Nasus DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nasus DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nasus
-
Hỏa
-
Hóa Hình
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
4.50
Vị trí TB
49.34%
Tỉ lệ TOP 4
14.04%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.64 | 66.67% |
Ấn Ẩn Chính | 4.60 | 47.50% |
Ấn Can Trường | 4.47 | 49.95% |
Ấn Pháo Thủ | 4.36 | 51.95% |
Ấn Thời Không | 4.48 | 50.03% |
Ấn Kỳ Quái | 3.75 | 63.94% |
Ấn Tiên Linh | 4.57 | 47.66% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.67 | 27.00% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.54 | 85.78% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.87 | 42.43% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.17 | 77.36% |
Ấn Băng Giá | 3.99 | 58.90% |
Ấn Ong Mật | 4.08 | 57.80% |
Ấn Thợ Săn | 4.70 | 46.27% |
Ấn Thần Chú | 4.16 | 55.82% |
Ấn Pháp Sư | 4.95 | 41.90% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.13 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.19 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.33 | 97.50% |
Ấn Liên Hoàn | 4.32 | 53.03% |
Ấn Thông Đạo | 4.42 | 50.09% |
Ấn Bảo Hộ | 4.65 | 46.48% |
Ấn Học Giả | 4.91 | 42.18% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.61 | 46.64% |
Ấn Tiên Phong | 4.20 | 55.65% |
Ấn Chiến Binh | 4.62 | 47.97% |
Ấn Ma Thuật | 3.88 | 60.57% |
Giáp Siêu Linh | 4.07 | 57.35% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.53 | 48.77% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.10 | 56.86% |
Tam Luyện Kiếm | 4.60 | 47.51% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.45 | 51.75% |
Rìu Nham Tinh | 4.15 | 55.15% |
Khiên Băng Randuin | 4.33 | 52.85% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.75 | 44.44% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.43 | 50.18% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.91 | 40.08% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.08 | 40.22% |
Huyết Thần Kiếm | 5.87 | 23.26% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.84 | 51.35% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.54 | 47.58% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.74 | 45.17% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.81 | 22.22% |
Vuốt Thần Long | 4.42 | 50.21% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.38 | 50.48% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.59 | 47.70% |
Diệt Ác Quỷ | 5.60 | 32.08% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.72 | 26.07% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.45 | 28.46% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.80 | 24.68% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.99 | 45.21% |
Thiên Cực Kiếm | 5.61 | 30.59% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.45 | 50.61% |
Găng Ngọc Thạch | 4.96 | 38.60% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.86 | 16.67% |
Món Quà Của Baron | 5.20 | 36.62% |
Thần Thư Morello | 4.50 | 48.44% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.71 | 45.74% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.49 | 37.18% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.83 | 40.38% |
Bùa Tro Tàn | 5.04 | 42.86% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.14 | 55.50% |
Bão Tố Runaan | 5.56 | 22.22% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.46 | 32.79% |
Giáp Phân Cực | 4.18 | 53.92% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.40 | 40.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.55 | 29.79% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.32 | 52.11% |
Găng Tinh Xảo | 4.35 | 51.95% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.66 | 27.80% |
Chùy Thần Lực | 5.65 | 27.59% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.48 | 49.39% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.17 | 56.16% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.62 | 47.59% |
Ngọc Quá Khổ | 4.11 | 57.05% |
Giáp Đại Hãn | 4.50 | 49.10% |
Bùa Đầu Lâu | 4.41 | 51.21% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.76 | 46.35% |
Thần Búa Tiến Công | 4.22 | 54.63% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.41 | 50.75% |
Gương Lừa Gạt | 4.20 | 55.31% |
Mũ Thích Nghi | 3.73 | 64.23% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.24 | 54.12% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.19 | 55.26% |
Đá Hắc Hóa | 4.73 | 45.02% |
Pháo Xương Cá | 4.56 | 49.08% |
Dị Vật Tai Ương | 4.69 | 46.14% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.46 | 49.84% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.16 | 55.65% |
Kiếm Tai Ương | 4.44 | 50.32% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.20 | 54.87% |
Bão Tố Luden | 4.57 | 48.24% |
Găng Đấu Sĩ | 4.57 | 48.11% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.68 | 47.07% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.60 | 48.66% |
Giáp Tay Seeker | 4.50 | 49.50% |
Chùy Bạch Ngân | 4.29 | 53.40% |
Gươm Biến Ảnh | 4.50 | 49.89% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.31 | 53.03% |
Bùa Thăng Hoa | 4.19 | 54.94% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.47 | 50.28% |
Đao Tím | 4.53 | 48.83% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.17 | 55.29% |
Huyết Kiếm | 4.68 | 45.65% |
Bùa Xanh | 4.15 | 56.42% |
Áo Choàng Gai | 4.12 | 56.56% |
Cốc Sức Mạnh | 3.96 | 60.64% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.02 | 58.40% |
Kiếm Tử Thần | 4.01 | 59.46% |
Vuốt Rồng | 4.12 | 56.44% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.31 | 53.12% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.67 | 65.09% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.90 | 60.55% |
Chảo Vàng | 5.00 | 40.94% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.27 | 53.35% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.17 | 56.05% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.57 | 48.60% |
Kiếm Súng Hextech | 3.94 | 60.40% |
Vô Cực Kiếm | 4.39 | 51.80% |
Nỏ Sét | 3.82 | 62.55% |
Găng Bảo Thạch | 4.20 | 54.84% |
Cung Xanh | 4.15 | 56.74% |
Nanh Nashor | 4.01 | 59.30% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.97 | 58.90% |
Diệt Khổng Lồ | 4.15 | 56.01% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.15 | 55.26% |
Quỷ Thư Morello | 3.88 | 61.64% |
Trái Tim Kiên Định | 3.91 | 60.79% |
Chùy Xuyên Phá | 3.94 | 60.21% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.86 | 62.09% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.07 | 56.93% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.05 | 57.75% |
Bùa Đỏ | 3.97 | 60.68% |
Áo Choàng Lửa | 4.04 | 58.29% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.98 | 58.52% |
Cuồng Cung Runaan | 3.93 | 60.42% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.35 | 52.32% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 | 53.73% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.81 | 61.73% |
Bất Chấp | 4.52 | 48.97% |
Dao Điện Statikk | 3.85 | 63.18% |
Móng Vuốt Sterak | 4.37 | 52.22% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.25 | 53.73% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.99 | 59.83% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.88 | 62.09% |
Găng Đạo Tặc | 3.93 | 60.46% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.44 | 50.85% |
Bàn Tay Công Lý | 4.38 | 51.65% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.52 | 48.95% |
Giáp Máu Warmog | 4.16 | 55.56% |
Tụ Bão Zeke | 3.98 | 59.07% |
Phong Kiếm | 4.21 | 55.84% |