Milio DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Milio DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Milio
-
Tiên Linh
-
Học Giả
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.88
Vị trí TB
62.43%
Tỉ lệ TOP 4
18.02%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.52 | 75.76% |
Ấn Ẩn Chính | 3.93 | 59.95% |
Ấn Can Trường | 3.35 | 68.85% |
Ấn Pháo Thủ | 3.95 | 59.55% |
Ấn Thời Không | 3.75 | 63.95% |
Ấn Kỳ Quái | 3.56 | 66.91% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.04 | 40.03% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.64 | 84.42% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 3.96 | 60.69% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.89 | 93.15% |
Ấn Băng Giá | 3.55 | 66.99% |
Ấn Ong Mật | 3.64 | 66.99% |
Ấn Thợ Săn | 4.00 | 59.27% |
Ấn Thần Chú | 4.04 | 57.84% |
Ấn Pháp Sư | 4.08 | 57.97% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.50 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 4.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.33 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 3.89 | 61.37% |
Ấn Thông Đạo | 3.57 | 65.76% |
Ấn Bảo Hộ | 3.65 | 65.50% |
Ấn Hỏa | 3.46 | 68.55% |
Ấn Hóa Hình | 4.08 | 56.25% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.57 | 65.77% |
Ấn Tiên Phong | 3.86 | 62.72% |
Ấn Chiến Binh | 3.88 | 61.47% |
Ấn Ma Thuật | 3.27 | 71.68% |
Giáp Siêu Linh | 3.45 | 66.75% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.71 | 63.18% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.05 | 58.87% |
Tam Luyện Kiếm | 3.68 | 65.16% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.93 | 60.98% |
Rìu Nham Tinh | 3.57 | 67.44% |
Khiên Băng Randuin | 3.91 | 65.28% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.99 | 59.02% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.95 | 59.52% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.84 | 60.81% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.08 | 56.86% |
Huyết Thần Kiếm | 2.14 | 83.27% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.00 | 58.75% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.18 | 64.71% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.04 | 60.38% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.93 | 60.00% |
Vuốt Thần Long | 2.08 | 87.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.36 | 57.14% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.12 | 88.10% |
Diệt Ác Quỷ | 3.35 | 69.78% |
Áo Choàng Hừng Đông | 2.86 | 71.60% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.14 | 56.32% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.00 | 74.27% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.81 | 59.94% |
Thiên Cực Kiếm | 3.53 | 61.11% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.72 | 61.11% |
Găng Ngọc Thạch | 3.90 | 59.52% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.13 | 56.25% |
Món Quà Của Baron | 3.96 | 58.73% |
Thần Thư Morello | 3.96 | 58.97% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.50 | 80.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.66 | 64.06% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.08 | 55.05% |
Bùa Tro Tàn | 3.93 | 62.56% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.42 | 65.79% |
Bão Tố Runaan | 3.81 | 63.31% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.98 | 58.89% |
Giáp Phân Cực | 3.57 | 71.43% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.66 | 66.02% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 2.69 | 79.31% |
Áo Choàng Thái Dương | 2.29 | 85.71% |
Găng Tinh Xảo | 3.78 | 62.88% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.07 | 70.15% |
Chùy Thần Lực | 3.66 | 66.13% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.97 | 74.29% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.55 | 68.69% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.81 | 62.67% |
Ngọc Quá Khổ | 3.53 | 67.58% |
Giáp Đại Hãn | 4.18 | 56.06% |
Bùa Đầu Lâu | 3.63 | 66.59% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.00 | 59.11% |
Thần Búa Tiến Công | 4.05 | 58.90% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.18 | 56.21% |
Gương Lừa Gạt | 3.54 | 67.64% |
Mũ Thích Nghi | 3.66 | 66.64% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.79 | 64.54% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.86 | 62.60% |
Đá Hắc Hóa | 3.94 | 60.19% |
Pháo Xương Cá | 3.98 | 59.67% |
Dị Vật Tai Ương | 3.91 | 62.13% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.98 | 58.85% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.71 | 64.99% |
Kiếm Tai Ương | 3.82 | 63.22% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.71 | 64.77% |
Bão Tố Luden | 3.85 | 62.05% |
Găng Đấu Sĩ | 3.78 | 62.92% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.07 | 57.91% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.55 | 67.50% |
Giáp Tay Seeker | 3.95 | 60.74% |
Chùy Bạch Ngân | 4.11 | 58.07% |
Gươm Biến Ảnh | 4.20 | 55.62% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.61 | 67.32% |
Bùa Thăng Hoa | 3.67 | 65.52% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.19 | 54.95% |
Đao Tím | 3.67 | 65.38% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.57 | 66.75% |
Huyết Kiếm | 3.74 | 62.14% |
Bùa Xanh | 3.74 | 65.00% |
Áo Choàng Gai | 4.21 | 55.60% |
Cốc Sức Mạnh | 3.45 | 69.48% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.55 | 67.89% |
Kiếm Tử Thần | 4.00 | 60.30% |
Vuốt Rồng | 4.08 | 57.67% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.77 | 63.47% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.98 | 76.74% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.73 | 64.37% |
Chảo Vàng | 4.64 | 48.76% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.84 | 61.34% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.25 | 72.80% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.73 | 64.43% |
Kiếm Súng Hextech | 3.43 | 70.20% |
Vô Cực Kiếm | 3.81 | 62.25% |
Nỏ Sét | 3.66 | 66.70% |
Găng Bảo Thạch | 3.98 | 60.17% |
Cung Xanh | 3.72 | 64.95% |
Nanh Nashor | 3.71 | 65.61% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.51 | 68.26% |
Diệt Khổng Lồ | 4.04 | 59.30% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.33 | 71.58% |
Quỷ Thư Morello | 3.35 | 72.01% |
Trái Tim Kiên Định | 4.18 | 55.81% |
Chùy Xuyên Phá | 3.58 | 67.65% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.27 | 73.04% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.96 | 60.96% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.54 | 67.62% |
Bùa Đỏ | 3.42 | 70.32% |
Áo Choàng Lửa | 4.20 | 55.97% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.77 | 63.87% |
Cuồng Cung Runaan | 3.52 | 69.05% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.62 | 66.78% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.70 | 65.17% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.48 | 68.49% |
Bất Chấp | 3.89 | 61.97% |
Dao Điện Statikk | 3.22 | 74.46% |
Móng Vuốt Sterak | 3.72 | 63.13% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.81 | 63.44% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.48 | 69.15% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.46 | 69.10% |
Găng Đạo Tặc | 3.55 | 68.35% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.86 | 61.02% |
Bàn Tay Công Lý | 3.55 | 67.82% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.89 | 64.56% |
Giáp Máu Warmog | 3.86 | 60.97% |
Tụ Bão Zeke | 3.42 | 70.44% |
Phong Kiếm | 3.70 | 65.40% |