Syndra DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Syndra DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Syndra
-
Kỳ Quái
-
Thần Chú
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.43
Vị trí TB
51.76%
Tỉ lệ TOP 4
13.41%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.24 | 57.78% |
Ấn Ẩn Chính | 3.91 | 60.05% |
Ấn Can Trường | 4.41 | 51.93% |
Ấn Pháo Thủ | 4.52 | 50.29% |
Ấn Thời Không | 4.42 | 51.45% |
Ấn Tiên Linh | 4.16 | 56.35% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 7.00 | 0.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.79 | 46.60% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.67 | 100.00% |
Ấn Băng Giá | 4.17 | 56.28% |
Ấn Ong Mật | 4.33 | 53.79% |
Ấn Thợ Săn | 4.46 | 52.31% |
Ấn Pháp Sư | 4.25 | 55.00% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.17 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.78 | 88.89% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.17 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.66 | 47.52% |
Ấn Thông Đạo | 3.91 | 60.79% |
Ấn Bảo Hộ | 4.49 | 49.68% |
Ấn Hỏa | 3.82 | 62.58% |
Ấn Học Giả | 4.63 | 47.92% |
Ấn Hóa Hình | 4.37 | 52.17% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.11 | 57.71% |
Ấn Tiên Phong | 4.71 | 47.03% |
Ấn Chiến Binh | 4.38 | 52.96% |
Ấn Ma Thuật | 4.34 | 52.99% |
Giáp Siêu Linh | 4.68 | 49.36% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.50 | 49.45% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.67 | 46.37% |
Tam Luyện Kiếm | 4.32 | 53.48% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.84 | 62.11% |
Rìu Nham Tinh | 4.32 | 54.69% |
Khiên Băng Randuin | 4.48 | 53.19% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.66 | 46.58% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.99 | 59.69% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.13 | 57.39% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.41 | 51.99% |
Huyết Thần Kiếm | 6.04 | 20.83% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.54 | 49.32% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.50 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.53 | 32.50% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.83 | 16.67% |
Vuốt Thần Long | 5.00 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.00 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.24 | 54.21% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.73 | 27.27% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.65 | 46.36% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.80 | 43.52% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.43 | 51.63% |
Thiên Cực Kiếm | 4.74 | 47.37% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.64 | 53.57% |
Găng Ngọc Thạch | 4.46 | 50.65% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.00 | 46.67% |
Món Quà Của Baron | 4.04 | 58.61% |
Thần Thư Morello | 4.46 | 52.16% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.00 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.09 | 39.66% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.42 | 51.74% |
Bùa Tro Tàn | 4.16 | 56.35% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.11 | 55.56% |
Bão Tố Runaan | 4.84 | 41.07% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.03 | 58.77% |
Giáp Phân Cực | 2.00 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.28 | 53.77% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.57 | 28.57% |
Áo Choàng Thái Dương | 6.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.38 | 53.12% |
Quyền Năng Khổng Thần | 7.00 | 9.09% |
Chùy Thần Lực | 3.67 | 61.92% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.67 | 33.33% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.12 | 59.54% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.20 | 55.27% |
Ngọc Quá Khổ | 3.76 | 62.75% |
Giáp Đại Hãn | 4.83 | 45.98% |
Bùa Đầu Lâu | 4.02 | 58.89% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.30 | 54.54% |
Thần Búa Tiến Công | 4.61 | 49.23% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.39 | 52.88% |
Gương Lừa Gạt | 4.23 | 55.26% |
Mũ Thích Nghi | 4.01 | 59.65% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.51 | 50.68% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.14 | 57.10% |
Đá Hắc Hóa | 4.65 | 47.54% |
Pháo Xương Cá | 4.35 | 53.41% |
Dị Vật Tai Ương | 4.77 | 48.36% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.87 | 43.63% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.70 | 44.57% |
Kiếm Tai Ương | 4.33 | 53.10% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.46 | 50.31% |
Bão Tố Luden | 4.32 | 53.87% |
Găng Đấu Sĩ | 4.43 | 51.72% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.81 | 46.48% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.13 | 56.27% |
Giáp Tay Seeker | 4.44 | 51.99% |
Chùy Bạch Ngân | 4.42 | 53.01% |
Gươm Biến Ảnh | 4.61 | 47.60% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.94 | 63.81% |
Bùa Thăng Hoa | 4.15 | 57.10% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.87 | 45.15% |
Đao Tím | 4.13 | 57.58% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.32 | 52.22% |
Huyết Kiếm | 4.85 | 43.78% |
Bùa Xanh | 4.29 | 54.15% |
Áo Choàng Gai | 4.30 | 56.43% |
Cốc Sức Mạnh | 4.02 | 59.49% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.03 | 59.65% |
Kiếm Tử Thần | 4.19 | 56.86% |
Vuốt Rồng | 4.43 | 53.44% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.01 | 59.22% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.72 | 64.56% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.44 | 52.81% |
Chảo Vàng | 4.42 | 52.76% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.73 | 46.24% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.13 | 57.18% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.31 | 53.66% |
Kiếm Súng Hextech | 3.98 | 60.30% |
Vô Cực Kiếm | 4.42 | 51.86% |
Nỏ Sét | 4.10 | 59.28% |
Găng Bảo Thạch | 4.23 | 55.21% |
Cung Xanh | 4.04 | 59.99% |
Nanh Nashor | 4.07 | 58.03% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.55 | 56.34% |
Diệt Khổng Lồ | 3.98 | 60.21% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.80 | 62.46% |
Quỷ Thư Morello | 4.17 | 56.73% |
Trái Tim Kiên Định | 4.29 | 56.25% |
Chùy Xuyên Phá | 4.01 | 59.82% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.94 | 59.64% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.03 | 59.42% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.05 | 59.39% |
Bùa Đỏ | 3.99 | 59.19% |
Áo Choàng Lửa | 4.43 | 50.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.19 | 57.39% |
Cuồng Cung Runaan | 3.93 | 62.40% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.85 | 62.05% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.19 | 55.69% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.43 | 53.06% |
Bất Chấp | 4.54 | 50.29% |
Dao Điện Statikk | 3.90 | 61.49% |
Móng Vuốt Sterak | 4.84 | 43.74% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.36 | 53.02% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.82 | 63.79% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.91 | 63.13% |
Găng Đạo Tặc | 3.97 | 60.78% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.71 | 46.94% |
Bàn Tay Công Lý | 4.23 | 55.82% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.18 | 58.52% |
Giáp Máu Warmog | 4.23 | 57.36% |
Tụ Bão Zeke | 4.05 | 58.69% |
Phong Kiếm | 4.07 | 58.47% |