Ryze DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ryze DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.25
Vị trí TB
54.64%
Tỉ lệ TOP 4
14.37%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.30 | 74.42% |
Ấn Ẩn Chính | 4.73 | 45.36% |
Ấn Can Trường | 4.63 | 46.64% |
Ấn Pháo Thủ | 4.20 | 55.68% |
Ấn Thời Không | 4.63 | 47.73% |
Ấn Kỳ Quái | 4.32 | 52.69% |
Ấn Tiên Linh | 4.09 | 56.74% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.94 | 17.65% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 8.00 | 0.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.04 | 58.34% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.03 | 90.12% |
Ấn Băng Giá | 4.61 | 48.15% |
Ấn Ong Mật | 4.24 | 55.64% |
Ấn Thợ Săn | 4.77 | 45.04% |
Ấn Thần Chú | 4.80 | 43.87% |
Ấn Pháp Sư | 4.61 | 47.82% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.22 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.21 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.03 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.24 | 35.69% |
Ấn Bảo Hộ | 4.72 | 45.44% |
Ấn Hỏa | 4.39 | 52.45% |
Ấn Hóa Hình | 4.84 | 43.70% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.34 | 51.98% |
Ấn Tiên Phong | 4.43 | 51.65% |
Ấn Chiến Binh | 4.78 | 44.90% |
Ấn Ma Thuật | 3.91 | 60.38% |
Giáp Siêu Linh | 4.69 | 47.44% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.47 | 51.61% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.63 | 48.99% |
Tam Luyện Kiếm | 4.34 | 53.06% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.33 | 53.41% |
Rìu Nham Tinh | 4.17 | 56.00% |
Khiên Băng Randuin | 4.40 | 58.82% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.27 | 53.95% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.12 | 57.48% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.55 | 49.62% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.54 | 49.55% |
Huyết Thần Kiếm | 5.33 | 36.84% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.63 | 48.13% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.00 | 85.71% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.21 | 35.77% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.13 | 37.50% |
Vuốt Thần Long | 3.88 | 75.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.83 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.45 | 51.12% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.87 | 43.56% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.73 | 45.92% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.91 | 42.33% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.50 | 50.47% |
Thiên Cực Kiếm | 5.08 | 40.08% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.13 | 36.36% |
Găng Ngọc Thạch | 4.61 | 48.05% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.22 | 34.58% |
Món Quà Của Baron | 4.46 | 51.15% |
Thần Thư Morello | 4.31 | 54.75% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.50 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.59 | 46.72% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.47 | 50.92% |
Bùa Tro Tàn | 4.42 | 51.79% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.40 | 40.00% |
Bão Tố Runaan | 4.75 | 45.63% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.74 | 45.85% |
Giáp Phân Cực | 4.60 | 60.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.86 | 62.70% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.13 | 12.50% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.68 | 20.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.15 | 57.83% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.91 | 39.62% |
Chùy Thần Lực | 4.08 | 58.37% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.50 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.75 | 64.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.44 | 50.59% |
Ngọc Quá Khổ | 4.06 | 57.46% |
Giáp Đại Hãn | 4.69 | 48.28% |
Bùa Đầu Lâu | 4.05 | 58.55% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.24 | 55.35% |
Thần Búa Tiến Công | 4.68 | 47.04% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.46 | 51.21% |
Gương Lừa Gạt | 4.26 | 54.65% |
Mũ Thích Nghi | 4.17 | 56.69% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 55.32% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.16 | 56.40% |
Đá Hắc Hóa | 4.48 | 50.60% |
Pháo Xương Cá | 4.75 | 46.38% |
Dị Vật Tai Ương | 4.66 | 48.41% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.94 | 42.02% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.88 | 44.12% |
Kiếm Tai Ương | 4.61 | 48.55% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.30 | 55.45% |
Bão Tố Luden | 4.52 | 50.09% |
Găng Đấu Sĩ | 4.60 | 48.76% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.96 | 42.32% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.48 | 50.26% |
Giáp Tay Seeker | 4.50 | 50.11% |
Chùy Bạch Ngân | 4.89 | 43.03% |
Gươm Biến Ảnh | 4.86 | 42.16% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.24 | 56.28% |
Bùa Thăng Hoa | 4.33 | 53.69% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.52 | 51.04% |
Đao Tím | 4.40 | 52.19% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.04 | 60.68% |
Huyết Kiếm | 4.53 | 49.29% |
Bùa Xanh | 4.36 | 53.03% |
Áo Choàng Gai | 4.12 | 60.13% |
Cốc Sức Mạnh | 3.95 | 59.91% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.12 | 58.70% |
Kiếm Tử Thần | 4.33 | 54.07% |
Vuốt Rồng | 3.90 | 64.38% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.35 | 52.73% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.54 | 67.39% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.08 | 58.34% |
Chảo Vàng | 5.48 | 34.16% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.80 | 66.31% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.93 | 60.18% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.35 | 52.68% |
Kiếm Súng Hextech | 4.08 | 57.85% |
Vô Cực Kiếm | 4.46 | 50.82% |
Nỏ Sét | 4.18 | 57.82% |
Găng Bảo Thạch | 4.20 | 55.61% |
Cung Xanh | 4.40 | 52.37% |
Nanh Nashor | 4.29 | 54.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.09 | 55.81% |
Diệt Khổng Lồ | 4.12 | 57.11% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.85 | 62.08% |
Quỷ Thư Morello | 4.02 | 59.18% |
Trái Tim Kiên Định | 3.99 | 61.01% |
Chùy Xuyên Phá | 4.08 | 57.95% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.93 | 60.97% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.03 | 59.35% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.21 | 58.67% |
Bùa Đỏ | 4.11 | 57.05% |
Áo Choàng Lửa | 4.38 | 52.63% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.12 | 57.53% |
Cuồng Cung Runaan | 4.15 | 57.83% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.10 | 54.77% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.38 | 52.05% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.21 | 57.41% |
Bất Chấp | 4.73 | 45.66% |
Dao Điện Statikk | 3.95 | 60.26% |
Móng Vuốt Sterak | 4.48 | 50.40% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.96 | 61.07% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 59.38% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.94 | 60.98% |
Găng Đạo Tặc | 4.00 | 60.09% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.35 | 53.50% |
Bàn Tay Công Lý | 4.29 | 54.20% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.73 | 47.14% |
Giáp Máu Warmog | 3.63 | 68.23% |
Tụ Bão Zeke | 3.80 | 62.70% |
Phong Kiếm | 3.96 | 61.64% |