Smolder DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smolder DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smolder

Smolder

  • Rồng
    Rồng
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Giá
5
Máu 1000
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 65
Kháng Phép 65
3.82 Vị trí TB
61.56% Tỉ lệ TOP 4
22.28% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.55 45.45%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.26 53.29%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.23 53.75%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.60 47.74%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.63 65.63%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.98 58.63%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.13 44.23%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.00 87.50%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.77 44.15%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.85 94.40%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.53 67.84%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.82 63.79%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 3.94 61.31%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.12 56.55%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.35 53.36%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.40 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.08 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.24 97.37%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.11 56.61%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.64 64.44%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.04 57.94%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.49 67.45%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.40 51.32%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 3.56 65.76%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.78 61.73%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.80 63.97%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.42 51.48%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.49 67.74%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.48 67.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.84 61.93%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.21 57.75%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.72 63.49%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.93 60.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.69 64.01%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.56 69.08%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.44 67.93%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.77 62.22%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.39 54.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.76 59.12%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.88 58.12%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.56 65.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.11 88.89%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.78 60.87%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.82 60.99%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.61 84.85%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.44 77.78%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.53 83.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.89 59.74%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.18 53.98%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.77 62.17%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.94 58.63%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.72 63.39%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.74 62.57%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 2.58 79.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.39 65.63%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.66 64.34%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.33 51.57%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.97 57.14%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.53 64.71%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.19 55.45%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.77 61.65%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.99 57.63%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.48 85.71%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.72 63.45%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.23 54.43%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.80 70.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.81 63.45%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.44 46.09%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.50 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.74 64.22%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.24 52.78%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.83 59.70%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.02 87.23%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.32 69.41%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.91 59.64%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.61 65.35%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.10 59.88%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.81 62.79%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.95 59.71%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.83 62.21%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.12 57.71%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.61 66.40%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.50 69.42%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.70 68.12%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.79 62.61%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.14 55.52%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.79 62.14%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.82 61.29%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.19 54.68%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.90 63.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.99 59.48%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.77 66.29%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.79 63.03%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.99 58.84%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.00 59.06%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.84 61.59%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.18 56.07%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.20 55.28%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.20 56.62%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.57 66.78%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.75 63.40%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.14 57.97%
Đao Tím Đao Tím 3.81 62.22%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.56 68.03%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.82 61.75%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.63 65.37%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.01 76.90%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.76 65.23%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.36 70.38%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.42 70.18%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.98 76.79%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.91 60.83%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.12 74.59%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.97 76.32%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.95 42.73%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 2.55 82.95%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.42 69.77%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.71 63.76%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.46 68.67%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.58 65.84%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.21 73.74%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.69 64.06%
Cung Xanh Cung Xanh 3.49 67.66%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.43 70.04%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.57 71.74%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.46 69.05%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.60 66.95%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.55 67.31%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.01 77.37%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.49 68.82%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.37 70.78%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.72 64.06%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.38 70.10%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.66 65.90%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.95 78.34%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.93 77.44%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.44 69.57%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.41 70.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.93 60.11%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.18 73.84%
Bất Chấp Bất Chấp 3.81 61.24%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.33 72.18%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.75 62.39%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.97 61.29%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.45 70.39%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.43 68.21%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.54 68.83%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.77 62.35%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.61 65.82%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.78 66.67%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.67 81.19%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.90 62.14%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.75 64.73%