Tahm Kench DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tahm Kench DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tahm Kench

Tahm Kench

  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.29 Vị trí TB
54.29% Tỉ lệ TOP 4
13.25% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.08 77.15%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.23 54.23%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.99 60.00%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.26 54.13%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.72 64.27%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.18 54.84%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.72 27.28%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.42 84.52%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.36 50.96%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.48 62.07%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.81 62.66%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.54 68.28%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.26 55.02%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.10 57.61%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.19 55.77%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.45 96.08%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.09 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.18 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.17 55.71%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.96 58.70%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.24 53.83%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.10 57.69%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.61 47.51%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.27 53.51%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.14 55.41%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.30 53.01%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.79 62.73%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.93 60.57%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.11 57.58%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.90 60.94%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.27 54.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.20 55.59%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.70 64.90%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.06 58.38%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.36 52.45%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.13 57.19%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.75 45.54%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.69 47.06%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.02 38.77%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.62 46.15%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.31 53.16%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.61 48.24%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.00 70.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.37 51.87%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.26 53.72%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.37 51.88%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.25 25.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.34 52.63%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.04 57.69%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.03 39.44%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.78 60.87%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.27 54.55%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.36 52.49%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.96 60.42%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.33 66.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.32 45.45%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.87 61.76%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.27 54.34%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.15 56.44%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.69 71.43%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.00 38.89%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.12 56.89%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.29 57.14%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.42 70.83%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 59.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 44.44%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.94 43.04%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.87 61.37%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.14 56.99%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.07 37.87%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.55 51.61%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.11 56.82%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.88 61.60%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.42 52.48%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.87 61.09%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 50.64%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.03 58.17%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.60 49.41%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.94 60.44%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.35 53.18%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.06 58.17%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.54 69.29%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.88 61.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.71 65.43%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.39 52.72%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.34 54.21%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.40 52.11%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.75 63.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.19 55.64%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.31 54.67%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.96 60.25%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.39 52.04%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.17 56.23%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.34 53.58%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.35 54.62%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.30 54.27%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.91 60.96%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.21 55.54%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.22 55.48%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.30 54.20%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.02 59.18%
Đao Tím Đao Tím 4.30 54.32%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.86 61.77%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.22 55.15%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.67 66.30%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.94 61.01%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.67 66.35%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.70 65.60%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.69 66.35%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.97 60.35%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.06 58.24%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.41 69.92%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.73 64.80%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.83 44.04%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.12 57.19%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.55 68.57%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.40 72.01%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.52 68.86%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.78 63.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.57 68.17%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.73 64.21%
Cung Xanh Cung Xanh 3.60 67.45%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.79 63.35%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.63 66.11%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.74 65.39%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.86 62.18%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.53 68.94%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.75 64.72%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.71 65.69%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.50 70.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.62 67.48%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.87 61.59%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.59 68.05%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.80 63.45%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.79 63.53%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.50 70.63%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.80 62.93%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.93 61.54%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.71 65.17%
Bất Chấp Bất Chấp 4.00 59.73%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.47 69.95%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.83 62.85%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.98 60.16%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.73 65.35%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 63.74%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.79 64.05%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.97 60.51%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.78 63.98%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.08 58.67%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.91 61.11%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.56 67.80%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.82 62.69%