Tristana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana

Tristana

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.69 Vị trí TB
46.12% Tỉ lệ TOP 4
11.86% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.69 75.00%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.24 54.14%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.89 42.16%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.38 50.93%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.32 52.36%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.76 25.36%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.21 74.36%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.13 38.94%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.04 91.30%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.34 53.33%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.27 54.64%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.75 44.94%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.69 47.35%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.12 37.21%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 3.00 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.25 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.61 47.02%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.26 53.74%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.37 51.51%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.51 49.99%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.23 54.89%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 5.52 29.88%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.56 49.10%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.51 50.42%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.77 44.80%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.25 54.21%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.20 38.32%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.87 43.66%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.97 43.67%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.94 42.09%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.38 33.89%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.60 48.37%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.27 53.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.82 44.11%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.05 40.15%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.63 21.05%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.68 10.53%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.61 34.59%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.56 32.56%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.75 75.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.96 39.95%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 33.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 8.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 8.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.78 42.84%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.57 28.57%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.66 29.34%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.15 52.28%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.33 32.86%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.01 39.75%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.60 40.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.28 17.95%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.78 42.90%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.75 27.16%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.61 33.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 25.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.45 34.78%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.38 12.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.88 40.30%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 8.00 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.25 35.77%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.91 38.56%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 7.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.11 40.30%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.90 22.58%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.97 39.53%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.05 40.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.96 57.09%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.75 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.45 53.70%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.09 39.51%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.33 53.16%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.95 39.25%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.89 42.46%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.06 39.66%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.13 37.26%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.71 46.09%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.75 44.85%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.65 46.44%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.51 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.21 36.97%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.37 34.31%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.86 43.28%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.18 41.18%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.52 51.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.03 40.14%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.97 41.37%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.45 51.49%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.89 44.10%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.06 39.69%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.86 43.97%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.90 43.05%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.95 44.39%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.42 51.30%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.03 41.84%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.13 59.60%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.79 45.82%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.35 36.84%
Đao Tím Đao Tím 4.87 40.95%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.15 55.92%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.90 43.06%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.95 41.65%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.24 52.86%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.12 57.38%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.74 45.10%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.04 58.44%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.34 53.14%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.42 51.51%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.83 62.47%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.38 51.69%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.91 43.06%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.36 53.18%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.40 53.15%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.25 36.49%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.36 53.02%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.36 52.63%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.48 50.68%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.07 40.03%
Cung Xanh Cung Xanh 4.09 57.56%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.60 48.36%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.13 52.46%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.21 55.02%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.85 61.37%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.32 52.99%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.11 56.89%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.87 61.42%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.07 58.15%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.63 47.06%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.28 53.48%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.05 58.18%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.22 55.37%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.07 59.45%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.35 53.63%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.94 60.48%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.30 53.23%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.10 58.24%
Bất Chấp Bất Chấp 4.60 49.34%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.18 56.38%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.67 47.50%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.45 50.82%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.94 60.78%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.94 59.13%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.23 54.91%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.75 45.57%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.90 60.88%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.18 56.19%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.56 49.85%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.13 56.86%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.21 54.88%