Seraphine DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Seraphine DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Seraphine

Seraphine

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.46 Vị trí TB
51.07% Tỉ lệ TOP 4
11.76% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.88 48.33%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.43 50.73%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 5.15 37.55%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.58 48.71%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.16 56.91%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.19 55.81%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.69 27.14%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.41 71.79%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.98 41.81%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.11 90.32%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.57 48.12%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.31 54.08%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.81 44.94%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.80 44.18%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.33 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.50 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.01 40.44%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.04 58.56%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.58 47.51%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.50 50.79%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.55 48.79%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.99 40.87%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.17 56.14%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.43 52.13%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.97 41.62%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.41 51.84%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.71 44.51%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.63 45.71%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.89 42.34%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.23 56.30%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.69 66.10%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.21 56.76%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.43 50.47%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.52 50.01%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.67 66.63%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.68 66.32%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.93 62.61%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.67 28.57%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.94 60.39%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 7.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.94 34.38%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.97 38.46%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.33 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.40 20.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 7.00 20.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.74 63.05%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.58 31.58%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.42 33.60%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.47 50.88%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.00 59.11%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.96 43.82%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.74 17.39%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.90 62.10%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.09 40.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.19 55.95%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.79 64.48%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.60 52.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.72 65.86%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.16 58.81%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.50 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.90 42.86%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.98 60.57%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 7.33 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.99 60.99%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.50 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.31 55.19%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.06 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.84 64.71%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.67 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.52 48.48%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.68 47.49%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 51.29%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.76 44.17%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.64 66.62%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.01 59.94%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.91 43.97%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.61 47.84%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.60 48.50%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.86 62.02%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.70 44.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.00 59.92%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.43 51.44%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.90 42.06%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.83 46.36%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.02 39.92%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.96 42.75%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.24 55.12%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.72 47.91%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.01 60.39%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.70 47.66%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.81 44.76%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.48 51.54%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.30 54.43%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.64 48.51%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.72 46.26%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.03 60.96%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.40 53.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.95 43.08%
Đao Tím Đao Tím 4.29 54.02%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.44 51.02%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.54 50.52%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.12 57.20%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.30 54.32%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.87 62.13%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.32 54.37%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.33 54.67%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.42 51.98%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.52 49.44%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.11 57.51%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.22 56.37%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.09 40.96%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.46 49.79%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.10 58.44%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.00 41.77%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.87 62.94%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.32 54.46%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.54 49.27%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.97 60.51%
Cung Xanh Cung Xanh 4.35 53.19%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.06 58.65%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.11 59.14%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.96 60.07%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.04 59.37%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.79 64.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.29 54.84%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.77 64.36%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.80 64.17%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.83 62.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.47 50.73%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.08 58.33%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.27 55.40%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.37 52.46%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.36 53.78%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 54.09%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.17 56.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.31 54.34%
Bất Chấp Bất Chấp 4.43 53.94%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.98 60.43%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.37 52.70%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.55 47.91%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.09 57.48%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.99 60.39%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.09 58.40%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.39 54.37%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.12 58.21%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.09 59.53%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.27 54.94%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 54.07%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.32 53.00%