Milio DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Milio DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Milio

Milio

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.83 Vị trí TB
62.87% Tỉ lệ TOP 4
19.01% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.49 74.29%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.92 60.06%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 3.35 68.82%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.95 59.35%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.74 63.98%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.56 66.92%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.04 40.06%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.64 84.42%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 3.96 60.68%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.89 93.18%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.55 66.92%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.64 67.05%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.00 59.23%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.04 58.04%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.08 58.04%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.50 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 4.00 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.33 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 3.90 61.34%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.57 65.74%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 3.65 65.52%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.45 68.59%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.08 56.28%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.57 65.75%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.87 62.65%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 3.88 61.52%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.27 71.70%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.46 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.69 63.53%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.06 58.69%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.68 65.22%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.93 61.01%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.56 67.71%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.90 65.41%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.98 59.32%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.95 59.42%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.84 60.84%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.08 56.73%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 2.14 83.27%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.00 58.74%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.18 64.71%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.02 61.11%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.98 58.54%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.08 87.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.47 53.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.12 88.10%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.35 70.03%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 2.84 71.95%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.13 56.49%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 2.97 74.76%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.83 59.52%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.49 61.96%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.73 62.16%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.91 59.24%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.09 57.14%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.95 58.89%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.94 59.27%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.50 80.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.63 64.62%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.10 54.60%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.93 62.24%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.42 65.79%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.81 62.68%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.98 58.97%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.57 71.43%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.66 66.05%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 2.69 80.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.22 88.89%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.77 63.03%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.15 69.12%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.63 66.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.92 75.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.54 69.18%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.82 62.55%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.54 67.47%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.16 56.35%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.63 66.52%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.00 58.97%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.05 58.98%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.17 56.31%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.55 67.55%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.66 66.63%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.77 64.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.86 62.61%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.93 60.27%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.99 59.56%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.91 61.84%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.96 59.18%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.72 64.94%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.82 63.22%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.70 64.93%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.86 62.04%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.78 62.84%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.08 57.75%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.55 67.37%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.95 60.66%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.11 58.14%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.20 55.89%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.61 67.34%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.67 65.46%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.19 54.59%
Đao Tím Đao Tím 3.68 65.24%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.57 66.89%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.74 62.18%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.74 64.98%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.20 55.69%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.46 69.43%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.56 67.78%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.00 60.38%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.08 57.69%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.77 63.45%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 2.98 76.70%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.73 64.25%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.63 48.87%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.83 61.33%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.25 72.88%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.73 64.42%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.43 70.19%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.81 62.30%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.66 66.66%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.98 60.19%
Cung Xanh Cung Xanh 3.72 64.89%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.71 65.61%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.50 68.45%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.04 59.30%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.33 71.71%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.35 72.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.18 55.85%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.58 67.65%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.27 73.07%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.96 60.95%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.54 67.65%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.42 70.34%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.20 56.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.76 63.93%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.52 69.01%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.61 67.10%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.70 65.17%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.48 68.42%
Bất Chấp Bất Chấp 3.91 61.44%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.22 74.48%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.72 63.16%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.82 63.32%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.48 69.18%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.46 69.16%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.55 68.34%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.85 61.08%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.55 67.81%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.87 65.14%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.85 61.05%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.42 70.37%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.70 65.40%