Tahm Kench DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tahm Kench DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tahm Kench

Tahm Kench

  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.27 Vị trí TB
54.40% Tỉ lệ TOP 4
14.02% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.08 77.11%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.23 54.27%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.99 60.05%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.26 54.12%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.72 64.28%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.18 54.85%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.71 27.26%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.42 84.58%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.37 50.52%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.52 61.29%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.81 62.69%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.54 68.30%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.26 54.92%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.10 57.49%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.19 55.81%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.45 96.08%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.09 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.18 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.17 55.74%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.96 58.65%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.24 53.81%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.10 57.70%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.60 47.54%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.28 53.48%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.14 55.41%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.30 52.98%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.78 62.79%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.93 60.63%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.11 57.61%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.90 60.97%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.26 54.35%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.20 55.73%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.70 64.98%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.06 58.39%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.36 52.57%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.13 57.26%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.77 45.13%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.75 45.28%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.05 37.77%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.62 46.15%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.31 53.15%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.61 48.26%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.00 70.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.37 51.88%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.26 53.76%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.37 51.83%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.25 25.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.34 52.59%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.04 57.69%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.11 37.84%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.88 58.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.27 54.55%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.35 52.61%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.96 61.22%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.33 66.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.32 45.45%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.83 62.32%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.26 54.32%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.17 55.34%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.64 72.22%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.05 36.84%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.12 56.97%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.29 57.14%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.31 73.08%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 59.02%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 44.44%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.94 43.35%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.87 61.45%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.14 56.90%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.08 37.77%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.55 51.61%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.11 56.73%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.88 61.60%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.41 52.74%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.87 61.04%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 50.61%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.03 58.26%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.58 49.87%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.94 60.41%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.34 53.28%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.06 58.20%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.54 69.31%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.88 61.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.71 65.42%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.39 52.89%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.34 54.32%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.40 52.07%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.75 63.42%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.19 55.63%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.31 54.72%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.95 60.27%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.39 52.11%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.17 56.27%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.34 53.82%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.34 54.61%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.30 54.29%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.91 61.08%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.21 55.74%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.22 55.46%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.29 54.18%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.01 59.20%
Đao Tím Đao Tím 4.30 54.34%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.86 61.71%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.22 55.06%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.68 66.11%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.94 61.02%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.67 66.30%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.70 65.62%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.70 66.22%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.96 60.37%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.06 58.20%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.40 69.95%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.73 64.82%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.83 44.05%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.12 57.19%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.55 68.53%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.41 71.88%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.52 68.85%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.78 63.80%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.57 68.17%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.74 64.11%
Cung Xanh Cung Xanh 3.59 67.65%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.78 63.44%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.63 66.04%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.74 65.39%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.86 62.21%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.53 68.93%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.75 64.74%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.71 65.58%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.50 69.93%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.61 67.71%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.86 61.61%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.59 67.97%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.80 63.44%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.79 63.54%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.50 70.46%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.79 63.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.92 61.66%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.71 65.14%
Bất Chấp Bất Chấp 4.00 59.66%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.47 70.10%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.83 62.86%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.98 60.21%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.72 65.44%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 63.82%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.79 64.06%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.97 60.52%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.78 63.95%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.08 58.72%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.91 61.12%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.56 67.77%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.83 62.58%