Syndra DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Syndra DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Syndra

Syndra

  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Thần Chú
    Thần Chú
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.37 Vị trí TB
52.93% Tỉ lệ TOP 4
13.98% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.24 57.78%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.90 60.20%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.40 52.00%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.52 50.31%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.42 51.38%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.17 56.32%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 7.00 0.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.79 46.60%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.67 100.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.17 56.28%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.33 53.92%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.44 52.57%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.25 54.94%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.17 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.78 88.89%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.16 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.66 47.40%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.92 60.57%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.50 49.68%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.83 62.58%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.64 47.81%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.37 52.15%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.11 57.78%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.70 47.26%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.38 52.90%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.34 53.00%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.70 49.04%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.49 50.18%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.66 46.39%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.32 53.41%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.84 62.11%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.33 54.48%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.48 53.44%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.65 46.65%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.99 59.72%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.13 57.27%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.40 52.11%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.92 24.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.54 49.28%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.50 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.53 32.50%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.63 21.05%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.27 53.48%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.73 27.27%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.65 46.29%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.80 43.58%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.42 51.72%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.74 47.37%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.59 55.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.46 50.72%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.00 46.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.03 58.74%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.45 52.46%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.09 39.66%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.42 51.70%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.16 56.26%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.11 55.56%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.73 44.07%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.03 58.77%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.26 54.07%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.57 28.57%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.38 53.21%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.58 16.67%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.64 62.40%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.67 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.12 59.10%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.20 55.30%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.76 62.76%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.83 45.98%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.02 58.88%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.30 54.61%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.60 49.49%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.38 53.08%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.22 55.49%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.01 59.67%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.54 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.14 57.13%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.65 47.43%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.34 53.46%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.77 48.36%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.87 43.78%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.69 44.97%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.33 53.03%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.48 50.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.32 53.85%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.42 51.76%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.81 46.77%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.13 56.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.45 51.94%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.42 53.06%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.59 47.97%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.94 63.89%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.15 57.29%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.88 44.93%
Đao Tím Đao Tím 4.12 57.74%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.33 52.01%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.85 43.84%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.29 54.14%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.30 56.35%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.02 59.54%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.04 59.59%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.18 57.04%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.44 53.27%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.01 59.09%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.72 64.66%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.45 52.61%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.42 52.73%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.77 45.53%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.14 56.92%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.31 53.66%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.98 60.32%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.42 51.90%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.11 59.21%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.23 55.21%
Cung Xanh Cung Xanh 4.04 59.96%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.07 58.03%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.64 54.67%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.98 60.21%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.80 62.42%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.17 56.70%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.33 55.48%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.01 59.84%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.94 59.57%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.03 59.43%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.04 59.40%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.99 59.18%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.43 50.14%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.20 57.04%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.93 62.38%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.85 61.90%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.19 55.70%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.43 53.02%
Bất Chấp Bất Chấp 4.55 50.07%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.90 61.49%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.84 43.73%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.36 52.99%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.81 64.03%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.93 62.74%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.97 60.81%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.71 46.76%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.23 55.77%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.17 58.67%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.27 56.69%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.05 58.72%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.06 58.53%