Nasus DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nasus DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nasus

Nasus

  • Hỏa
    Hỏa
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.31 Vị trí TB
52.73% Tỉ lệ TOP 4
16.06% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.64 66.42%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.60 47.44%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.47 49.93%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.36 51.95%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.47 50.18%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.75 63.95%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.57 47.69%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.69 26.74%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.50 86.61%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.88 42.29%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.18 76.47%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.99 58.91%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.09 57.61%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.70 46.31%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.17 55.67%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.95 41.93%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.13 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.20 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.33 97.50%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.32 53.04%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.42 50.10%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.64 46.52%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.91 42.25%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.62 46.59%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.20 55.60%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.62 47.99%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.88 60.59%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.07 57.30%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.53 48.75%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.10 56.89%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.59 47.55%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.46 51.50%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.16 54.89%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.34 52.80%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.74 44.60%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.43 50.11%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.92 39.91%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.08 39.78%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.88 23.16%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.84 51.35%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.54 47.70%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.73 45.22%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.77 22.86%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.42 50.18%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.38 50.58%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.59 47.62%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.60 34.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.77 25.63%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.46 29.37%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.81 24.73%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.99 45.21%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.58 30.95%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.45 50.66%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.00 38.18%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.86 17.14%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.23 35.71%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.51 47.62%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.71 45.82%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.48 36.84%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.88 39.22%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.04 42.86%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.14 55.41%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.56 22.22%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.46 33.90%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.18 53.79%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.40 40.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.54 29.99%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.32 51.96%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.36 51.89%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.65 27.83%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.64 27.83%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.48 49.35%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.17 56.04%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.62 47.59%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.10 57.17%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.50 49.10%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.41 51.34%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.76 46.21%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.22 54.60%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.41 50.67%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 55.28%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.73 64.18%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.24 54.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.19 55.30%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.74 44.90%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.56 48.94%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.69 46.11%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.45 49.79%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.16 55.65%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.44 50.28%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.21 54.88%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.58 48.16%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.57 48.01%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.67 47.11%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.60 48.72%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.50 49.45%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.29 53.40%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.51 49.69%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.31 53.07%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.20 54.88%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.47 50.28%
Đao Tím Đao Tím 4.53 48.67%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.17 55.28%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.68 45.66%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.15 56.34%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.13 56.54%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.96 60.79%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.02 58.41%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.01 59.33%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.12 56.41%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.32 53.06%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.67 65.14%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.90 60.52%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.00 40.93%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.27 53.33%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.17 56.00%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.57 48.61%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.94 60.46%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.39 51.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.83 62.54%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.20 54.85%
Cung Xanh Cung Xanh 4.15 56.67%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.01 59.26%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.97 58.98%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.15 55.89%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.15 55.24%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.88 61.66%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.91 60.79%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.94 60.20%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.86 62.17%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.08 56.78%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.06 57.65%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.97 60.66%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.04 58.27%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.99 58.52%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.93 60.25%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.35 52.48%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.31 53.68%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.81 61.78%
Bất Chấp Bất Chấp 4.53 48.88%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.85 63.04%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.37 52.21%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.25 53.63%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.00 59.93%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 62.02%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.93 60.45%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.44 50.81%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.38 51.70%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.52 48.95%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.16 55.55%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.99 58.98%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.21 55.95%