Morgana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Morgana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Morgana

Morgana

  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Dơi Chúa
    Dơi Chúa
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
Giá
5
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
3.77 Vị trí TB
63.39% Tỉ lệ TOP 4
19.86% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.16 55.26%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.98 58.66%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 3.85 60.82%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.99 58.78%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.74 63.43%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.64 65.48%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.31 70.41%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 4.89 42.78%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.80 94.42%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 3.93 60.87%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.69 95.48%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.40 70.13%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.74 64.79%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.01 60.41%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 3.84 61.81%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.05 58.38%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.33 96.97%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.36 95.45%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.21 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.51 49.80%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.61 64.26%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.67 64.20%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 3.67 64.86%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 3.96 58.42%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.51 66.56%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.72 64.43%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 3.62 66.23%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.10 57.78%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.62 65.95%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.63 66.19%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.72 64.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.80 62.65%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.49 68.44%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.72 64.82%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.07 57.47%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.67 64.88%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.01 59.11%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.01 58.23%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.54 65.85%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.02 57.47%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.97 61.80%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.56 65.57%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.60 43.68%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.89 60.06%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.85 61.77%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.67 63.96%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.09 71.79%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.10 55.78%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.28 54.18%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.64 63.73%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.77 62.44%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.92 58.82%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.51 66.74%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.48 66.05%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.54 43.75%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.16 55.17%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.71 64.53%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.92 60.54%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.87 60.28%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.54 65.64%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.10 56.12%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.81 63.05%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.18 55.74%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.21 54.22%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.88 59.57%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.80 62.26%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.61 47.11%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.65 65.46%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.43 69.23%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.77 60.78%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.24 53.07%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.66 65.05%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.70 65.68%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.03 59.56%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.69 64.41%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.03 58.31%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.52 67.86%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.91 61.08%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.61 66.59%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 3.82 63.12%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.68 65.01%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.19 75.32%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.72 65.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.51 68.66%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.74 63.96%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.03 59.71%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.71 64.34%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.84 62.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.72 64.39%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.82 62.85%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.62 66.27%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.74 64.10%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.82 62.59%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.05 59.49%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.88 61.90%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.68 64.64%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.94 60.78%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.02 59.83%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.73 63.96%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.75 64.15%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.53 67.78%
Đao Tím Đao Tím 3.72 65.15%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.60 65.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.68 65.05%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.59 67.31%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.64 66.65%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.38 70.22%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.38 71.06%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.67 65.99%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.55 68.15%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.82 62.86%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 2.94 76.73%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.33 72.65%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.61 48.99%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.74 64.20%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.44 70.36%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.98 59.75%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.38 71.16%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.66 65.85%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.29 72.88%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.59 66.92%
Cung Xanh Cung Xanh 3.58 67.51%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.57 67.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.51 67.87%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.48 69.48%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.57 68.33%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.29 72.94%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.43 70.59%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.30 72.75%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.35 71.92%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.29 72.99%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.64 65.88%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.47 69.67%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.46 69.96%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.49 68.98%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.40 71.32%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.60 67.85%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.85 62.28%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.25 74.06%
Bất Chấp Bất Chấp 3.77 63.04%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.33 72.65%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.80 63.01%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.61 66.11%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.50 69.04%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.58 66.75%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.47 69.74%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.68 65.41%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.56 67.76%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.09 58.32%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.49 69.09%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.54 68.30%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.45 69.41%