Smolder DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smolder DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smolder

Smolder

  • Rồng
    Rồng
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Giá
5
Máu 1000
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 65
Kháng Phép 65
3.75 Vị trí TB
63.51% Tỉ lệ TOP 4
21.44% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.30 50.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.26 53.30%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.24 53.64%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.60 47.64%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.62 65.68%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.98 58.68%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.13 44.23%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.00 87.50%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.76 44.22%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.86 94.34%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.54 67.83%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.82 63.80%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 3.94 61.31%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.12 56.38%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.34 53.39%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.42 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.08 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.24 97.37%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.11 56.55%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.64 64.39%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.02 58.38%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.49 67.46%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.40 51.34%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 3.56 65.75%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.78 61.73%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.80 64.03%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.41 51.58%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.48 67.83%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.48 66.84%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.85 61.86%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.22 57.51%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.72 63.54%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.92 60.07%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.70 63.80%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.55 69.42%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.44 67.89%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.77 62.38%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.43 53.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.79 58.97%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.87 58.20%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.56 65.63%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.11 88.89%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.78 60.87%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.81 61.06%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.61 84.85%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.44 77.78%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.53 83.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.90 59.78%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.17 54.07%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.78 62.15%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.94 58.59%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.72 63.59%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.74 62.47%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 2.58 79.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.40 65.52%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.66 64.27%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.32 51.76%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.97 56.73%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.53 64.71%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.17 55.78%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.79 60.77%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.99 57.63%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.53 84.21%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.73 63.31%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.24 54.29%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.80 70.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.82 63.39%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.45 45.87%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.50 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.74 64.23%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.22 52.96%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.83 59.59%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.02 87.23%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.37 68.67%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.91 59.66%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.62 65.17%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.11 59.39%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.81 62.81%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.95 59.69%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.84 61.97%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.12 57.63%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.61 66.45%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.50 69.38%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.70 68.12%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.79 62.59%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.14 55.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.80 62.10%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.84 60.93%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.19 54.87%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.89 63.22%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.00 59.54%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.79 65.89%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.79 63.09%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.00 58.77%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.00 59.07%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.84 61.54%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.20 55.64%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.20 55.25%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.19 56.85%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.57 66.60%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.75 63.41%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.11 58.33%
Đao Tím Đao Tím 3.81 62.30%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.53 68.79%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.82 61.76%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.64 65.29%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.01 77.13%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.77 65.01%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.36 70.30%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.42 70.20%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.98 76.74%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.90 60.98%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.12 74.65%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.97 76.34%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.96 42.58%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 2.55 83.00%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.42 69.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.71 63.74%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.46 68.67%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.58 65.84%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.20 73.90%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.68 64.08%
Cung Xanh Cung Xanh 3.49 67.64%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.44 70.01%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.57 71.74%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.46 69.04%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.62 66.57%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.55 67.32%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.02 77.25%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.49 68.84%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.37 70.78%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.72 64.07%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.39 69.92%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.66 65.90%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.95 78.28%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.93 77.64%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.44 69.56%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.37 71.19%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.93 60.07%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.19 73.59%
Bất Chấp Bất Chấp 3.82 61.17%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.33 72.23%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.75 62.40%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.97 61.40%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.45 70.37%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.44 67.87%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.54 68.85%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.77 62.29%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.61 65.82%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.79 66.34%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.66 81.30%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.90 62.13%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.74 65.06%