Syndra DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Syndra DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Syndra

Syndra

  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Thần Chú
    Thần Chú
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.36 Vị trí TB
52.66% Tỉ lệ TOP 4
14.65% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.24 57.78%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.91 60.05%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.41 51.93%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.52 50.29%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.42 51.45%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.16 56.35%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 7.00 0.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.79 46.60%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.67 100.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.17 56.28%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.33 53.79%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.46 52.31%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.25 55.00%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.17 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.78 88.89%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.17 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.66 47.52%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.91 60.79%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.49 49.68%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.82 62.58%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.63 47.92%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.37 52.17%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.11 57.71%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.71 47.03%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.38 52.96%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.34 52.99%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.68 49.36%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.50 49.45%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.67 46.37%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.32 53.48%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.84 62.11%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.32 54.69%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.48 53.19%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.66 46.58%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.99 59.69%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.13 57.39%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.41 51.99%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.04 20.83%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.54 49.32%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.50 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.53 32.50%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.83 16.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.24 54.21%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.73 27.27%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.65 46.36%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.80 43.52%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.43 51.63%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.74 47.37%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.64 53.57%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.46 50.65%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.00 46.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.04 58.61%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.46 52.16%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.09 39.66%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.42 51.74%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.16 56.35%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.11 55.56%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.84 41.07%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.03 58.77%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.28 53.77%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.57 28.57%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.38 53.12%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 7.00 9.09%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.67 61.92%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.67 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.12 59.54%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.20 55.27%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.76 62.75%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.83 45.98%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.02 58.89%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.30 54.54%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.61 49.23%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.39 52.88%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.23 55.26%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.01 59.65%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.51 50.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.14 57.10%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.65 47.54%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.35 53.41%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.77 48.36%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.87 43.63%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.70 44.57%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.33 53.10%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.46 50.31%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.32 53.87%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.43 51.72%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.81 46.48%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.13 56.27%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.44 51.99%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.42 53.01%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.61 47.60%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.94 63.81%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.15 57.10%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.87 45.15%
Đao Tím Đao Tím 4.13 57.58%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.32 52.22%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.85 43.78%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.29 54.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.30 56.43%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.02 59.49%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.03 59.65%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.19 56.86%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.43 53.44%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.01 59.22%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.72 64.56%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.44 52.81%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.42 52.76%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.73 46.24%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.13 57.18%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.31 53.66%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.98 60.30%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.42 51.86%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.10 59.28%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.23 55.21%
Cung Xanh Cung Xanh 4.04 59.99%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.07 58.03%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.55 56.34%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.98 60.21%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.80 62.46%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.17 56.73%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.29 56.25%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.01 59.82%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.94 59.64%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.03 59.42%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.05 59.39%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.99 59.19%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.43 50.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.19 57.39%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.93 62.40%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.85 62.05%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.19 55.69%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.43 53.06%
Bất Chấp Bất Chấp 4.54 50.29%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.90 61.49%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.84 43.74%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.36 53.02%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.82 63.79%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.91 63.13%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.97 60.78%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.71 46.94%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.23 55.82%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.18 58.52%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.23 57.36%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.05 58.69%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.07 58.47%