Seraphine DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Seraphine DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Seraphine

Seraphine

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.46 Vị trí TB
50.78% Tỉ lệ TOP 4
12.64% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.84 49.15%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.44 50.66%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 5.15 37.49%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.57 48.71%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.16 56.92%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.19 55.83%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.70 27.08%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.41 71.79%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.98 41.82%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.10 90.38%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.57 48.03%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.31 54.07%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.80 45.10%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.79 44.24%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.33 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.50 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.01 40.41%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.04 58.48%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.59 47.34%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.50 50.82%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.55 48.82%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.99 41.08%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.17 56.10%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.43 52.05%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.97 41.60%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.40 51.75%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.70 45.06%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.63 46.11%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.89 42.51%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.22 56.50%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.69 66.14%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.21 56.85%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.45 50.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.51 50.08%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.66 66.66%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.68 66.45%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.93 62.65%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.67 28.57%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.95 60.23%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 7.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.94 34.38%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.97 39.47%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.50 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.40 20.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 6.75 25.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.74 62.96%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.59 29.41%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.41 33.73%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.52 50.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.99 59.40%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.95 43.68%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.74 17.39%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.90 62.02%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.15 38.89%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.18 56.09%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.79 64.36%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.60 52.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.72 66.08%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.16 58.67%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.50 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.94 41.94%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.98 60.51%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 7.33 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.99 60.85%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.50 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.31 55.10%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.06 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.83 65.22%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.67 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.51 48.54%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.68 47.41%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 51.30%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.76 44.39%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.64 66.66%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.01 60.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.88 44.41%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.60 48.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.60 48.58%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.86 62.02%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.65 45.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.00 59.90%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.43 51.46%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.91 42.04%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.85 45.58%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.03 39.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.97 42.79%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.24 55.19%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.73 47.66%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.01 60.40%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.70 47.83%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.81 44.71%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.48 51.68%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.30 54.46%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.64 48.50%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.71 46.31%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.03 61.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.41 53.41%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.95 43.46%
Đao Tím Đao Tím 4.29 54.30%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.44 50.94%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.53 50.64%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.12 57.19%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.29 54.21%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.87 62.17%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.33 54.27%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.32 54.86%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.43 51.84%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.52 49.48%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.11 57.49%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.21 56.70%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.11 40.63%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 49.58%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.10 58.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.00 41.77%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.87 62.91%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.31 54.53%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.54 49.31%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.97 60.51%
Cung Xanh Cung Xanh 4.34 53.26%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.06 58.63%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.12 58.92%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.96 60.03%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.04 59.44%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.80 63.98%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.29 54.71%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.77 64.35%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.80 64.13%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.83 62.95%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.47 50.62%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.09 58.29%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.27 55.50%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.37 52.27%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.36 53.73%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 54.19%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.17 56.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.33 54.06%
Bất Chấp Bất Chấp 4.43 54.14%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.98 60.42%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.37 52.83%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.57 47.47%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.09 57.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.00 60.00%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.09 58.37%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.39 54.33%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.12 58.15%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.09 59.34%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.25 55.34%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.26 53.93%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.32 53.04%