Morgana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Morgana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Morgana
-
Ma Thuật
-
Dơi Chúa
-
Bảo Hộ
Giá
5
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
3.97
Vị trí TB
59.85%
Tỉ lệ TOP 4
17.28%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.19 | 54.05% |
Ấn Ẩn Chính | 3.98 | 58.56% |
Ấn Can Trường | 3.84 | 60.91% |
Ấn Pháo Thủ | 3.99 | 58.80% |
Ấn Thời Không | 3.74 | 63.43% |
Ấn Kỳ Quái | 3.64 | 65.48% |
Ấn Tiên Linh | 3.31 | 70.37% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.89 | 42.84% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.80 | 94.37% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 3.93 | 60.81% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.69 | 95.46% |
Ấn Băng Giá | 3.40 | 70.14% |
Ấn Ong Mật | 3.74 | 64.83% |
Ấn Thợ Săn | 4.01 | 60.41% |
Ấn Thần Chú | 3.84 | 61.85% |
Ấn Pháp Sư | 4.05 | 58.37% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.37 | 96.67% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.36 | 95.45% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.22 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.51 | 49.83% |
Ấn Thông Đạo | 3.62 | 64.22% |
Ấn Hỏa | 3.67 | 64.24% |
Ấn Học Giả | 3.67 | 64.86% |
Ấn Hóa Hình | 3.96 | 58.43% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.51 | 66.59% |
Ấn Tiên Phong | 3.72 | 64.34% |
Ấn Chiến Binh | 3.62 | 66.23% |
Giáp Siêu Linh | 4.10 | 57.74% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.62 | 65.89% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.63 | 66.10% |
Tam Luyện Kiếm | 3.72 | 64.19% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.80 | 62.61% |
Rìu Nham Tinh | 3.48 | 68.60% |
Khiên Băng Randuin | 3.72 | 64.79% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.08 | 57.46% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.68 | 64.80% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.02 | 58.93% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.01 | 58.40% |
Huyết Thần Kiếm | 3.54 | 65.77% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.03 | 57.51% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.96 | 62.03% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.56 | 65.41% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.57 | 44.05% |
Vuốt Thần Long | 3.91 | 59.74% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.85 | 61.81% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.67 | 63.98% |
Diệt Ác Quỷ | 3.09 | 71.88% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.10 | 56.05% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.27 | 54.37% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.63 | 63.66% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.78 | 62.14% |
Thiên Cực Kiếm | 3.91 | 58.55% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.51 | 66.87% |
Găng Ngọc Thạch | 3.48 | 65.98% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.62 | 41.94% |
Món Quà Của Baron | 4.17 | 54.94% |
Thần Thư Morello | 3.71 | 64.59% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.92 | 60.52% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.85 | 60.43% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.53 | 65.82% |
Bùa Tro Tàn | 4.10 | 56.26% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.82 | 62.83% |
Bão Tố Runaan | 4.18 | 55.74% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.22 | 53.99% |
Giáp Phân Cực | 3.89 | 59.52% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.78 | 62.68% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.59 | 47.32% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.63 | 65.75% |
Găng Tinh Xảo | 3.43 | 69.21% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.76 | 60.98% |
Chùy Thần Lực | 4.25 | 53.10% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.66 | 65.06% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.71 | 65.58% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.03 | 59.55% |
Ngọc Quá Khổ | 3.70 | 64.32% |
Giáp Đại Hãn | 4.03 | 58.36% |
Bùa Đầu Lâu | 3.51 | 67.90% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.92 | 60.89% |
Thần Búa Tiến Công | 3.61 | 66.51% |
Găng Tay Thợ Rèn | 3.81 | 63.18% |
Gương Lừa Gạt | 3.68 | 65.00% |
Mũ Thích Nghi | 3.19 | 75.32% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.73 | 64.93% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.51 | 68.65% |
Đá Hắc Hóa | 3.74 | 63.94% |
Pháo Xương Cá | 4.03 | 59.71% |
Dị Vật Tai Ương | 3.72 | 64.23% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.84 | 62.42% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.71 | 64.42% |
Kiếm Tai Ương | 3.82 | 62.82% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.62 | 66.37% |
Bão Tố Luden | 3.74 | 64.14% |
Găng Đấu Sĩ | 3.82 | 62.84% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.05 | 59.56% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.88 | 61.93% |
Giáp Tay Seeker | 3.68 | 64.65% |
Chùy Bạch Ngân | 3.95 | 60.64% |
Gươm Biến Ảnh | 4.01 | 59.89% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.73 | 64.02% |
Bùa Thăng Hoa | 3.74 | 64.21% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.53 | 67.90% |
Đao Tím | 3.71 | 65.29% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.60 | 65.81% |
Huyết Kiếm | 3.68 | 65.06% |
Bùa Xanh | 3.59 | 67.33% |
Áo Choàng Gai | 3.64 | 66.66% |
Cốc Sức Mạnh | 3.38 | 70.22% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.38 | 71.04% |
Kiếm Tử Thần | 3.67 | 65.99% |
Vuốt Rồng | 3.55 | 68.16% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.82 | 62.96% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.94 | 76.65% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.33 | 72.63% |
Chảo Vàng | 4.61 | 48.91% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.74 | 64.19% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.44 | 70.35% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.99 | 59.73% |
Kiếm Súng Hextech | 3.38 | 71.15% |
Vô Cực Kiếm | 3.66 | 65.85% |
Nỏ Sét | 3.29 | 72.87% |
Găng Bảo Thạch | 3.59 | 66.91% |
Cung Xanh | 3.58 | 67.48% |
Nanh Nashor | 3.57 | 67.74% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.51 | 67.82% |
Diệt Khổng Lồ | 3.48 | 69.47% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.56 | 68.51% |
Quỷ Thư Morello | 3.29 | 72.93% |
Trái Tim Kiên Định | 3.43 | 70.58% |
Chùy Xuyên Phá | 3.30 | 72.75% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.35 | 71.88% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.29 | 72.97% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.64 | 65.88% |
Bùa Đỏ | 3.47 | 69.68% |
Áo Choàng Lửa | 3.46 | 69.99% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.49 | 68.99% |
Cuồng Cung Runaan | 3.40 | 71.39% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.58 | 68.20% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.85 | 62.23% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.25 | 74.10% |
Bất Chấp | 3.77 | 62.94% |
Dao Điện Statikk | 3.33 | 72.65% |
Móng Vuốt Sterak | 3.80 | 62.98% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.61 | 66.07% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.50 | 69.04% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.58 | 66.79% |
Găng Đạo Tặc | 3.48 | 69.73% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.68 | 65.39% |
Bàn Tay Công Lý | 3.56 | 67.78% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.09 | 58.31% |
Giáp Máu Warmog | 3.49 | 69.08% |
Tụ Bão Zeke | 3.55 | 68.13% |
Phong Kiếm | 3.44 | 69.61% |