Smolder DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smolder DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smolder

Smolder

  • Rồng
    Rồng
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Giá
5
Máu 1000
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 65
Kháng Phép 65
3.96 Vị trí TB
59.30% Tỉ lệ TOP 4
19.42% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.22 55.56%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.26 53.25%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.23 53.81%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.60 47.68%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.62 65.76%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.98 58.62%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.14 44.00%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.00 87.50%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.76 44.30%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.86 94.32%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.54 67.82%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.82 63.90%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 3.94 61.30%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.14 56.11%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.35 53.35%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.42 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.08 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.24 97.37%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.12 56.51%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.64 64.40%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.02 58.56%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.49 67.47%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.40 51.40%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 3.56 65.76%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.78 61.74%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.80 64.10%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.42 51.42%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.48 67.97%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.49 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.86 61.66%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.24 57.14%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.72 63.56%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.92 60.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.71 63.68%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.57 69.12%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.44 67.89%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.78 62.27%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.47 53.45%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.78 59.35%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.87 58.27%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.58 65.60%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.11 88.89%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.82 59.09%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.82 61.05%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.61 84.85%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.44 77.78%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.57 82.86%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.90 59.70%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.16 53.89%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.78 62.14%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.94 58.66%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.73 63.34%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.74 62.53%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 2.58 79.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.43 64.67%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.66 64.22%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.31 51.88%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.97 56.73%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.53 64.71%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.16 56.20%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.76 61.42%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.00 57.38%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.53 84.21%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.72 63.30%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.23 54.58%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.80 70.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.83 63.20%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.47 45.57%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.50 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.73 64.28%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.22 52.83%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.82 59.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.02 87.23%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.42 67.90%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.91 59.59%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.62 65.20%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.11 59.13%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.82 62.46%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.95 59.67%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.85 61.97%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.12 57.59%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.60 66.48%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.50 69.26%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.74 67.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.80 62.52%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.15 55.17%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.80 62.07%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.84 60.85%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.18 54.77%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.89 63.26%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.99 59.57%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.75 66.57%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.79 63.15%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.99 58.80%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.00 59.18%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.84 61.57%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.20 55.62%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.20 55.31%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.18 56.97%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.58 66.51%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.75 63.44%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.13 57.95%
Đao Tím Đao Tím 3.81 62.32%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.52 69.13%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.82 61.76%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.64 65.31%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.99 77.62%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.77 65.04%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.35 70.26%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.42 70.20%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.97 76.84%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.90 61.08%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.12 74.70%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.96 76.45%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.95 42.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 2.55 82.97%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.42 69.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.71 63.75%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.46 68.69%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.58 65.85%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.20 73.91%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.69 64.02%
Cung Xanh Cung Xanh 3.49 67.64%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.44 70.01%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.48 72.73%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.46 69.04%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.64 66.11%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.55 67.33%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.01 77.39%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.49 68.84%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.37 70.81%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.72 64.19%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.35 70.54%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.66 65.87%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.93 78.63%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.93 77.61%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.44 69.53%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.37 71.26%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.93 60.06%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.20 73.39%
Bất Chấp Bất Chấp 3.78 61.76%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.33 72.23%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.75 62.43%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.97 61.35%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.45 70.45%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.45 67.65%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.54 68.85%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.77 62.26%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.61 65.82%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.78 66.67%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.66 81.30%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.90 62.04%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.73 65.23%