Tristana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana

Tristana

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.63 Vị trí TB
47.62% Tỉ lệ TOP 4
12.95% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.69 75.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.23 54.36%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.89 41.72%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.38 51.00%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.33 52.07%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.76 25.37%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.22 72.22%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.13 38.98%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.04 91.29%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.32 53.77%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.27 54.66%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.77 44.62%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.69 47.40%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.12 37.26%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 3.00 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.25 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.61 47.05%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.25 53.98%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.38 51.35%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.52 49.83%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.25 54.68%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 5.52 29.75%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.56 49.02%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.51 50.53%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.76 44.86%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.27 53.99%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.13 39.60%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.84 44.36%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.95 43.87%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.92 42.39%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.36 34.33%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.60 48.24%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.27 53.51%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.82 44.13%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.09 39.92%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.63 21.05%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.68 10.53%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.64 33.33%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.60 30.95%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.75 75.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.96 40.22%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 33.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 8.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 8.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.81 42.71%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.70 25.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.65 29.51%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.19 51.45%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.31 34.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.00 39.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.60 40.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.24 18.42%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.77 43.11%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.78 26.92%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.47 35.29%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 25.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.40 35.82%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.53 6.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.86 40.78%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 8.00 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.25 35.79%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.91 38.95%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 7.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.16 39.36%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.83 24.14%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.98 39.48%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.95 42.11%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.95 57.30%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.75 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.43 54.32%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.08 39.73%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.33 53.03%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.89 39.81%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.94 41.82%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.07 39.62%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.11 37.80%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.70 46.46%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.75 45.12%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.66 46.21%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.58 48.48%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.21 36.96%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.34 35.57%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.86 43.11%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.14 43.08%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.50 51.05%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.97 41.01%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.97 41.42%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.47 50.65%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.90 44.25%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.06 39.63%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.84 44.49%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.88 43.24%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.99 43.14%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.44 50.92%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.01 42.20%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.13 59.66%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.77 46.10%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.28 37.98%
Đao Tím Đao Tím 4.87 40.88%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.14 56.27%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.90 43.18%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.94 41.84%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.23 52.98%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.10 57.71%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.72 45.57%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.05 58.38%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.35 53.48%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.42 51.50%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.83 62.45%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.43 50.87%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.91 43.09%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.36 53.45%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.40 53.02%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.25 36.51%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.36 53.01%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.36 52.59%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.47 51.11%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.08 39.89%
Cung Xanh Cung Xanh 4.09 57.53%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.60 48.40%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.14 51.72%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.21 55.01%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.82 61.91%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.31 53.34%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.14 56.12%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.87 61.43%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.06 58.14%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.64 46.92%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.31 52.87%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.05 58.19%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.27 54.29%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.09 58.94%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.35 53.61%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.90 61.12%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.31 53.20%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.13 57.42%
Bất Chấp Bất Chấp 4.64 48.91%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.19 56.33%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.68 47.29%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.45 50.85%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.94 60.66%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.92 59.69%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.23 54.87%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.73 45.93%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.91 60.82%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.17 55.96%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.55 50.24%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.13 56.81%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.20 55.07%