Nomsy DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nomsy DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nomsy

Nomsy

  • Rồng
    Rồng
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.53 Vị trí TB
49.07% Tỉ lệ TOP 4
14.23% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 5.11 40.79%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.62 47.01%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.92 41.79%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.43 50.33%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.68 46.32%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.81 62.31%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.43 51.18%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.50 12.50%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.58 30.82%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.10 70.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.32 53.64%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.30 53.46%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.59 47.44%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.90 42.32%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.08 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.40 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.15 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.18 37.68%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.32 52.56%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.49 50.82%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.84 42.07%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.73 45.81%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.53 47.92%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.60 47.71%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.69 47.29%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.86 44.11%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.81 61.92%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.66 44.95%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.36 33.43%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.99 40.20%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.09 38.09%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.54 48.39%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.75 44.27%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.28 54.87%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.69 45.82%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.01 39.27%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 6.44 13.89%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.58 32.89%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.29 15.24%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.71 43.69%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.71 42.86%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 7.20 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.92 40.12%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.40 20.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.75 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.45 30.94%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.10 22.78%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.16 18.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.30 33.84%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.02 40.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.95 40.94%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.33 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.82 25.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.06 39.06%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.47 33.11%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.65 41.94%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.33 33.33%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.06 21.21%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.31 38.46%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.49 30.93%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.50 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.59 29.53%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.86 42.86%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 42.86%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.99 40.57%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.51 12.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.50 25.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.92 41.84%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.51 16.67%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.01 39.33%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.00 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.33 53.83%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.31 34.26%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.04 56.97%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.55 31.13%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.57 48.17%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.49 49.86%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.05 39.73%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.72 45.87%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.54 50.39%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.27 54.30%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.25 59.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.74 45.48%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.01 40.11%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.32 52.86%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.80 42.86%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.93 40.49%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.13 38.55%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.64 46.58%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.41 49.91%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.34 52.64%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 6.06 19.75%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.24 36.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.99 40.44%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.09 39.54%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.02 58.25%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.94 41.76%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.08 60.77%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.69 46.25%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.90 42.18%
Đao Tím Đao Tím 5.05 38.90%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.28 53.34%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.64 28.38%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.49 49.82%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.74 47.42%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.08 58.01%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.82 44.53%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.47 50.51%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.69 49.07%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.47 49.76%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.73 63.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.53 50.64%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.18 38.77%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.98 41.53%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.82 43.93%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.66 27.48%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.38 51.85%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.07 38.77%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.73 45.57%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.71 45.95%
Cung Xanh Cung Xanh 4.86 42.54%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.23 55.54%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.32 54.47%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.75 45.02%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.01 57.93%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.17 56.51%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.81 45.44%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 52.68%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.36 51.66%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.63 47.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.01 57.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.74 45.12%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.64 49.87%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.57 50.68%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.58 48.30%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.84 61.46%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.71 45.69%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.16 57.88%
Bất Chấp Bất Chấp 4.89 43.35%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.07 57.54%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.70 27.49%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.49 50.54%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.76 63.83%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.81 63.12%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.15 57.33%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.57 29.48%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.83 43.45%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.20 56.97%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.92 43.06%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.24 54.40%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.00 57.49%