Nasus DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nasus DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nasus

Nasus

  • Hỏa
    Hỏa
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.51 Vị trí TB
49.26% Tỉ lệ TOP 4
13.91% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.65 66.17%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.60 47.44%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.47 49.98%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.36 51.97%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.47 50.28%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.75 63.95%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.57 47.73%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.68 26.92%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.51 86.55%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.87 42.58%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.18 75.51%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.99 58.89%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.09 57.63%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.70 46.19%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.16 55.83%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.95 41.84%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.13 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.20 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.33 97.50%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.32 53.07%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.42 50.07%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.64 46.49%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.92 42.12%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.62 46.60%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.20 55.57%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.62 47.96%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.88 60.57%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.07 57.30%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.54 48.72%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.10 56.79%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.59 47.61%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.46 51.48%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.17 54.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.34 52.76%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.74 44.58%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.44 50.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.93 39.74%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.09 39.89%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.89 22.94%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.80 51.43%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.53 47.80%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.74 45.27%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.71 23.53%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.42 50.16%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.38 50.46%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.59 47.62%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.60 34.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.78 25.32%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.45 29.03%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.81 24.62%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.99 45.07%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.65 29.63%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.44 50.91%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.00 38.18%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.94 15.63%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.24 35.29%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.51 47.62%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.71 45.90%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.49 36.67%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.88 39.22%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.09 40.43%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.14 55.50%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.56 22.22%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.47 33.33%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.18 53.78%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.40 40.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.54 30.08%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.33 51.88%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.36 51.83%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.66 27.88%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.63 28.57%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.49 49.32%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.17 56.01%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.62 47.49%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.10 57.29%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.50 49.09%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.41 51.37%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.76 46.18%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.22 54.60%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.41 50.63%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 55.24%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.73 64.14%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.24 54.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.19 55.28%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.74 44.77%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.56 49.02%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.69 46.07%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.45 49.92%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.16 55.57%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.44 50.18%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.21 54.87%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.57 48.32%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.57 48.04%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.67 47.20%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.60 48.82%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.51 49.41%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.29 53.42%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.51 49.70%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.31 53.03%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.20 54.86%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.47 50.24%
Đao Tím Đao Tím 4.53 48.67%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.17 55.31%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.68 45.66%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.15 56.32%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.13 56.53%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.95 60.87%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.02 58.43%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.01 59.35%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.12 56.40%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.33 52.95%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.67 65.10%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.90 60.51%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.00 40.74%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.27 53.33%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.17 55.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.57 48.56%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.94 60.38%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.40 51.62%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.83 62.52%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.20 54.80%
Cung Xanh Cung Xanh 4.15 56.69%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.02 59.16%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.97 58.88%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.15 55.96%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.15 55.42%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.88 61.62%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.91 60.77%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.94 60.16%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.86 62.11%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.08 56.82%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.06 57.63%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.97 60.69%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.04 58.24%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.98 58.52%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.93 60.38%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.36 52.36%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.31 53.58%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.81 61.78%
Bất Chấp Bất Chấp 4.53 48.90%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.85 62.99%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.37 52.20%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.25 53.67%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.00 59.69%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.87 62.23%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.93 60.45%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.44 50.76%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.38 51.67%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.52 48.91%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.16 55.54%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.98 59.26%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.21 56.06%