Tristana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana
-
Tiên Linh
-
Pháo Thủ
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.75
Vị trí TB
45.48%
Tỉ lệ TOP 4
11.58%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.69 | 75.00% |
Ấn Ẩn Chính | 4.23 | 54.37% |
Ấn Can Trường | 4.89 | 41.95% |
Ấn Thời Không | 4.38 | 50.98% |
Ấn Kỳ Quái | 4.33 | 52.01% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.76 | 25.42% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.21 | 73.68% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.13 | 38.96% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.04 | 91.25% |
Ấn Băng Giá | 4.34 | 53.53% |
Ấn Ong Mật | 4.25 | 54.89% |
Ấn Thợ Săn | 4.76 | 44.83% |
Ấn Thần Chú | 4.68 | 47.60% |
Ấn Pháp Sư | 5.12 | 37.28% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 3.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.25 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.62 | 46.92% |
Ấn Thông Đạo | 4.26 | 53.99% |
Ấn Bảo Hộ | 4.37 | 51.45% |
Ấn Hỏa | 4.51 | 49.90% |
Ấn Học Giả | 4.24 | 54.79% |
Ấn Hóa Hình | 5.52 | 29.94% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.56 | 49.07% |
Ấn Tiên Phong | 4.51 | 50.47% |
Ấn Chiến Binh | 4.76 | 44.87% |
Ấn Ma Thuật | 4.25 | 54.33% |
Giáp Siêu Linh | 5.21 | 38.10% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.84 | 44.33% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.96 | 43.95% |
Tam Luyện Kiếm | 4.93 | 42.24% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.37 | 34.17% |
Rìu Nham Tinh | 4.59 | 48.46% |
Khiên Băng Randuin | 4.25 | 53.57% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.82 | 44.14% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.05 | 40.67% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.63 | 21.05% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.68 | 10.53% |
Huyết Thần Kiếm | 5.63 | 33.85% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.60 | 30.95% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.75 | 75.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.97 | 39.91% |
Vuốt Thần Long | 5.00 | 33.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 8.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 8.00 | 0.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.79 | 42.80% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.70 | 25.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.65 | 29.56% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.16 | 52.13% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.34 | 33.82% |
Thiên Cực Kiếm | 5.01 | 39.82% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.60 | 40.00% |
Găng Ngọc Thạch | 6.24 | 18.42% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.78 | 43.04% |
Món Quà Của Baron | 5.75 | 27.33% |
Thần Thư Morello | 5.61 | 33.33% |
Di Sản Khổng Nhân | 6.00 | 25.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.40 | 35.82% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.38 | 12.50% |
Bùa Tro Tàn | 4.87 | 40.64% |
Dây Chuyền Sám Hối | 8.00 | 0.00% |
Bão Tố Runaan | 5.26 | 35.59% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.90 | 38.89% |
Giáp Phân Cực | 7.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.14 | 39.84% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.83 | 23.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.98 | 39.44% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.05 | 40.00% |
Chùy Thần Lực | 3.94 | 57.50% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 7.75 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.44 | 53.82% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.09 | 39.60% |
Ngọc Quá Khổ | 4.33 | 53.05% |
Giáp Đại Hãn | 4.92 | 39.42% |
Bùa Đầu Lâu | 4.93 | 41.98% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.07 | 39.65% |
Thần Búa Tiến Công | 5.12 | 37.59% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.71 | 46.35% |
Gương Lừa Gạt | 4.74 | 45.13% |
Mũ Thích Nghi | 4.65 | 46.30% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.52 | 49.50% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.21 | 36.95% |
Đá Hắc Hóa | 5.35 | 35.35% |
Pháo Xương Cá | 4.86 | 43.24% |
Dị Vật Tai Ương | 5.14 | 43.08% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.48 | 51.56% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.03 | 39.86% |
Kiếm Tai Ương | 4.97 | 41.53% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.47 | 50.89% |
Bão Tố Luden | 4.89 | 44.00% |
Găng Đấu Sĩ | 5.05 | 39.89% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.85 | 44.13% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.89 | 43.06% |
Giáp Tay Seeker | 4.95 | 43.99% |
Chùy Bạch Ngân | 4.44 | 50.94% |
Gươm Biến Ảnh | 5.01 | 42.28% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.14 | 59.56% |
Bùa Thăng Hoa | 4.78 | 45.95% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.35 | 36.84% |
Đao Tím | 4.86 | 41.31% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.15 | 55.94% |
Huyết Kiếm | 4.90 | 43.05% |
Bùa Xanh | 4.96 | 41.64% |
Áo Choàng Gai | 4.23 | 53.16% |
Cốc Sức Mạnh | 4.11 | 57.64% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.74 | 45.19% |
Kiếm Tử Thần | 4.05 | 58.42% |
Vuốt Rồng | 4.33 | 53.41% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.41 | 51.64% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.83 | 62.43% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.39 | 51.45% |
Chảo Vàng | 4.91 | 43.06% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.36 | 53.25% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.40 | 53.00% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.25 | 36.50% |
Kiếm Súng Hextech | 4.36 | 52.91% |
Vô Cực Kiếm | 4.36 | 52.61% |
Nỏ Sét | 4.45 | 51.34% |
Găng Bảo Thạch | 5.07 | 39.97% |
Cung Xanh | 4.09 | 57.53% |
Nanh Nashor | 4.60 | 48.41% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.07 | 53.33% |
Diệt Khổng Lồ | 4.21 | 55.01% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.84 | 61.47% |
Quỷ Thư Morello | 4.31 | 53.29% |
Trái Tim Kiên Định | 4.12 | 56.66% |
Chùy Xuyên Phá | 3.87 | 61.42% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.07 | 58.21% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.63 | 47.21% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.29 | 53.49% |
Bùa Đỏ | 4.05 | 58.21% |
Áo Choàng Lửa | 4.24 | 54.83% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.08 | 59.09% |
Cuồng Cung Runaan | 4.35 | 53.61% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.95 | 60.36% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.30 | 53.20% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.13 | 57.42% |
Bất Chấp | 4.61 | 49.20% |
Dao Điện Statikk | 4.18 | 56.37% |
Móng Vuốt Sterak | 4.68 | 47.30% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.45 | 50.93% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.94 | 60.73% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.94 | 59.37% |
Găng Đạo Tặc | 4.23 | 54.86% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.74 | 45.69% |
Bàn Tay Công Lý | 3.90 | 60.86% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.18 | 55.99% |
Giáp Máu Warmog | 4.54 | 50.39% |
Tụ Bão Zeke | 4.14 | 56.71% |
Phong Kiếm | 4.20 | 55.05% |