Nomsy DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nomsy DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nomsy

Nomsy

  • Rồng
    Rồng
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.51 Vị trí TB
49.29% Tỉ lệ TOP 4
14.97% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 5.11 41.33%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.63 47.09%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.92 42.04%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.43 50.38%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.68 46.51%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.81 62.34%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.42 51.37%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.57 14.29%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.58 31.25%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.10 70.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.32 53.66%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.30 53.45%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.59 47.34%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.91 42.23%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.09 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.40 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.15 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.18 37.65%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.33 52.41%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.49 50.92%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.84 42.05%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.74 45.69%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.53 47.91%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.61 47.57%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.69 47.43%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.86 44.09%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.81 61.86%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.63 45.37%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.36 33.33%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.98 40.40%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.09 38.08%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.55 48.37%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.76 44.07%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.29 54.58%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.69 45.82%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.03 38.90%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 6.44 13.89%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.58 32.43%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.32 14.78%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.73 43.38%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.71 42.86%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 7.20 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.91 40.22%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.40 20.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.75 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.45 30.77%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.15 21.79%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.15 18.13%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.30 33.80%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.02 40.30%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.95 40.99%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.33 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.79 25.83%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.06 39.05%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.48 32.99%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.48 44.83%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.33 33.33%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.14 19.69%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.31 38.46%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.49 30.77%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.50 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.60 29.31%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.86 42.84%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 42.86%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.01 40.65%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.55 10.81%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.50 25.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.91 42.09%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.49 16.88%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.02 39.28%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.00 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.32 54.17%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.31 34.27%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.05 56.99%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.60 29.93%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.58 48.04%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.49 49.83%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.05 40.00%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.72 45.89%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.53 50.69%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.28 54.13%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.23 59.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.74 45.50%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.00 40.20%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.32 52.90%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.80 42.73%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.90 40.76%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.11 38.98%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.63 46.82%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.41 49.91%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.34 52.77%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 6.06 19.71%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.24 35.98%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.99 40.51%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.10 39.35%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.02 58.27%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.96 41.80%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.08 60.64%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.68 46.37%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.90 42.18%
Đao Tím Đao Tím 5.05 38.91%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.28 53.36%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.64 28.36%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.49 49.79%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.73 47.67%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.08 57.94%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.80 44.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.47 50.50%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.67 49.37%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.47 49.89%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.73 63.26%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.55 50.43%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.18 38.87%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.00 41.04%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.82 43.92%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.66 27.48%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.39 51.81%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.07 38.78%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.73 45.55%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.71 45.91%
Cung Xanh Cung Xanh 4.86 42.52%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 55.59%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.31 54.55%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.75 45.01%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.01 57.83%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.17 56.40%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.81 45.49%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 52.67%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.37 51.61%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.63 47.89%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.02 57.01%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.75 45.06%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.65 49.93%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.59 50.40%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.58 48.29%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.84 61.51%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.71 45.67%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.16 57.75%
Bất Chấp Bất Chấp 4.90 43.13%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.07 57.54%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.70 27.54%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.50 50.47%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.75 63.94%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.81 63.10%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.15 57.36%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.56 29.50%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.83 43.46%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.19 57.17%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.91 43.21%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 54.44%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.99 57.59%