Smolder DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smolder DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smolder
-
Rồng
-
Pháo Thủ
Giá
5
Máu
1000
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
65
Kháng Phép
65
3.91
Vị trí TB
60.10%
Tỉ lệ TOP 4
20.16%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.55 | 45.45% |
Ấn Ẩn Chính | 4.26 | 53.29% |
Ấn Can Trường | 4.23 | 53.75% |
Ấn Thời Không | 4.60 | 47.74% |
Ấn Kỳ Quái | 3.63 | 65.63% |
Ấn Tiên Linh | 3.98 | 58.63% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.13 | 44.23% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.00 | 87.50% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.77 | 44.15% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.85 | 94.40% |
Ấn Băng Giá | 3.53 | 67.84% |
Ấn Ong Mật | 3.82 | 63.79% |
Ấn Thợ Săn | 3.94 | 61.31% |
Ấn Thần Chú | 4.12 | 56.55% |
Ấn Pháp Sư | 4.35 | 53.36% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.40 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.08 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.24 | 97.37% |
Ấn Liên Hoàn | 4.11 | 56.61% |
Ấn Thông Đạo | 3.64 | 64.44% |
Ấn Bảo Hộ | 4.04 | 57.94% |
Ấn Hỏa | 3.49 | 67.45% |
Ấn Học Giả | 4.40 | 51.32% |
Ấn Hóa Hình | 3.56 | 65.76% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.78 | 61.73% |
Ấn Tiên Phong | 3.80 | 63.97% |
Ấn Chiến Binh | 4.42 | 51.48% |
Ấn Ma Thuật | 3.49 | 67.74% |
Giáp Siêu Linh | 3.48 | 67.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.84 | 61.93% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.21 | 57.75% |
Tam Luyện Kiếm | 3.72 | 63.49% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.93 | 60.00% |
Rìu Nham Tinh | 3.69 | 64.01% |
Khiên Băng Randuin | 3.56 | 69.08% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.44 | 67.93% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.77 | 62.22% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.39 | 54.10% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.76 | 59.12% |
Huyết Thần Kiếm | 3.88 | 58.12% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.56 | 65.50% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.11 | 88.89% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.78 | 60.87% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.82 | 60.99% |
Vuốt Thần Long | 2.61 | 84.85% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.44 | 77.78% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.53 | 83.33% |
Diệt Ác Quỷ | 3.89 | 59.74% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.18 | 53.98% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.77 | 62.17% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.94 | 58.63% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.72 | 63.39% |
Thiên Cực Kiếm | 3.74 | 62.57% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 2.58 | 79.17% |
Găng Ngọc Thạch | 3.39 | 65.63% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.66 | 64.34% |
Món Quà Của Baron | 4.33 | 51.57% |
Thần Thư Morello | 3.97 | 57.14% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.53 | 64.71% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.19 | 55.45% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.77 | 61.65% |
Bùa Tro Tàn | 3.99 | 57.63% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.48 | 85.71% |
Bão Tố Runaan | 3.72 | 63.45% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.23 | 54.43% |
Giáp Phân Cực | 2.80 | 70.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.81 | 63.45% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.44 | 46.09% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.50 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.74 | 64.22% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.24 | 52.78% |
Chùy Thần Lực | 3.83 | 59.70% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.02 | 87.23% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.32 | 69.41% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.91 | 59.64% |
Ngọc Quá Khổ | 3.61 | 65.35% |
Giáp Đại Hãn | 4.10 | 59.88% |
Bùa Đầu Lâu | 3.81 | 62.79% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.95 | 59.71% |
Thần Búa Tiến Công | 3.83 | 62.21% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.12 | 57.71% |
Gương Lừa Gạt | 3.61 | 66.40% |
Mũ Thích Nghi | 3.50 | 69.42% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.70 | 68.12% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.79 | 62.61% |
Đá Hắc Hóa | 4.14 | 55.52% |
Pháo Xương Cá | 3.79 | 62.14% |
Dị Vật Tai Ương | 3.82 | 61.29% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.19 | 54.68% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.90 | 63.00% |
Kiếm Tai Ương | 3.99 | 59.48% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.77 | 66.29% |
Bão Tố Luden | 3.79 | 63.03% |
Găng Đấu Sĩ | 3.99 | 58.84% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.00 | 59.06% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.84 | 61.59% |
Giáp Tay Seeker | 4.18 | 56.07% |
Chùy Bạch Ngân | 4.20 | 55.28% |
Gươm Biến Ảnh | 4.20 | 56.62% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.57 | 66.78% |
Bùa Thăng Hoa | 3.75 | 63.40% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.14 | 57.97% |
Đao Tím | 3.81 | 62.22% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.56 | 68.03% |
Huyết Kiếm | 3.82 | 61.75% |
Bùa Xanh | 3.63 | 65.37% |
Áo Choàng Gai | 3.01 | 76.90% |
Cốc Sức Mạnh | 3.76 | 65.23% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.36 | 70.38% |
Kiếm Tử Thần | 3.42 | 70.18% |
Vuốt Rồng | 2.98 | 76.79% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.91 | 60.83% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.12 | 74.59% |
Lời Thề Hộ Vệ | 2.97 | 76.32% |
Chảo Vàng | 4.95 | 42.73% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 2.55 | 82.95% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.42 | 69.77% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.71 | 63.76% |
Kiếm Súng Hextech | 3.46 | 68.67% |
Vô Cực Kiếm | 3.58 | 65.84% |
Nỏ Sét | 3.21 | 73.74% |
Găng Bảo Thạch | 3.69 | 64.06% |
Cung Xanh | 3.49 | 67.66% |
Nanh Nashor | 3.43 | 70.04% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.57 | 71.74% |
Diệt Khổng Lồ | 3.46 | 69.05% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.60 | 66.95% |
Quỷ Thư Morello | 3.55 | 67.31% |
Trái Tim Kiên Định | 3.01 | 77.37% |
Chùy Xuyên Phá | 3.49 | 68.82% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.37 | 70.78% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.72 | 64.06% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.38 | 70.10% |
Bùa Đỏ | 3.66 | 65.90% |
Áo Choàng Lửa | 2.95 | 78.34% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 2.93 | 77.44% |
Cuồng Cung Runaan | 3.44 | 69.57% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.41 | 70.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.93 | 60.11% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.18 | 73.84% |
Bất Chấp | 3.81 | 61.24% |
Dao Điện Statikk | 3.33 | 72.18% |
Móng Vuốt Sterak | 3.75 | 62.39% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.97 | 61.29% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.45 | 70.39% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.43 | 68.21% |
Găng Đạo Tặc | 3.54 | 68.83% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.77 | 62.35% |
Bàn Tay Công Lý | 3.61 | 65.82% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.78 | 66.67% |
Giáp Máu Warmog | 2.67 | 81.19% |
Tụ Bão Zeke | 3.90 | 62.14% |
Phong Kiếm | 3.75 | 64.73% |