Shyvana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Shyvana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Shyvana

Shyvana

  • Rồng
    Rồng
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.63 Vị trí TB
46.67% Tỉ lệ TOP 4
14.99% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.19 57.77%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.70 46.61%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.83 43.69%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.59 47.34%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.72 45.89%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.96 59.88%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.72 45.47%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.06 20.45%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.15 69.23%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.82 25.76%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.50 90.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.31 53.45%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.56 49.62%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.82 44.17%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.44 51.21%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.72 44.03%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.10 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.43 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.43 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.24 36.02%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.65 47.02%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.85 43.54%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.47 49.00%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.96 41.55%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.82 43.45%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.62 47.59%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.99 40.80%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.06 57.21%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.21 55.05%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.78 43.96%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.33 52.84%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.51 48.80%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.76 43.91%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.33 52.44%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.43 50.75%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.96 40.25%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.08 56.12%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.78 44.16%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.97 41.65%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.25 35.37%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.57 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.94 41.89%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.55 47.19%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.82 26.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.71 45.26%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.83 42.12%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.86 42.82%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.51 47.69%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.59 28.30%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.05 21.60%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.09 38.61%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.82 42.23%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.95 22.22%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.55 48.57%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.70 44.43%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.66 24.32%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.34 33.60%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.73 47.90%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.90 43.34%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.83 26.67%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.46 47.65%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.26 32.93%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.58 47.62%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 6.00 26.09%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.02 23.81%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.51 50.83%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.40 54.17%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.96 22.40%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.60 48.93%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.24 54.22%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.39 32.80%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.08 37.78%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.61 47.03%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.34 53.23%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.95 39.51%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.37 51.47%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.94 41.10%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.09 56.53%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.98 42.24%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.44 50.33%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.37 51.82%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.31 52.88%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 60.74%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.33 51.92%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.12 55.89%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.34 52.11%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.70 45.90%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.59 47.71%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.12 56.19%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.74 44.85%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.47 49.92%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.46 49.72%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.50 50.31%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.93 40.68%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.07 38.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.67 47.24%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.42 50.27%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.32 52.29%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.87 42.96%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.15 55.85%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.47 49.87%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.45 50.38%
Đao Tím Đao Tím 4.29 53.13%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.39 51.29%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.83 42.80%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.27 53.63%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.45 50.55%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.08 56.20%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.29 52.79%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.42 51.34%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.44 50.59%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.74 45.94%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.98 59.39%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.07 57.09%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.06 40.77%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.66 46.53%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.60 47.73%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.08 38.55%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.04 58.00%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.86 42.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.17 55.22%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.35 51.94%
Cung Xanh Cung Xanh 4.67 46.34%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.21 55.60%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.08 57.30%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.47 50.59%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.53 48.25%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.06 57.43%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.17 56.14%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.03 58.57%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.26 54.25%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.20 54.95%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.16 55.72%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.36 52.80%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.39 51.68%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.36 51.61%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.31 53.61%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 52.81%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.58 48.39%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.07 57.39%
Bất Chấp Bất Chấp 4.48 49.59%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.01 59.27%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.21 35.91%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.36 51.48%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 57.70%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.90 62.01%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.00 58.58%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.88 42.05%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.60 47.13%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.40 52.17%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.40 51.19%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 54.06%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.39 50.84%