Shyvana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Shyvana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Shyvana

Shyvana

  • Rồng
    Rồng
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.64 Vị trí TB
46.59% Tỉ lệ TOP 4
14.41% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.19 57.88%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.70 46.51%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.84 43.49%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.59 47.30%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.73 45.78%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.96 59.85%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.72 45.39%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.06 20.56%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.15 69.23%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.82 25.76%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.50 90.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.31 53.44%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.55 49.79%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.82 44.16%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.44 51.30%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.72 44.02%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.10 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.43 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.43 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.24 36.05%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.65 47.09%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.85 43.50%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.47 49.04%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.97 41.37%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.82 43.29%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.63 47.59%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.99 40.81%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.06 57.19%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.21 55.12%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.78 43.86%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.33 52.82%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.51 48.89%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.76 43.90%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.32 52.59%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.42 50.75%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.96 40.40%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.09 56.08%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.78 44.27%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.97 41.61%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.25 35.34%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.57 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.93 41.91%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.55 47.17%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.80 26.97%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.71 45.21%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.84 41.94%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.86 43.02%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.51 47.63%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.57 28.60%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.03 21.63%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.07 39.02%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.80 42.68%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.94 22.86%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.55 48.54%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.69 44.54%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.65 23.61%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.41 32.77%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.75 47.21%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.91 43.11%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.82 27.10%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.47 47.63%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.29 32.50%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.59 47.53%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 6.00 26.09%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.02 23.81%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.54 50.61%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.45 53.19%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.96 22.48%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.59 49.14%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.24 54.12%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.40 32.79%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.07 38.20%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.61 47.14%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.33 53.35%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.95 39.44%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.37 51.57%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.94 41.02%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.10 56.57%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.96 42.43%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.44 50.35%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.37 51.69%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.31 52.79%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 60.68%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.33 51.89%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.12 55.83%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.34 51.99%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.70 45.81%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.60 47.49%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.12 56.23%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.75 44.75%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.48 49.83%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.45 49.83%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.50 50.42%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.93 40.78%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.07 38.57%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.68 47.15%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.43 50.15%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.33 52.18%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.88 42.78%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.16 55.84%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.47 49.84%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.46 50.36%
Đao Tím Đao Tím 4.30 53.00%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.39 51.26%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.83 42.81%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.26 53.79%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.45 50.58%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.06 56.42%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.29 52.80%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.42 51.37%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.44 50.60%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.74 45.85%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.97 59.43%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.06 57.12%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.05 41.10%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.66 46.54%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.60 47.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.09 38.47%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.04 57.93%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.86 42.83%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.17 55.20%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.35 51.94%
Cung Xanh Cung Xanh 4.68 46.29%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.21 55.59%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.07 57.31%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.47 50.57%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.54 48.19%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.07 57.39%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.17 56.13%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.03 58.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.26 54.21%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.20 55.04%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.16 55.67%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.36 52.80%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.39 51.68%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.36 51.61%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.31 53.57%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 52.89%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.58 48.46%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.07 57.36%
Bất Chấp Bất Chấp 4.49 49.29%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.01 59.25%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.21 35.94%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.37 51.32%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 57.72%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.90 61.84%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.00 58.57%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.88 42.04%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.60 47.17%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.40 52.18%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.40 51.19%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.24 53.84%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.38 50.91%