Ryze DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ryze DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ryze

Ryze

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.38 Vị trí TB
52.08% Tỉ lệ TOP 4
12.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.29 73.81%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.73 45.27%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.63 46.61%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.20 55.70%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.63 47.77%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.33 52.64%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.10 56.60%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.94 17.65%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 8.00 0.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.06 58.03%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.04 89.91%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.60 48.17%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.24 55.54%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.78 44.72%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.80 44.04%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.61 47.84%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.25 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.23 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.03 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.24 35.72%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.72 45.45%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.39 52.43%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.85 43.66%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.33 52.04%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.43 51.55%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.79 44.58%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.91 60.38%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.69 47.42%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.47 51.59%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.64 48.64%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.34 53.01%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.33 53.42%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.16 56.11%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.39 59.09%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.27 54.02%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.12 57.46%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.55 49.61%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.54 49.55%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.28 37.61%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.62 48.13%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.33 83.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.20 36.07%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.09 38.18%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.88 75.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.40 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.00 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.45 51.05%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.87 43.56%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.73 45.91%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.90 42.28%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.49 50.51%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.10 39.32%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.13 36.36%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.61 48.08%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.23 34.91%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.46 51.18%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.31 54.69%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.50 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.58 46.67%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.47 50.94%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.43 51.74%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.40 40.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.73 46.08%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.74 45.85%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.60 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.86 62.58%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.86 14.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.68 20.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.15 57.85%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.91 39.62%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.08 58.45%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.50 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.78 63.93%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.44 50.57%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.06 57.31%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.66 48.74%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.05 58.55%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.24 55.34%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.68 47.01%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.46 51.22%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.26 54.64%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.17 56.69%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.00 55.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.16 56.40%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.48 50.57%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.75 46.38%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.69 47.71%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.94 41.91%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.88 44.22%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.61 48.53%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.32 55.35%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.52 50.10%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.60 48.63%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.93 42.95%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.49 50.14%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.50 50.07%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.88 43.03%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.87 41.80%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.24 56.44%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.34 53.61%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.53 50.70%
Đao Tím Đao Tím 4.40 52.20%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.01 60.98%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.53 49.32%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.36 53.03%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.14 59.91%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.95 59.68%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.12 58.76%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.33 54.00%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.90 64.42%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.36 52.66%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.54 67.51%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.08 58.24%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.51 33.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.78 66.53%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.94 59.90%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.35 52.69%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.08 57.85%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.46 50.84%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.19 57.74%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.20 55.62%
Cung Xanh Cung Xanh 4.40 52.37%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.29 54.01%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.09 55.81%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.12 57.12%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.83 62.42%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.02 59.18%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.99 61.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.08 57.96%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.93 61.02%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.03 59.36%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.21 58.67%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.11 57.05%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.38 52.70%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.11 57.91%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.14 58.02%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.08 55.33%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.38 52.06%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.22 57.31%
Bất Chấp Bất Chấp 4.72 45.80%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.95 60.27%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.48 50.36%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.96 61.24%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.02 59.28%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.98 60.40%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.00 60.07%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.36 53.53%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.29 54.22%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.74 47.27%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.64 68.11%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.81 62.35%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.96 61.37%