Nomsy DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nomsy DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nomsy

Nomsy

  • Rồng
    Rồng
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.55 Vị trí TB
48.66% Tỉ lệ TOP 4
14.64% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 5.11 41.10%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.63 46.85%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.93 41.67%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.43 50.25%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.68 46.46%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.81 62.29%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.42 51.24%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.57 14.29%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.58 30.99%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.10 70.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.32 53.58%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.30 53.42%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.59 47.53%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.92 41.93%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.09 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.40 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.15 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.18 37.64%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.33 52.31%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.50 50.79%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.84 42.10%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.73 45.86%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.53 47.92%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.61 47.59%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.70 47.10%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.86 44.15%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.81 61.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.63 45.37%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.36 33.43%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.98 40.82%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.08 38.18%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.55 48.41%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.76 44.06%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.29 54.56%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.69 45.88%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.03 38.92%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 6.44 13.89%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.61 31.94%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.28 15.21%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.72 43.58%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.33 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 7.20 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.90 40.38%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.40 20.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.75 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.44 30.74%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.11 22.37%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.15 18.18%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.29 34.04%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.01 40.51%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.95 40.95%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.45 45.45%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.81 25.42%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.07 38.82%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.52 32.18%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.48 44.83%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.33 33.33%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.16 19.20%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.31 38.46%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.50 30.65%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.50 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.60 29.41%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.85 42.81%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 42.86%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 40.72%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.53 10.96%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.50 25.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.90 42.10%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.46 17.57%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.02 39.31%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.00 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.35 53.43%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.31 34.25%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.05 57.03%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.59 29.86%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.58 48.03%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.49 49.84%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.04 40.08%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.73 45.67%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.52 50.93%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.27 54.40%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.23 60.10%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.74 45.47%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.02 39.50%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.32 52.96%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.83 42.20%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.88 41.24%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.09 39.31%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.64 46.67%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.39 50.27%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.34 52.74%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 6.05 19.73%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.23 35.94%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.99 40.44%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.11 39.17%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.01 58.36%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.95 41.96%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.09 60.56%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.69 46.37%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.92 41.78%
Đao Tím Đao Tím 5.05 38.93%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.26 53.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.64 28.37%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.49 49.77%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.75 47.37%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.09 57.83%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.81 44.93%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.47 50.46%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.64 50.16%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.46 50.03%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.74 63.21%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.54 50.89%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.18 38.87%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.00 41.02%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.81 44.06%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.66 27.50%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.38 51.87%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.07 38.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.73 45.50%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.71 46.00%
Cung Xanh Cung Xanh 4.86 42.54%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 55.62%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.32 54.17%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.75 45.03%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.01 57.89%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.17 56.48%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.80 45.45%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 52.68%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.37 51.51%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.63 47.92%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.01 57.19%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.75 45.05%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.64 50.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.59 50.20%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.58 48.31%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.83 61.50%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.71 45.67%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.15 58.06%
Bất Chấp Bất Chấp 4.92 42.46%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.07 57.53%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.70 27.49%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.48 50.96%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.76 63.94%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.81 63.14%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.15 57.32%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.56 29.55%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.83 43.52%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.18 57.40%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.91 43.11%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.24 54.44%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.98 57.65%