66 66.21%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 2.69 79.31%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.29 85.71%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.78 62.88%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.11 69.70%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.66 66.13%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.03 73.53%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.55 68.84%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.81 62.66%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.54 67.52%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.19 55.97%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.62 66.65%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.00 59.09%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.05 58.90%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.18 56.22%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.54 67.61%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.66 66.65%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.80 64.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.86 62.58%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.94 60.22%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.97 59.82%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.90 62.21%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.97 58.99%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.70 65.05%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.82 63.24%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.71 64.64%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.85 62.07%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.79 62.80%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.07 57.88%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.54 67.69%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.95 60.68%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.11 58.07%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.20 55.59%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.61 67.44%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.67 65.36%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.18 55.28%
Đao Tím Đao Tím 3.67 65.57%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.57 66.84%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.74 62.28%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.74 64.99%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.21 55.47%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.46 69.42%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.55 67.92%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.00 60.22%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.08 57.76%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.76 63.51%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 2.98 76.63%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.73 64.33%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.64 48.74%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.83 61.35%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.25 72.77%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.73 64.42%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.44 70.18%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.81 62.23%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.65 66.68%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.98 60.16%
Cung Xanh Cung Xanh 3.72 64.90%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.71 65.60%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.51 68.07%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.04 59.27%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.33 71.63%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.35 71.97%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.18 55.84%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.58 67.66%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.27 73.05%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.96 60.96%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.55 67.43%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.42 70.31%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.21 55.91%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.77 63.90%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.52 69.00%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.63 66.74%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.70 65.16%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.48 68.46%
Bất Chấp Bất Chấp 3.89 61.98%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.22 74.45%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.72 63.22%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.83 63.22%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.49 68.96%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.46 69.15%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.55 68.31%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.85 61.15%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.55 67.82%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.88 64.85%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.86 60.96%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.41 70.43%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.69 65.37%