Ryze DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ryze DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.33
Vị trí TB
53.65%
Tỉ lệ TOP 4
13.44%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.30 | 74.42% |
Ấn Ẩn Chính | 4.73 | 45.35% |
Ấn Can Trường | 4.62 | 46.65% |
Ấn Pháo Thủ | 4.20 | 55.69% |
Ấn Thời Không | 4.63 | 47.72% |
Ấn Kỳ Quái | 4.31 | 52.98% |
Ấn Tiên Linh | 4.09 | 56.72% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.83 | 22.22% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 8.00 | 0.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.05 | 58.15% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.02 | 90.30% |
Ấn Băng Giá | 4.60 | 48.16% |
Ấn Ong Mật | 4.24 | 55.71% |
Ấn Thợ Săn | 4.78 | 44.96% |
Ấn Thần Chú | 4.80 | 43.94% |
Ấn Pháp Sư | 4.61 | 47.78% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.22 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.21 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.03 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.24 | 35.65% |
Ấn Bảo Hộ | 4.72 | 45.49% |
Ấn Hỏa | 4.39 | 52.47% |
Ấn Hóa Hình | 4.85 | 43.57% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.34 | 51.91% |
Ấn Tiên Phong | 4.44 | 51.67% |
Ấn Chiến Binh | 4.78 | 44.96% |
Ấn Ma Thuật | 3.91 | 60.38% |
Giáp Siêu Linh | 4.70 | 47.47% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.48 | 51.46% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.62 | 49.11% |
Tam Luyện Kiếm | 4.35 | 53.05% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.33 | 53.37% |
Rìu Nham Tinh | 4.16 | 56.09% |
Khiên Băng Randuin | 4.44 | 58.57% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.27 | 53.97% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.12 | 57.51% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.55 | 49.70% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.54 | 49.54% |
Huyết Thần Kiếm | 5.35 | 36.52% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.62 | 48.25% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.00 | 85.71% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.21 | 35.48% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.13 | 37.50% |
Vuốt Thần Long | 3.88 | 75.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.83 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.45 | 51.04% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.90 | 43.14% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.73 | 45.92% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.91 | 42.31% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.51 | 50.39% |
Thiên Cực Kiếm | 5.10 | 39.58% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.13 | 36.36% |
Găng Ngọc Thạch | 4.61 | 48.02% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.25 | 34.26% |
Món Quà Của Baron | 4.46 | 51.11% |
Thần Thư Morello | 4.31 | 54.82% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.50 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.60 | 46.78% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.47 | 50.94% |
Bùa Tro Tàn | 4.42 | 51.80% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.64 | 36.36% |
Bão Tố Runaan | 4.73 | 46.15% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.74 | 45.85% |
Giáp Phân Cực | 4.60 | 60.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.86 | 62.72% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.13 | 12.50% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.68 | 20.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.15 | 57.80% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.93 | 38.89% |
Chùy Thần Lực | 4.08 | 58.30% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.50 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.76 | 63.49% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.44 | 50.54% |
Ngọc Quá Khổ | 4.06 | 57.46% |
Giáp Đại Hãn | 4.70 | 48.29% |
Bùa Đầu Lâu | 4.05 | 58.58% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.23 | 55.41% |
Thần Búa Tiến Công | 4.67 | 47.41% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.46 | 51.27% |
Gương Lừa Gạt | 4.25 | 54.82% |
Mũ Thích Nghi | 4.17 | 56.72% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 55.32% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.16 | 56.39% |
Đá Hắc Hóa | 4.48 | 50.70% |
Pháo Xương Cá | 4.74 | 46.39% |
Dị Vật Tai Ương | 4.68 | 47.83% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.94 | 41.96% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.88 | 44.18% |
Kiếm Tai Ương | 4.61 | 48.53% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.26 | 56.83% |
Bão Tố Luden | 4.52 | 50.10% |
Găng Đấu Sĩ | 4.60 | 48.77% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.95 | 42.38% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.48 | 50.30% |
Giáp Tay Seeker | 4.50 | 50.08% |
Chùy Bạch Ngân | 4.88 | 43.12% |
Gươm Biến Ảnh | 4.82 | 42.71% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.25 | 56.15% |
Bùa Thăng Hoa | 4.33 | 53.75% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.56 | 50.34% |
Đao Tím | 4.40 | 52.18% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.06 | 60.07% |
Huyết Kiếm | 4.53 | 49.35% |
Bùa Xanh | 4.36 | 53.02% |
Áo Choàng Gai | 4.12 | 60.43% |
Cốc Sức Mạnh | 3.96 | 59.67% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.12 | 58.79% |
Kiếm Tử Thần | 4.33 | 53.92% |
Vuốt Rồng | 3.91 | 64.06% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.35 | 52.72% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.54 | 67.29% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.06 | 58.67% |
Chảo Vàng | 5.49 | 34.15% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.78 | 66.58% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.93 | 60.30% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.35 | 52.67% |
Kiếm Súng Hextech | 4.08 | 57.83% |
Vô Cực Kiếm | 4.46 | 50.93% |
Nỏ Sét | 4.18 | 57.88% |
Găng Bảo Thạch | 4.20 | 55.61% |
Cung Xanh | 4.40 | 52.39% |
Nanh Nashor | 4.29 | 54.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.09 | 55.81% |
Diệt Khổng Lồ | 4.12 | 57.10% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.86 | 61.76% |
Quỷ Thư Morello | 4.02 | 59.20% |
Trái Tim Kiên Định | 4.00 | 60.82% |
Chùy Xuyên Phá | 4.08 | 57.95% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.93 | 60.97% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.03 | 59.34% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.24 | 58.21% |
Bùa Đỏ | 4.11 | 57.03% |
Áo Choàng Lửa | 4.38 | 52.55% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.12 | 57.48% |
Cuồng Cung Runaan | 4.15 | 57.72% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.07 | 55.67% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.38 | 52.04% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.20 | 57.68% |
Bất Chấp | 4.75 | 45.28% |
Dao Điện Statikk | 3.95 | 60.26% |
Móng Vuốt Sterak | 4.46 | 50.93% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.98 | 61.19% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 59.65% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.94 | 61.24% |
Găng Đạo Tặc | 4.00 | 60.09% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.35 | 53.55% |
Bàn Tay Công Lý | 4.29 | 54.19% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.75 | 46.64% |
Giáp Máu Warmog | 3.64 | 68.12% |
Tụ Bão Zeke | 3.79 | 62.93% |
Phong Kiếm | 3.94 | 62.03% |